Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
球 | qiú | Bóng |
娃娃 | wáwa | Búp bê |
娃娃 | wáwa | Búp bê |
玩具 | Wánjù | Đồ chơi |
玩具 | Wánjù | Đồ chơi |
拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
沙滩玩具 | shātān | Đồ chơi xúc cát |
沙滩 | shātān | Đồ hàng, bãi cát |
乐高 | Lègāo | LEGO |
乐高 | Lègāo | LEGO |
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
最潮 | zuì cháo | Thịnh hành nhất |
益智 | yì zhì | Trí tuệ |
益智 | yì zhì | Trí tuệ |
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
王牌 | wángpái | Át chủ bài, bài trùm |
背包 | bèibāo | Ba lô |
台球台 | táiqiú tái | Baàn billiard |
露营园 | lùyíng yuán | Bãi cắm trại (khu trại) |
公共露营园 | gōnggòng lùyíng yuán | Bãi cắm trại công cộng |
国家露营园 | guójiā lùyíng yuán | Bãi cắm trại Quốc gia |
营利性露营园 | yínglì xìng lùyíng yuán | Bãi cắm trại thu tiền |
桥牌 | qiáopái | Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ) |
桥牌戏中的明手牌 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái | Bài của người nộm trong bài cầu |
海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng | Bãi tắm biển |
最小的王牌 | zuìxiǎo de wángpái | Bài trùm nhỏ nhất |
打靶 | dǎbǎ | Bắn bia |
西洋跳棋棋盘 | xīyáng tiàoqí qípán | Bàn cờ đam |
国际跳棋棋盘 | guójì tiàoqí qípán | Bàn cờ đam Quốc tế |
十五子淇棋盘 | shíwǔzǐqí qípán | Bàn cờ tào cáo |
国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán | Bàn cờ vua |
麻将桌 | májiàng zhuō | Bàn mạt chược |
主球 | zhǔ qiú | Bi chủ, bi cái (trong bida) |
红球 | hóng qiú | Bi đỏ (trong bida) |
黑点白球 | hēi diǎn báiqiú | Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) |
划船 | huáchuán | Bơi thuyền |
草地滚木球戏中用的木球 | cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú | Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ |
旋转球 | xuánzhuǎn qiú | Bóng xoáy |
横向旋转球 | héngxiàng xuánzhuǎn qiú | Bóng xoáy ngang |
野餐 | yěcān | Bữa ăn dã ngoại |
舞步 | wǔbù | Bước (nhảy) |
高跷 | gāoqiào | Cà kheo |
跷跷板 | qiāoqiāobǎn | Cái bập bênh |
露营 | lùyíng | Cắm trại |
切牌 | qiè pái | Cắt bài, kinh bài |
游乐宫 | yóulè gōng | Câu lạc bộ vui chơi giải trí |
发牌 | fā pái | Chia bài |
玩牌 | wán pái | Chơi bài |
打桥牌 | dǎ qiáopái | Chơi bài cầu |
玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn | Chơi bập bênh |
打麻将 | dǎ májiàng | Chơi mạt chược |
下一盘棋 | xià yīpánqí | Chơi một ván cờ |
玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì | Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) |
荡秋千 | dàng qiūqiān | Chơi xích đu |
玩具风车 | wánjù fēngchē | Chong chóng (đồ chơi) |
垫牌 | diàn pái | Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn) |
单张 | dān zhāng | Chuỗi một cây bài (trong bài cầu) |
低级花色 | dījí huāsè | Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu) |
高级花色 | gāojí huāsè | Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu) |
五子棋 | wǔzǐqí | Cở ca rô |
跳棋 | tiàoqí | Cờ đam |
国际跳棋 | guójì tiàoqí | Cờ đam Quốc tế |
西洋跳棋 | xīyáng tiàoqí | Cờ đam Tây Dương |
中国跳棋 | zhōngguó tiàoqí | Cờ đam Trung Quốc |
十五子棋 | shí wǔ zǐ qí | Cờ tào cáo |
中国象棋 | zhōngguó xiàngqí | Cờ tướng Trung Quốc |
国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua |
撞球进袋的一击 | zhuàngqiú jìn dài de yī jī | Cú chọc bi vào lỗ (trong bida) |
平击球 | píng jí qiú | Cú đánh bóng chìm (quần vợt) |
台球盘面绿呢 | táiqiú pánmiàn lǜ ne | Dạ xanh trải trên bàn billiard |
率先出牌 | shuàixiān chū pái | Dẫn bài (trong bài cầu) |
在下棋 | zàixià qí | Đang chơi cờ |
双球连击 | shuāng qiú lián jí | Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida) |
斗牛 | dòuniú | Đấu bò |
踩高跷 | cǎi gāoqiào | Đi cà kheo |
打猎 | dǎliè | Đi săn (săn bắn) |
桥牌中的罚分 | qiáopái zhōng de fá fēn | Điểm phạt trong bài cầu |
骰子上的点 | shǎizi shàng de diǎn | Điểm trên xúc xắc |
旋转飞椅 | xuánzhuǎn fēi yǐ | Đu quay dây văng |
船形秋千 | chuánxíng qiūqiān | Đu quay hình thuyền |
旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ | Đu quay ngựa gỗ |
游船, 游艇 | yóuchuán, yóutǐng | Du thuyền |
出将牌 | chū jiàng pái | Đưa bài trùm (trong bài cầu) |
骑马斗牛士 | qímǎ dòuniú shì | Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò |
徒步斗牛士 | túbù dòuniú shì | Dũng sĩ đi bộ đấu bò |
保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào | Đường băng chơi bowling |
观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù | Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ |
台球的球杆 | táiqiú de qiú gǎn | Gậy chơi bida, cây cơ bida |
球杆架 | qiú gǎn jià | Giá để cơ bida |
凸镜 | tú jìng | Gương lồi |
凹镜 | āo jìng | Gương lõm |
盘式桥牌 | pán shì qiáopái | Hình thức bài cầu hiệp |
发牌盒 | fā pái hé | Hộp chia bài |
海滨旅馆 | hǎibīn lǚguǎn | Khách sạn trên bãi biển |
跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ |
保龄球中的球瓶 | bǎolíngqiú zhōng de qiú píng | Ky trong trò chơi bowling |
大牌 | dàpái | Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu) |
小牌 | xiǎo pái | Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9) |
帐篷 | zhàngpéng | Lều bạt |
游园会 | yóuyuánhuì | Liên hoan được tổ chức trong công viên |
篝火 | gōuhuǒ | Lửa trại |
麻将 | májiàng | Mạt chược |
吃角子老虎 | chī jiǎozi lǎohǔ | Máy đánh bạc |
测力机 | cè lì jī | Máy đo lực đẩy, lực kế |
台球积分器 | táiqiú jīfēn qì | Máy ghi điểm chơi billiard |
台球计时器 | táiqiú jìshí qì | Máy tính giờ chơi billiard |
一副纸牌 | yī fù zhǐpái | Một bộ bài |
一副骰子 | yī fù shǎizi | Một bộ xúc xắc |
麻将中的一张牌 | májiàng zhōng de yī zhāng pái | Một quân bài trong mạt chược |
一盘胜局 | yī pán shèngjú | Một ván bài thắng |
桥牌中的一墩牌 | qiáopái zhōng de yī dūn pái | Một vòng bài trong bài cầu |
打麻将中的一圈 | dǎ májiàng zhōng de yī quān | Một vòng trong trò chơi mạt chược |
摊牌 | tānpái | Ngả bài |
用球杆者 | yòng qiú gǎn zhě | Người cầm cơ |
Xin chào quý khách
欢迎各位嘉宾
Huānyíng gèwèi jiābīn
Tôi có thể giúp gì được cho quý khách
我能为你做什么?
Wǒ néng wéi nǐ zuò shénme?
Tôi muốn mua ô tô điều khiển từ xa
我想买个遥控车
Wǒ xiǎng mǎi gè yáokòng chē
Tôi muốn mua đồ chơi ghép hình
我想买一套拼图游戏
Wǒ xiǎng mǎi yī tào pīntú yóuxì
Tôi muốn mua đồ chơi LEGO
我想买乐高玩具
Wǒ xiǎng mǎi lègāo wánjù
Mời bạn đi lối này
这边请
Zhè biān qǐng
Ô tô điều khiển từ xa có giá 500.000 VND
遥控车500,000越南盾
Yáokòng chē 500,000 yuènán dùn
Đồ chơi ghép hình có giá 200.000 VND
拼图玩具200,000越南盾
Pīntú wánjù 200,000 yuènán dùn
Đồ chơi LEGO có giá 300.000 VND
乐高玩具300,000越南盾
Lègāo wánjù 300,000 yuènán dùn
Cho tôi lấy cả ba đồ chơi này
我买这三件玩具
Wǒ mǎi zhè sān jiàn wánjù
Mời chị qua quầy thanh toán
请您到付款台
Qǐng nín dào fùkuǎn tái
Tôi muốn mua đồ chơi cho trẻ em
我想买儿童玩具
Wǒ xiǎng mǎi értóng wánjù
Bạn muốn mua loại đồ chơi nào ạ
您想购买哪种玩具?
Nín xiǎng gòumǎi nǎ zhǒng wánjù?
Tôi muốn mua búp bê cho trẻ em
我想买儿童娃娃
Wǒ xiǎng mǎi értóng wáwá
Tôi sẽ dẫn bạn đến quầy bán đồ chơi
我会带你去玩具柜台
Wǒ huì dài nǐ qù wánjù guìtái
Mô hình búp bê này có giá bao nhiêu?
这个洋娃娃模型要多少钱?
Zhège yángwáwá móxíng yào duōshǎo qián?
Búp bê này giá 250.000 VND
这个娃娃250,000 VND
Zhège wáwá 250,000 越南盾
Tôi muốn mua đồ chơi xúc cát này nữa
我想买这件沙铲玩具
Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn shā chǎn wánjù
Cái này có giá 150.000 VND
这个150,000 VND
Zhège 150,000 越南盾
Ở đây có thanh toán bằng thẻ không?
请问这儿能刷卡付款吗?
Qǐngwèn zhè'er néng shuākǎ fùkuǎn ma?
Có thể thanh toán bằng thẻ ạ
可以刷卡付款
Kěyǐ shuākǎ fùkuǎn