>>> Cách xưng hô trong gia đình tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 急 性 病 | Jí xìng bìng | Bệnh cấp tính |
2 | 挫 伤 | Cuò shāng | Bầm tím (do bị đè, bị đập) |
3 | 白 喉 | Bái hóu | Bệnh bạch hầu |
4 | 先天 病 | Xiān tiān bìng | Bệnh bẩm sinh |
5 | 肥胖 病 | Féi pàng bìng | Bệnh béo phì |
6 | 鸡 眼 | Jīyǎn | Bệnh chai chân |
7 | 瘌 痢 头 | Là lì tóu | Bệnh chốc đầu |
8 | 皮 肤 病 | Pífū bìng | Bệnh da, ngoài da |
9 | 狂 犬 病 | Kuáng quǎn bìng | Bệnh dại |
10 | 肺气肿 | Fèi qì zhǒng | Bệnh giãn phế quản |
11 | 鼠 疫 | Shǔyì | Bệnh dịch hạch |
12 | 霍 乱 | Huò luàn | Bệnh dịch tả |
13 | 沙 眼 | Shā yǎn | Bệnh đau mắt hột |
14 | 白 内 障 | Báinèi zhàng | Bệnh đục thủy tinh thể |
15 | 肝 病 | Gān bìng | Bệnh gan |
16 | 佝 偻病 | Gōu lóubìng | Bệnh gù |
17 | 梅毒 | Méi dú | Bệnh giang mai |
18 | 锥虫病 | Zhuī chóng bìng | Bệnh giun đũa |
19 | 丝虫病 | Sī chóng bìng | Bệnh giun kim |
20 | 钩虫病 | Gōu chóng bìng | Bệnh giun móc |
21 | 哮喘 | Xiāo chuǎn | Bệnh hen suyễn |
22 | 痢疾 | Lì jí | Bệnh kiết lị |
23 | 寄生虫病 | Jì shēng chóng bìng | Bệnh ký sinh trùng |
24 | 寄生虫病 | Jìshēng chóng bìng | Bệnh ký sinh trùng |
25 | 流行病 | Liú xíng bìng | Bệnh lây lan |
26 | 慢性病 | Màn xìng bìng | Bệnh mãn tính |
27 | 血友病 | Xiě yǒu bìng | Bệnh máu chậm đông |
28 | 风疹快 | Fēng zhěn kuài | Bệnh mề đay |
29 | 重病 | Zhòng bìng | Bệnh nặng |
30 | 牛皮癣 | Niú píxuǎn | Bệnh nấm da trâu |
31 | 癣 | Xuǎn | Bệnh nấm ngoài da |
32 | 丹毒 | Dāndú | Bệnh nổi mề đay |
33 | 职 业 病 | Zhí yè bìng | Bệnh nghề nghiệp |
34 | 湿 疹 | Shī zhěn | Bệnh ngứa |
35 | 矽 肺 | Xì fèi | Bệnh nhiễm bụi phổi |
36 | 败 血 病 | Bài xiě bìng | Bệnh nhiễm trùng máu |
37 | 肺 病 | fèi bìng | Bệnh phổi |
38 | 脚 气 病 | Jiǎoqì bìng | Bệnh phù chân |
39 | 妇 女 病 | Fù nǚ bìng | Bệnh phụ nữ |
40 | 疝 气 | Shànqì | Bệnh sa đì |
41 | 疟 疾 | Nüè jí | Bệnh sốt rét |
42 | 麻 疹 | Má zhěn | Bệnh sởi |
43 | 复发 性 疾 病 | Fùfā xìng jíbìng | Bệnh tái phát |
44 | 青光 眼 | Qīng guāng yǎn | Bệnh tăng nhãn áp |
45 | 精 神 病 | Jīng shén bìng | Bệnh tâm thần |
46 | 心 脏 病 | Xīn zàng bìng | Bệnh tim |
47 | 先天 性 心 脏 病 | Xiāntiān xìng xīnzàng bìng | Bệnh tim bẩm sinh |
48 | 心 绞 痛 | Xīn jiǎo tòng | Bệnh tim đau thắt, |
49 | 黑 热 病 | Hēi rè bìng | Bệnh thận |
50 | 肾 脏 病 | Shèn zàng bìng | Bệnh thận |
51 | 风 湿 性 心 脏病 | Fēngshī xìng xīnzàng bìng | Bệnh thấp tim |
52 | 常 见 病 | Chán gjiàn bìng | Bệnh thường gặp |
53 | 伤 寒 | Shāng hán | Bệnh thương hàn |
54 | 肺 水 肿 | Fèi shuǐ zhǒng | Bệnh tràn dịch màng phổi |
55 | 痔 疮 | Zhì chuāng | Bệnh trĩ |
56 | 接 触 传 染 病 | Jiēchù chuán rǎn bìng | Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc |
57 | 空 气 传 染病 | Kōng qì chuánrǎn bìng | Bệnh truyền nhiễm qua không khí |
58 | 破 伤 风 | Pò shāng fēng | Bệnh uốn ván |
59 | 尿 毒 症 | Niàodú zhèng | Bệnh urê huyết |
60 | 冠 心 病 | Guàn xīnbìng | Bệnh vành tim |
61 | 血 液 病 | Xiě yè bìng | Bệnh về máu |
62 | 乙 型 脑 炎 | Yǐ xíng nǎo yán | Bệnh viêm não B |
63 | 罗圈 腿 | Luó quāntuǐ | Bệnh vòng kiềng |
64 | 菌 痢 | Jùn lì | Bị nhiễm khuẩn |
65 | 受 伤 | Shòu shāng | Bị thương |
66 | 烧 伤 | Shāo shāng | Bỏng |
67 | 扭 伤 | Niǔ shāng | Bong gân |
68 | 流 行 感 胃 | Liú xíng gǎn wèi | Cảm cúm |
69 | 近 视 眼 | Jìnshì yǎn | Cận thị |
70 | 心 肌 梗 塞 | Xīnjī gěng sè | Cơ tim tắc nghẽn |
71 | 牙 龈 出 血 | Yáyín chū xuě | Chảy máu chân răng |
72 | 创伤 | Chuāng shāng | Chấn thương |
73 | 偏 头 痛 | Piān tóu tòng | Chứng đau nửa đầu |
74 | 神 经 官 能症 | Shén jīng guān néng zhèng | Chứng rối loạn thần kinh chức năng |
75 | 胃 扩 张 | Wèi kuò zhāng | Dãn nở dạ dày |
76 | 后 遗 症 | Hòu yí zhèng | Di chứng |
77 | 胃 病 | Wèi bìng | Đau dạ dày |
78 | 三 叉 神 经 痛 | Sānchā shénjīng tòng | Đau đôi thần kinh não thứ 5 |
79 | 坐 骨 神 经痛 | Zuò gǔ shén jīng tòng | Đau thần kinh tọa |
80 | 早 产 | Zǎo chǎn | Đẻ non |
81 | 骨 折 | Gǔ zhé | Gãy xương |
82 | 疖 | Jiē | Ghẻ |
83 | 秃 头 | Tū tóu | Hói đầu |
84 | 高 血 压 | Gāo xuè yā | Huyết áp cao |
85 | 低 血 压 | Dī xuè yā | Huyết áp thấp |
86 | 散 光 | Sànguāng | Mắt loạn thị |
87 | 色盲 | Sè máng | Mù màu |
88 | 疣 | Yóu | Mụn cơm |
89 | 疥 疮 | Jiè chuāng | Mụn ghẻ |
90 | 食 物 中 毒 | Shí wù zhòng dú | Ngộ độc thức ăn |
91 | 多发病 | Duō fābìng | Nhiều bệnh, tạp bệnh |
92 | 小病 | Xiǎo bìng | Ốm vặt |
93 | 腮 腺 炎 | Sāi xiàn yán | Quai bị |
94 | 夜 盲 | Yè máng | Quáng gà |
95 | 子 宫 脱 落 | Zǐgōng tuōluò | Sa dạ con |
96 | 胃下垂 | Wèi xià chuí | Sa dạ dày |
97 | 中暑 | Zhòng shǔ | Say nắng |
98 | 蛀牙 | Zhù yá | Sâu răng |
99 | 流产 | Liú chǎn | Sảy thai |
100 | 膀 胱 结 石 | Páng guāng jiéshí | Sỏi bàng quang |
101 | 胆 囊 结 石 | Dǎn náng jié shí | Sỏi mật |
102 | 肾石 | Shèn shí | Sỏi thận |
103 | 肝 硬 变 | Gān yìng biàn | Sơ gan |
104 | 神 经 衰 弱 | Shén jīng shuāiruò | Suy nhược thần kinh |
105 | 心 力 衰 竭 | Xīnlì shuā ijié | Suy tim |
106 | 肺 脓 肿 | Fèi nóng zhǒng | Sưng phổi có mủ |
107 | 兔 唇 | Tù chún | Sứt môi |
108 | 肠 梗 阻 | Cháng gěngzǔ | Tắc ruột |
109 | 早 期 癌 | Zǎoqí ái | Tiền ung thư |
110 | 气 胸 | Qì xiōng | Tức ngực khó thở |
111 | 胎 位 不 正 | Tāi wèi bù zhèng | Thai ngược |
113 | 贫 血 | Pín xiě | Thiếu máu |
114 | 恶 性 贫血 | Èxìng pínxiě | Thiếu máu ác tính |
115 | 腹 股 沟 疝 | Fùgǔ gōu shàn | Thoát vị bẹn |
116 | 脱臼 | Tuō jiù | Trật khớp |
117 | 内 痔 | Nèi zhì | Trĩ nội |
118 | 外痔 | Wài zhì | Trĩ ngoại |
119 | 中风 | Zhòng fēng | Trúng gió, trúng phong |
120 | 恶 性 肿 瘤 | Èxìng zhǒng liú | U ác |
121 | 良 性 肿 瘤 | Liáng xìng zhǒng liú | U lành |
122 | 脑肿瘤 | Nǎo zhǒngliú | U não |
123 | 纤 维 瘤 | Xiān wéi liú | U xơ |
124 | 腺 瘤 | Xiàn liú | Ung thư các tuyến |
125 | 肉 瘤 | Ròu liú | Ung thư cơ |
126 | 胃 癌 | Wèi’ái | Ung thư dạ dày |
127 | 转 移 性 癌 | Zhuǎn yí xìng ái | Ung thư di căn |
128 | 肝癌 | Gān’ái | Ung thư gan |
129 | 淋巴流 | Línbā liú | Ung thư hạch bạch huyết |
130 | 血 管瘤 | Xiě guǎn liú | Ung thư huyết quản |
131 | 癌 扩 散 | Ái kuò sàn | Ung thư lan tỏa |
132 | 白 血 病 | Bái xiě bìng | Ung thư máu |
133 | 肺 癌 | Fèi’ái | Ung thư phổi |
134 | 子 宫 癌 | Zǐ gōng ái | Ung thư tử cung |
135 | 食 道 癌 | Shí dào ái | Ung thư thực quản |
136 | 乳 癌 | Rǔ’ái | Ung thư vú |
137 | 骨 肿 瘤 | Gǔ zhǒngliú | Ung thư xương |
138 | 烫 伤 | Tàng shāng | Vết bỏng |
139 | 刀 伤 | Dāo shāng | Vết thương do dao chém |
140 | 枪 伤 | Qiāng shāng | Vết thương do súng đạn |
141 | 扁 桃 体 炎 | Biǎn táotǐ yán | Viêm amiđan |
142 | 阴 道 炎 | Yīn dào yán | Viêm âm đạo |
143 | 膀 胱 炎 | Páng guāng yán | Viêm bàng quang |
144 | 胃 炎 | Wèi yán | Viêm dạ dày |
145 | 胃肠 炎 | Wèi cháng yán | Viêm dạ dày và ruột |
146 | 尿道炎 | Niào dào yán | Viêm đường tiết niệu |
147 | 咽 炎 | Yān yán | Viêm hầu |
148 | 咽 峡 炎 | Yān xiá yán | Viêm họng |
149 | 盆 腔 炎 | Pén qiāng yán | Viêm hố chậu |
150 | 结 膜 炎 | Jiémó yán | Viêm kết mạc |
151 | 气 管 炎 | Qì guǎn yán | Viêm khí quản |
152 | 口 腔 炎 | Kǒu qiāng yán | Viêm khoang miệng |
153 | 关 节 炎 | Guān jié yán | Viêm khớp |
154 | 胃 溃 炎 | Wèi kuì yán | Viêm loét dạ dày |
155 | 溃 疡 穿 孔 | Kuì yáng chuān kǒng | Viêm loét, thủng dạ dày |
156 | 耳 窦 炎 | Ěr dòu yán | Viêm lỗ tai |
157 | 牙 周 炎 | Yá zhōu yán | Viêm lợi, nha chu viêm |
158 | 脑 膜 炎 | Nǎo mó yán | Viêm màng não |
159 | 胸 膜 炎 | Xiōng mó yán | Viêm màng phổi |
160 | 脑 脊 髓 膜炎 | Nǎo jǐsuǐ mó yán | Viêm màng tủy, não |
161 | 鼻 炎 | Bí yán | Viêm mũi |
162 | 支 管 炎 | Zhī qì guǎn yán | Viêm phế quản |
163 | 肺 炎 | Fèi yán | Viêm phổi |
164 | 腹 膜 炎 | Fù mó yán | Viêm phúc mạc |
165 | 肠 炎 | Cháng yán | Viêm ruột |
166 | 结 肠 炎 | Jié cháng yán | Viêm ruột kết |
167 | 阑 尾 炎 | Lán wěi yán | Viêm ruột thừa |
168 | 中耳 炎 | Zhōng’ěr yán | Viêm tai giữa |
169 | 胆 囊 炎 | Dǎn náng yán | Viêm túi mật |
170 | 胰腺炎 | Yí xiàn yán | Viêm tuyến tụy |
171 | 乳 腺 炎 | Rǔ xiàn yán | Viêm tuyến vú |
172 | 喉 炎 | Hóu yán | Viêm thanh quản |
173 | 食 道 炎 | Shí dào yán | Viêm thực quản |
174 | 远 视 眼 | Yuǎn shì yǎn | Viễn thị |
175 | 动 脉 硬 化 | Dòng mài yìng huà | Xơ vữa động mạch |
176 | 尿 道 出 血 | Niào dào chūxiě | Xuất huyết đường tiết niệu |
177 | 消 化 道 出血 | Xiāo huà dào chūxiě | Xuất huyết đường tiêu hóa |
178 | 脑 出 血 | Nǎo chū xiě | Xuất huyết não |
Nắm vững tên gọi các loại bệnh tật bằng tiếng Trung sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt khi đi khám bệnh trong quá trình làm việc, học tập tại Trung Quốc. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.