Nhảy ba bước | 跳三步 | tiào sān bù |
Nhảy xa | 跳远 | tiàoyuǎn |
Nhảy cao | 跳高 | tiàogāo |
Nhảy sào | 跳杆 | tiào gān |
Chạy marathon | 跑马拉松 | Pǎo mǎlāsōng |
Chạy nước rút | 短跑 | duǎnpǎo |
Chạy cự ly trung bình | 平均跑步距离 | píngjūn pǎobù |
Chạy cự ly dài | 长跑 | jùlí |
Chạy tiếp sức | 中继 | chángpǎo |
Chạy vượt rào | 跨栏 | zhōng jì |
Chạy vượt chướng ngại vật | 跑步障碍 | kuàlán |
Chạy việt dã | 马拉松 | pǎobù zhàng'ài |
Ném đĩa | 飞盘投掷 | rēng |
Ném búa (tạ xích) | 投掷锤子(链重) | fēipán tóuzhí |
Phóng lao (ném lao) | 标枪(投掷标枪) | tóuzhí chuízi (liàn zhòng) biāoqiāng (tóuzhí biāoqiāng) |
Đẩy tạ | 举重 | jǔzhòng |
Đi bộ cự ly ngắn | 步行距离短 | bù háng jùlí duǎn |
Đi bộ cự ly trung bình | 平均步行距离 | Píngjūn bù háng jùlí |
Đi bộ cự ly dài | 长距离步行 | cháng jùlí bùxíng |
Đi bộ việt dã | 健行 | jiànxíng |
Chúc các bạn sớm chinh phục kho từ vựng tiếng Trung!