Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Bộ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập thông dụng

Bạn đã biết những đồ dùng thường ngày mà chúng ta sử dụng khi học tập tên tiếng Trung là gì chưa? Tiếp tục chủ đề từ vựng tiếng Trung, cùng SOFL khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập và đừng quên ghi chép chúng vào nhé!

từ vựng tiếng trung về đồ dùng học tập

 

>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học

>>> Tên các vật dụng trong gia đình bằng tiếng Trung

 

50 từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng học tập

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bút bi

圆 珠 笔

yuán zhū bǐ

2

Bút chì

铅 笔

qiān bǐ

3

Bút đánh dấu

记 号 笔

jìhào bǐ

4

Bút lông ngỗng

鹅 毛 刷

émáo shuā

5

Bút lông, cọ vẽ

笔 刷

bǐ shuā

6

Bút mực

墨 水 笔

mò shuǐ bǐ

7

Bút nước

水 笔

shuǐ bǐ

8

Bút sáp màu, chì màu

彩 色 蜡 笔

cǎi sè làbǐ

9

Bút viết bảng

笔 写 表

bǐ xiě biǎo

10

Bút xóa

橡 皮 擦 笔

xiàng pí cā bǐ

11

Nghiên

砚 台

yàn tai

12

Bản đồ

地 图

dì tú

13

Bản đồ ba chiều

立 体 地 图

lìtǐ dìtú

14

Bản đồ treo tường để dạy học

教 学 挂 图

jiào xué guà tú

15

Bảng pha mầu

调 色 板

tiáo sè bǎn

16

Bảng vẽ

画板

huà bǎn

17

Băng dính

胶带

jiāo dài

18

Băng dính hai mặt

双 面 胶 带

shuāng miàn jiāodài

19

Bìa kẹp hồ sơ

文 件 夹

wén jiàn jiā

20

Bút chì than

炭 笔

tàn bǐ

21

Bút máy

钢 笔

gāngbǐ

22

Bút mầu

彩 色 笔

cǎi sè bǐ

23

Bút sáp

蜡 笔

là bǐ

24

Bút xóa

改 正笔

gǎi zhèng bǐ

25

Cái kéo

剪 刀

jiǎn dāo

26

Cặp sách

书 包

shū bāo

27

Compa

圆 规

yuán guī

28

Cục tẩy, gôm

橡 皮

xiàng pí

29

Đĩa pha mầu

调 色 碟

tiáo sè dié

30

Đinh ghim

大 头 针

dà tóu zhēn

31

Ê ke

三 角 尺

sān jiǎo chǐ

32

Ghim đóng sách

订 书 钉

dìng shū dīng

33

Ghim, cái kẹp giấy

回 形 针

huí xíng zhēn

34

Gọt bút chì

卷 笔 刀

juàn bǐ dāo

35

Giấy in (photocopy)

复 印 纸

fù yìn zhǐ

36

Giấy than

复 写 纸

fù xiě zhǐ

37

Hồ dán

浆 糊

jiāng hú

38

Keo dán

胶 水

jiāo shuǐ

39

Máy photocopy

复 印 机

fù yìn jī

40

Máy tính

计 算 器

jì suàn qì

41

Máy tính điện tử

电 子 计 算 器

diàn zǐ jìsuàn qì

42

Mực

墨 水

mò shuǐ

43

Mực tàu

墨 汁

mò zhī

44

Phấn viết

粉 笔

fěn bǐ

45

Quả địa cầu (mô hình)

地 球 仪

dì qiú yí

46

Sách bài tập

练 习 本

liàn xí běn

47

Sách chữ mầu để

习 字 贴

xízì tiē

48

Sách làm văn

作 文 本

zuò wén běn

49

Sổ nhật ký

日 记 本

rìjì běn

50

Thước đo độ

量角器

liáng jiǎo qì

Hy vọng qua từng chủ đề từ vựng tiếng Trung mà SOFL chia sẻ mỗi ngày giúp bạn có thêm nguồn tài liệu học tập phong phú. Đừng quên áp dụng ngay trong thực tế để việc học, ghi nhớ hiệu quả nhé. 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....