>>> Các loại rau củ quả trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 红豆抹茶 | hóngdòu mǒchá | matcha đậu đỏ |
2 | 黑糖珍珠鲜奶 | hēitáng zhēnzhū xiān nǎi | sữa tươi trân châu đường đen |
3 | 奶茶 | nǎichá | trà sữa |
4 | 焦糖奶茶 | jiāo táng nǎichá | trà sữa caramel |
5 | 巧克力奶茶 | qiǎokèlì nǎichá | trà sữa chocolate |
6 | 红豆奶茶 | hóngdòu nǎichá | trà sữa đậu đỏ |
7 | 珍珠芝士奶茶 | zhēnzhū zhīshì nǎichá | trà sữa kem trân châu |
8 | 芋香奶茶 | yù xiāng nǎichá | trà sữa khoai môn |
9 | 抹茶奶茶 | mǒchá nǎichá | trà sữa matcha |
10 | 乌龙奶茶 | wū lóng nǎichá | trà sữa ô long |
11 | 布丁奶茶 | bùdīng nǎichá | trà sữa pudding |
12 | 仙草奶茶 | xiān cǎo nǎichá | trà sữa sương sáo |
13 | 泰式奶茶 | tài shì nǎichá | trà sữa thái |
14 | 珍珠奶茶 | zhēnzhū nǎichá | trà sữa trân châu |
15 | 蓝梦奶茶 | lán mèng nǎichá | trà sữa việt quất |
16 | 芒果奶茶 | mángguǒ nǎichá | trà sữa xoài |
17 | 啤酒 | píjiǔ | bia |
18 | 瓶装啤酒 | píngzhuāng píjiǔ | bia chai |
19 | 贮陈啤酒 | zhù chén píjiǔ | bia lager |
20 | 听装啤酒 | tīng zhuāng píjiǔ | bia lon |
21 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
22 | 纯咖啡 | chún kāfēi | cà phê đen |
23 | 速溶咖啡 | sùróng kāfēi | cà phê hòa tan |
24 | 牛奶咖啡 | niúnǎi kāfēi | cà phê sữa |
25 | 鸡尾酒 | jīwěijiǔ | cocktail |
26 | 方便饮料 | fāngbiàn yǐnliào | đồ uống liền |
27 | 软性饮料 | ruǎn xìng yǐnliào | đồ uống nhẹ (không cồn) |
28 | 七喜 | qīxǐ | nước 7-up |
29 | 桔子汁 | júzi zhī | nước cam |
30 | 莱姆汁 | lái mǔ zhī | nước chanh |
31 | 椰子汁 | yēzi zhī | nước dừa |
32 | 果汁汽水 | guǒzhī qìshuǐ | nước hoa quả có ga |
33 | 矿泉水 | kuàngquán shuǐ | nước khoáng |
34 | 汽水 | qìshuǐ | nước ngọt |
35 | 苏 打水 | sūdǎ shuǐ | nước soda |
36 | 麦 乳 精 饮 料 | mài rǔ jīng yǐnliào | nước uống chiết xuất từ lúa mạch |
37 | 巧 克 力 饮 料 | qiǎokèlì yǐnliào | nước uống vị socola |
38 | 酒 | jiǔ | rượu |
39 | 苦 艾 酒 | kǔ ài jiǔ | rượu aspin |
40 | 白 兰 地 | bái lándì | rượu brandy |
41 | 桔 子 酒 | júzi jiǔ | rượu cam |
42 | 瓶 装 酒 | píngzhuāng jiǔ | rượu chai |
43 | 杜 松 子 酒 | dù sōngzǐ jiǔ | rượu gin |
44 | 果 味 酒 | guǒ wèijiǔ | rượu hoa quả |
45 | 烈 性 酒 | lièxìng jiǔ | rượu mạnh |
46 | 茅 台 酒 | máotái jiǔ | rượu mao đài |
47 | 马 提 尼 酒 | mǎ tí ní jiǔ | rượu martini |
48 | 白 兰 地 甜酒 | báilándì tián jiǔ | rượu ngọt brandy |
49 | 葡 萄 酒 | pútáojiǔ | rượu nho (rượu vang) |
50 | 法 国 红 葡 萄 酒 | fàguó hóng pútáojiǔ | rượu nho đỏ pháp |
51 | 甜 葡 萄 酒 | tián pútáojiǔ | rượu nho ngọt |
52 | 白 葡 萄 酒 | bái pútáojiǔ | rượu nho trắng |
53 | 夏 布 利 酒 | xiàbù lìjiǔ | rượu nho vùng chablis |
54 | 潘 趣 酒 | pān qù jiǔ | rượu punch |
55 | 香 槟 酒 | xiāngbīnjiǔ | rượu sâm panh |
56 | 雪 利 酒 | xuě lìjiǔ | rượu sherry |
57 | 苹果酒 | píngguǒ jiǔ | rượu táo |
58 | 绍 兴 酒 | shàoxīngjiǔ | rượu thiệu hưng |
59 | 竹 叶 青 酒 | zhúyèqīng jiǔ | rượu trúc diệp thanh |
60 | 红 葡 萄 酒 | hóng pútáojiǔ | rượu vang đỏ |
61 | 花 雕 酒 | huādiāo jiǔ | rượu vang hoa điêu |
62 | 白 葡 萄 酒 | bái pútáojiǔ | rượu vang trắng |
63 | 味 美 思 酒 | wèiměi sī jiǔ | rượu vecmut |
64 | 伏特加酒 | fútèjiā jiǔ | rượu vodka |
65 | 伏特加马提尼酒 | fútèjiā mǎ tí ní jiǔ | rượu vodka martini |
66 | 威士忌酒 | wēishìjì jiǔ | rượu whisky ngọt |
Như vậy, bạn đã biết đồ uống yêu thích trong tiếng Trung của mình được gọi tên như thế nào rồi đúng không. Trà sữa ở Trung Quốc rất ngon, nếu có cơ hội đi du lịch Trung Quốc, đừng quên thưởng thức loại thức uống này nhé!