Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng trung về công việc nhà

Từ vựng tiếng Trung về làm việc nhà luôn được các bạn quan tâm và tìm kiếm bởi đây là những công việc quen thuộc chúng ta vẫn làm hàng ngày. Hãy cùng học tiếng Trung liên quan đến các công việc nhà qua bài học hôm nay nhé.

từ vựng tiếng trung về công việc nhà

 

>>> Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp

>>> Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong gia đình

 

Các công việc nhà bằng tiếng Trung

Stt

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

喂狗

Wèi gǒu

Cho chó ăn

2

搬家

Bānjiā

Chuyển nhà

3

刷马桶

Shuā mǎtǒng

Cọ nhà vệ sinh

4

买菜

Mǎi cài

Đi chợ

5

钉纽扣

Dīng niǔkòu

Đính cúc áo

6

烧水

Shāo shuǐ

Đun nước

7

叠被子

Dié bèizi

Gấp chăn

8

洗衣服

Xǐ yīfú

Giặt quần áo

9

倒垃圾

Dào làjì

Hót rác

10

吸尘

Xī chén

Hút bụi

11

熨衣服

Yùn yīfú

Là quần áo

12

擦玻璃

Cā bōlí

Lau cửa kính

13

拖地

Tuō dì

Lau nhà

14

做饭

Zuò fàn

Nấu cơm

15

交水电费

Jiāo shuǐdiàn fèi

Nộp tiền điện nước

16

晾衣服

Liàng yīfú

Phơi quần áo

17

除尘

Chúchén

Quét bụi

18

扫地

Sǎodì

Quét nhà

19

洗碗

Xǐ wǎn

Rửa bát

20

修自行车

Xiū zìxíngchē

Sửa xe đạp

21

换灯泡

Huàn dēngpào

Thay bóng đèn

22

换床单

Huàn chuángdān

Thay ga giường

23

铺床

Pūchuáng

Trải giường

24

挂衣服

Guà yīfú

Treo quần áo

25

浇花

Jiāo huā

Tưới hoa

26

缝衣

Féng yī

Vá đồ

27

扔垃圾

Rēng làjì

Vứt rác

Bạn yêu thích công việc nào nhất và bạn thường làm công việc nào nhất, hãy để lại comment bên dưới bài viết để trung tâm biết nhé! 

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....