1. 寻找学校 /xúnzhǎo xuéxiào/: tìm trường học
2. 出国 /chūguó/: ra nước ngoài
3. 寻找住所 /xúnzhǎo zhùsuǒ/: tìm chỗ ở
4. 购物 /gòuwù/: mua sắm
5. 新生报到 /xīnshēng bàodào/: đăng ký nhập học
6. 选专业 /xuǎn zhuānyè/: chọn chuyên ngành
7. 选课 /xuǎnkè/: chọn môn
8. 适应环境 /shìyìng huánjìng/: thích nghi với môi trường
9. 学习语言 /xuéxí yǔyán/: học ngoại ngữ
10. 了解文化 /liǎojiě wénhuà/: tìm hiểu văn hóa
11. 交朋友 /jiāo péngyou/: kết bạn
12. 申请 /shēnqǐng/: xin vào trường
13. 做客 /zuòkè/: đến nhà chơi
14. 参加聚会 /cānjiā jùhuì/: họp mặt
15. 写信 /xiě xìn/: viết thư
16. 回国探亲 /huíguó tànqīn/: về nước thăm người thân
17. 打工 dǎgōng: làm thêm
18. 兼职 jiānzhí: Làm thêm//bán thời gian
19. 谈恋爱 tán liànài: yêu đương
20. 应届生 yīngjiè shēng: tốt nghiệp/ sinh viên sắp tốt nghiệp
21. 睡懒觉 shuìlǎnjiào: Ngủ nướng
22. 课外活动 kèwài huódòng: hoạt động ngoại khóa
23. 推荐信 /tuījiànxìn/: thư giới thiệu
24. 旅行 lǚxíng: du lịch
25. 去图书馆 qù túshū guǎn: đến thư viện
26. 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: kết giao bạn bè
27. 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: tham gia hoạt động tình nguyện
28. 找工作 zhǎo gōngzuò: tìm việc làm
29. 实习 shíxí: thực tập
30. 大四 dà sì: sinh viên năm thứ 4
31. 一年级生 yī niánjí shēng: sinh viên năm thứ 1
32. 奖学金 jiǎngxuéjīn: học bổng
33. 课间休息 kè jiān, xiūxí: giải lao, nghỉ giữa giờ
34. 成绩单 /chéngjīdān/: bảng điểm
35. 逃学,旷课 táoxué, kuàngkè: trốn học
36. 开除 kāichú: đuổi học
37. 学费 xuéfèi: học phí
38. 本科论文 běnkē lùnwén: luận văn cử nhân
39. 学习科目 xuéxí kēmù: các môn học
40. 分数 fēnshù: điểm số
41. 免修课 miǎnxiū kè: môn được miễn học
42. 必修课 bìxiū kè: môn bắt buộc/môn phải học
43. 学年 xuénián: năm học
44. 学期 xuéqí: học kỳ
45. 录取通知 /lùqǔ tōngzhī/: thông báo trúng tuyển
46. 期中考试 qízhōng kǎoshì: thi giữa kỳ
47. 期末考试 qímò kǎoshì: thi cuối kỳ
48. 假期 jiàqī: kỳ nghỉ/ ngày nghỉ lễ
49. 课程 kèchéng: chương trình học
50. 纪律 jìlǜ: kỷ luật
51. 课程表 kèchéng biǎo: thời khóa biểu
52. 家庭作业 jiātíng zuòyè: bài tập về nhà
53. 办护照 /bàn hùzhào/: làm hộ chiếu
54. 申请签证 /shēnqǐng qiānzhèng/: xin visa
55. 学生签证 /xuéshēng qiānzhèng/: visa học sinh, sinh viên
56. 收拾行李 /shōushi xínglǐ/: thu xếp hành lý