Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
球 | qiú | Bóng |
积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
沙滩 | shātān | Đồ hàng, bãi cát |
娃娃 | wáwa | Búp bê |
最潮 | zuì cháo | Thịnh hành nhất |
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
乐高 | Lègāo | LEGO |
积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
娃娃 | wáwa | Búp bê |
沙滩玩具 | shātān | Đồ chơi xúc cát |
乐高 | Lègāo | LEGO |
玩具 | Wánjù | Đồ chơi |
益智 | yì zhì | Trí tuệ |
Xin chào quý khách
欢迎各位嘉宾
Huānyíng gèwèi jiābīn
Tôi có thể giúp gì được cho quý khách
我能为你做什么?
Wǒ néng wéi nǐ zuò shénme?
Tôi muốn mua ô tô điều khiển từ xa
我想买个遥控车
Wǒ xiǎng mǎi gè yáokòng chē
Tôi muốn mua đồ chơi ghép hình
我想买一套拼图游戏
Wǒ xiǎng mǎi yī tào pīntú yóuxì
Tôi muốn mua đồ chơi LEGO
我想买乐高玩具
Wǒ xiǎng mǎi lègāo wánjù
Mời bạn đi lối này
这边请
Zhè biān qǐng
Ô tô điều khiển từ xa có giá 500.000 VND
遥控车500,000越南盾
Yáokòng chē 500,000 yuènán dùn
Đồ chơi ghép hình có giá 200.000 VND
拼图玩具200,000越南盾
Pīntú wánjù 200,000 yuènán dùn
Đồ chơi LEGO có giá 300.000 VND
乐高玩具300,000越南盾
Lègāo wánjù 300,000 yuènán dùn
Cho tôi lấy cả ba đồ chơi này
我买这三件玩具
Wǒ mǎi zhè sān jiàn wánjù
Mời chị qua quầy thanh toán
请您到付款台
Qǐng nín dào fùkuǎn tái
Tôi muốn mua đồ chơi cho trẻ em
我想买儿童玩具
Wǒ xiǎng mǎi értóng wánjù
Bạn muốn mua loại đồ chơi nào ạ
您想购买哪种玩具?
Nín xiǎng gòumǎi nǎ zhǒng wánjù?
Tôi muốn mua búp bê cho trẻ em
我想买儿童娃娃
Wǒ xiǎng mǎi értóng wáwá
Tôi sẽ dẫn bạn đến quầy bán đồ chơi
我会带你去玩具柜台
Wǒ huì dài nǐ qù wánjù guìtái
Mô hình búp bê này có giá bao nhiêu?
这个洋娃娃模型要多少钱?
Zhège yángwáwá móxíng yào duōshǎo qián?
Búp bê này giá 250.000 VND
这个娃娃250,000 VND
Zhège wáwá 250,000 越南盾
Tôi muốn mua đồ chơi xúc cát này nữa
我想买这件沙铲玩具
Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn shā chǎn wánjù
Cái này có giá 150.000 VND
这个150,000 VND
Zhège 150,000 越南盾
Ở đây có thanh toán bằng thẻ không?
请问这儿能刷卡付款吗?
Qǐngwèn zhè'er néng shuākǎ fùkuǎn ma?
Có thể thanh toán bằng thẻ ạ
可以刷卡付款
Kěyǐ shuākǎ fùkuǎn