Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa

Trong bài viết dưới đây, trung tâm tiếng Trung SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa làm đẹp, hãy lưu lại và học thuốc để áp dụng vào các trường hợp giao tiếp khi đến các tiệm Spa.

 

>>> Từ vựng tiếng Trung về trang điểm

>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành NAIL

 

Stt

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

刮痧

guāshā

Cạo gió, đánh gió

2

割双眼皮

gē shuāng yǎnpí

Cắt mí

3

指甲刀

zhǐjiǎ

Dāo bấm móng tay

4

做面膜

zuò miànmó

Đắp mặt nạ

5

盖(蓋)甲

Gài jiǎ

Đắp móng

6

洗发(髮)水

Xǐ Fà shuǐ

Dầu gội

7

潤发(髮)露

Rùn fā lù

Dầu xả

8

甲锉

jiǎ cuò

Dũa móng tay

9

伸直头发(頭髮)

Shēn zhí tóu Fà

Duỗi tóc

10

护肤

hùfū

Dưỡng da

11

解剖

Jiě pōu

Giải phẫu

12

瘦身

shòushēn

Giảm béo

13

減肥

jiǎn féi

Giảm cân

14

洗头(頭)

Xǐ tóu

Gội đầu

15

油蒸

Yóu zhēng

Hấp dầu

16

抽脂

chōu zhī

Hút mỡ

17

雪花膏

Xuě huā gāo

Kem dưỡng

18

发胶(髮膠)

Fà jiāo

Keo xịt tóc

19

美容和整形

měiróng hé zhěngxíng

Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình

20

剪甲

Xiū jiǎn jiǎ

Làm móng

21

足疗

zúliáo

Mát xa chân

22

按摩

ànmó

Mát xa, xoa bóp

23

图案

tú’àn

Mẫu vẽ

24

烘发机(髮機)

Hōng fā jī

Máy sấy

25

脂肪

zhīfáng

Mỡ

26

甲片

jiǎ piàn

Móng tay giả

27

创(創)

Chuàng

Mụn

28

粉刺

fěncì

Mụn trứng cá

29

化妆品

Huà zhuāng pǐn

Mỹ phẩm

30

焦灼痕

Jiāo zhuó hén

Nám

31

隆鼻

lóng bí

Nâng mũi

32

隆胸

lóngxiōng

Nâng ngực

33

皱纹

zhòuwén

Nếp nhăn

34

牙齿矫正

yáchǐ jiǎozhèng

Niềng răng, kẹp răng

35

Zhì

Nốt ruồi

36

整容

zhěngróng

Phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật chỉnh hình

37

黑眼圈

hēi yǎnquān

Quầng thâm mắt

38

涂指甲

tú zhǐjiǎ

Sơn móng

39

指甲油

zhǐjiǎ yóu

Sơn móng tay

40

漆指甲

Qī zhǐ jiǎ

Sơn móng tay

41

美甲

měijiǎ

Sơn sửa móng tay

42

泥浴

Ní yù

Tắm bùn

43

洗白

Xǐ bái

Tắm trắng

44

雀斑

quèbān

Tàn nhang

45

黑点(黑點)痕

Hēi diǎn hén

Tàn nhang

46

脱毛

tuōmáo

Tẩy lông, cạo lông

47

审(審)美

Shěn měi

Thẩm mỹ

48

水疗

shuǐliáo spa

Thủy liệu pháp

49

修眉

xiūméi

Tỉa lông mày

50

眼袋

yǎndài

Túi mắt, bọng mắt

51

烫发(燙髮)

Tàng Fà

Uốn tóc

52

画(畫)甲

Huà jiǎ

Vẽ móng

53

皱(皺)痕

Zhòu hén

Vết nhăn

54

文身

wénshēn

Xăm mình

55

纹唇线

wén chún xiàn

Xăm môi

56

黥嘴唇

Qíng zuǐ chún

Xăm môi

57

洗甲油

xǐ jiǎ

Yóu nước tẩy móng

Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....