Tiếng Việt | Chữ Hán | Phiên âm |
Ao | 池塘 | Chítáng |
Bãi cát | 砂 | Shā |
Bầu trời | 天空 | Tiānkōng |
Biển | 海 | Hǎi |
Cái cày | 犁 | Lí |
Cái giếng | 韦尔斯 | Wéi ěr sī |
Cánh đồng | 领域 | Lǐngyù |
Cây cầu | 桥 | Qiáo |
Cây lúa | 稻田 | Dàotián |
Chăn trâu | 水牛吃草 | Shuǐniú chī cǎo |
Cỏ | 草 | Cǎo |
Con đò | 小舟 | Xiǎozhōu |
Đá sỏi | 岩石 | Yánshí |
Đá/núi đá hiểm trở | 危险的岩石/山脉 | Wéixiǎn de yánshí/shānmài |
Đảo | 岛 | Dǎo |
Đất | 土地 | Tǔdì |
Đô thị | 城市地区 | Chéngshì dìqū |
Đồi | 爬坡道 | Pá pō dào |
Đồi cỏ | 草山 | Cǎoshān |
Đồng bằng | 三角洲 | Sānjiǎozhōu |
Đường làng | 乡村小路 | Xiāngcūn xiǎolù |
Gia súc | 牛 | Niú |
Giao thông | 交通 | Jiāotōng |
Hang động | 洞穴 | Dòngxué |
Hồ | 湖 | Hú |
Hoa màu | 花色 | Huāsè |
Không khí | 空气 | Kōngqì |
Mái nhà tranh | 平房 | Píngfáng |
Mật ong | 蜜糖 | Mì táng |
Náo nhiệt | 哄然 | Hōngrán |
Nông dân, nhà nông | 农民 | Nóngmín |
Nông nghiệp | 农业 | Nóngyè |
Nông thôn | 农村 | Nóngcūn |
Núi | 山 | Shān |
Phong cảnh | 风景 | Fēngjǐng |
Quê hương | 家乡 | Jiāxiāng |
Rừng rậm | 森林 | Sēnlín |
Ruộng, cánh đồng | 领域 | Lǐngyù |
Sông | 河 | Hé |
Suối nước nóng | 热瀑布 | Rè pùbù |
Tắc đường | 交通阻塞 | Jiāotōng zǔsè |
Thả diều | 放风筝 | Fàng fēngzhēng |
Thác nước | 瀑布 | Pùbù |
Thành phố | 市 | Shì |
Thị trấn | 镇 | Zhèn |
Thiên nhiên | 性质 | Xìngzhì |
Thung lũng | 谷 | Gǔ |
Tỉnh | 小镇 | Xiǎo zhèn |
Tình hình giao thông | 交通状况 | Jiāotōng zhuàngkuàng |
Trò chơi dân gian | 民间游戏 | Mínjiān yóuxì |
Trồng cây | 种树 | Zhǒng shù |
Vách đá | 悬崖 | Xuányá |
Về nhà | 回家 | Huí jiā |
Yên bình | 平静的 | Píngjìng de |
>>> Xem thêm : Viết văn tiếng Trung miêu tả quê hương