Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề giao thông đề giúp bạn dễ dàng nhận biết các loại biển báo và các phương tiện giao thông khi di chuyển tại Trung Quốc nhé.

1

自行车

Zìxíngchē

Xe đạp

2

直升机

Zhí shēng jī

Máy bay lên thẳng

3

消防车

xiāo fáng chē

Xe cứu hoả

4

拖拉机

Tuōlājī

Máy kéo

5

童车

tóngchē

xe đẩy trẻ em

6

坦克

Tǎnkè

Xe tăng

7

山地自行车

shāndì zìxíngchē

xe đạp địa hình

8

三轮车

sān lún chē

xe ba bánh

9

汽车

Qìchē

Xe hơi

10

潜水艇

Qiánshuǐ tǐng

Tàu ngầm

11

摩托车

Mótuō chē

Xe máy

12

卡车

Kǎchē

Xe tải

13

救护车

Jiù hù chē

Xe cấp cứu

14

警车

Jǐngchē

Xe công an

15

火箭

Huǒjiàn

Tên lửa

16

火车

Huǒchē

Xe lửa

17

货运车

huò yùn chē

xe chở hàng

18

滑板车

huábǎn chē

xe tay ga

19

公共汽车

Gōnggòng qìchē

Xe buýt

20

高速列车

Gāosù lièchē

tàu cao tốc

21

飞机

Fēijī

Máy bay

22

地铁

dìtiě

tàu điện ngầm

23

Chuán

Tàu thủy, thuyền

 

Các từ vựng liên quan tới giao thông

1

摩托艇

mótuō tǐng

xuồng máy

2

火车旅行

huǒ chē lǚxíng

xu lịch bằng tàu hỏa

3

雪地车

xuě dì chē

xe trượt tuyết (có động cơ)

4

雪橇

xuě qiāo

xe trượt tuyết

5

滑板车

huá bǎn chē

xe tay ga

6

出租车

chū zū chē

xe taxi

7

卡车

kǎ chē

xe tải

8

马车

mǎ chē

xe ngựa

9

电动踏板摩托车

diàn dòng tàbǎn mótuō chē

xe máy điện

10

火车

huǒ chē

xe lửa

11

汽车

qì chē

xe hơi

12

摩托车

mótuō chē

xe gắn máy

13

童车

tóng chē

xe đẩy trẻ em

14

女士自行车

nǚshì zìxíng chē

xe đạp nữ

15

山地自行车

shāndì zì xíng chē

xe đạp địa hình

16

自行车

zì xíng chē

xe đạp

17

消防车

xiāo fáng chē

xe cứu hỏa

18

巴士

bā shì

xe buýt (khách)

19

三轮车

sān lún chē

xe ba bánh

20

车票

chē piào

21

运输

yùn shū

vận tải

22

交通阻塞

jiāo tōng zǔsè

ùn tắc giao thông

23

速度

sù dù

tốc độ

24

货运车

huò yùn chē

toa (xe) chở hàng

25

小船

xiǎo chuán

thuyền

26

地铁

dì tiě

tàu điện ngầm

27

有轨电车

yǒu guǐ diàn chē

tàu điện

28

轮船

lún chuán

tàu chạy hơi nước

29

事故

shì gù

tai nạn

30

塞满

sāi mǎn

sự tắc nghẽn

31

手刹车

shǒu shā chē

phanh tay

32

渡轮

dù lún

phà

33

坑洞

kēng dòng

ổ gà

34

船屋

chuán wū

nhà thuyền

35

旅居车

lǚjū chē

nhà lưu động

36

车站

chē zhàn

nhà ga , bến xe

37

女摩托车驾驶员

nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán

người lái xe mô tô

38

行人

xíng rén

người đi bộ

39

摩托车头盔

mótuō chē tóukuī

mũ bảo hiểm xe gắn máy

40

拖拉机

tuō lājī

máy kéo

41

直升机

zhí shēng jī

máy bay trực thăng

42

喷气式客机

pēnqì shì kèjī

máy bay chở khách phản lực

43

飞机

fēi jī

máy bay

44

入口

rù kǒu

lối vào

45

出口

chū kǒu

lối ra

46

出发

chū fā

khởi hành

47

汽油

qì yóu

khí gas

48

超重行李

chāo zhòng xínglǐ

hành lý quá trọng lượng quy định

49

乘客

chéng kè

hành khách

50

座位排

zuò wèi pái

hàng ghế

51

限速

xiàn sù

giới hạn tốc độ

52

双向行车

shuāng xiàng xíng chē

giao thông hai chiều

53

交通

jiāo tōng

giao thông

54

地铁站

dìtiě zhàn

ga tàu điện ngầm

55

轨道

guǐ dào

đường ray, đường xe điện

56

铁路

tiě lù

đường ray

57

单行道

dān xíng dào

đường một chiều

58

地下通道

dìxià tōng dào

đường hầm qua đường

59

坡道

pō dào

đường dốc thoải

60

死胡同

sǐhú tòng

đường cụt

61

曲线

qū xiàn

đường cua

62

高速公路

gāosù gōnglù

đường cao tốc

63

公路

gōng lù

đường cái, quốc lộ

64

停车计时器

tíng chē jìshí qì

đồng hồ đậu xe

65

禁止超车区

jìn zhǐ chāo chē qū

đoạn đường cấm xe vượt nhau

66

红绿灯

hóng lǜdēng

đèn giao thông

67

火车头

huǒ chē tóu

đầu máy xe lửa

68

关口

guān kǒu

cửa khẩu

69

紧急刹车

jǐnjí shā chē

cú phanh khẩn cấp

70

容器

Container

Container

71

道路

dào lù

con đường

72

飞行

fēi xíng

chuyến bay

73

环行交通

huán xíng jiāo tōng

chỗ vòng qua bùng binh

74

左转弯

zuǒ zhuǎn wān

chỗ ngoặt sang trái

75

铁路道口

tiělù dào kǒu

chỗ chắn tàu

76

自动扶梯

zì dòng fútī

cầu thang cuốn

77

铁路桥

tiě lù qiáo

cầu đường sắt

78

缆车

lǎn chē

cáp treo

79

螺旋桨飞机

luó xuán jiǎng fēijī

cánh quạt máy bay

80

禁止吸烟

jìn zhǐ xī yān

cấm hút thuốc

81

路牌

lù pái

biển chỉ đường

82

交通标志

jiāo tōng biāo zhì

biển báo giao thông

83

方向盘

fāng xiàng pán

bánh xe

84

行车时间表

xíng chē shí jiān biǎo

bảng giờ chạy tàu xe

85

地图

dì tú

bản đồ

86

道口杆

dào kǒu gān

ba-ri-e chắn

 

Từ vựng tiếng Trung về các loại biển báo giao thông

1

下陡坡

Xià dǒupō

Xuống dốc

2

注意危险

Zhùyì wéixiǎn

Nguy hiểm khác

3

注意非机动车

Zhùyì fēi jī dòngchē

Người đi xe đạp cắt ngang

4

注意行人

Zhùyì xíngrén

Người đi bộ cắt ngang

5

十字交叉

Shízì jiāochā

Ngã tư

6

上陡坡

Shàng dǒupō

Lên sườn dốc

7

堤坝路

Dībà lù

Kè, vực sâu phía trước

8

分向行驶车道

Fēn xiàng xíngshǐ chēdào

Hướng đi theo vạch kẻ đường

9

限制高度

Xiànzhì gāodù

Hạn chế chiều cao

10

无人看守铁路道口

Wú rén kānshǒu tiělù dàokǒu

Giao nhau với đường sắt không có rào chắn

11

环形交叉

Huánxíng jiāochā

Giao nhau theo vòng xuyến

12

注意信号等

Zhùyì xìnhào děng

Giao nhau có đèn tín hiệu

13

反向弯路

Fǎn xiàng wānlù

Đường vòng ngược

14

易滑

Yì huá

Đường trơn

15

路面不平

Lùmiàn bùpíng

Đường không bằng phẳng

16

两侧变窄

Liǎng cè biàn zhǎi

Đường hẹp phía trước

17

隧道

Suìdào

Đường hầm phía trước

18

双向交通

Shuāngxiàng jiāotōng

Đường hai chiều

19

单行路

Dānxíng lù

Đường 1 chiều

20

停车让行

Tíngchē ràng xíng

Dừng lại

21

事故已发路段

Shìgù yǐ fā lùduàn

Đoạn đường hay xảy ra tai nạn

22

减速让行

Jiǎnsù ràng xíng

Đi chậm lại

23

慢行

Màn xíng

Đi chậm

24

注意落石

Zhùyì luòshí

Đá lở

25

施工

Shīgōng

Công trường

26

向左急弯路

Xiàng zuǒ jí wānlù

Chỗ ngoặt trái nguy hiểm

27

向右急弯路

Xiàng yòu jí wānlù

Chỗ ngoặt phải nguy hiểm

28

连续弯路

Liánxù wānlù

Chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp

29

禁止向左转弯

Jìnzhǐ xiàng zuǒ zhuǎnwān

Cấm rẽ trái

30

禁止掉头

Jìnzhǐ diàotóu

Cấm quay đầu

31

禁止车辆停放

Jìnzhǐ chēliàng tíngfàng

Cấm dừng và đỗ xe

32

禁止直行

Jìnzhǐ zhíxíng

Cấm đi thẳng

33

禁止驶入

Jìnzhǐ shǐ rù

Cấm đi ngược chiều

34

禁止鸣喇叭

Jìnzhǐ míng lǎbā

Cấm bóp còi

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....