Tiếng Việt | Chữ Hán | Phiên âm |
Xoáy | 旋风 | xuàn fēng |
Vùng tĩnh lặng | 静止锋 | jìng zhǐ fēng |
Vùng ngột ngạt | 锢囚锋 | gù qiú fēng |
Tuyết lở | 雪崩 | xuě bēng |
Tuyết | 雪 | xuě |
Trời âm u | 阴天 | yīn tiān |
Tro bụi núi lửa | 火山灰 | huǒ shānhuī |
Tâm động đất | 震中 | zhèn zhōng |
Sương mù nhẹ | 薄雾 | bó wù |
Sương | 霜 | shuāng |
Sương | 露 | lù |
Sức gió | 风力 | fēnglì |
Sấm chớp mưa bão | 雷暴 | léibào |
Sấm | 雷 | léi |
Ôn lưu | 暖流 | nuǎnliú |
Nước lũ | 洪水 | hóng shuǐ |
Núi lửa phun | 火山喷发 | huǒ shān pēnfā |
Núi lửa ngừng hoạt động hẳn | 死火山 | sǐ huǒ shān |
Núi lửa ngừng hoạt động | 休火山 | xiū huǒ shān |
Núi lửa đang hoạt động | 活火山 | huó huǒshān |
Núi lửa | 火山 | huǒshān |
Núi lở | 山崩 | shān bēng |
Nơi phát ra động đất | 震源 | zhèn yuán |
Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế) | 暖锋 | nuǎn fēng |
Nhiều mây | 多云 | duōyún |
Mức nước lũ | 洪水水位 | hóng shuǐ shuǐwèi |
Mưa tuyết | 雨夹雪 | yǔ jiā xuě |
Mưa thiên thạch | 陨石雨 | yǔnshí yǔ |
Mưa rào nhỏ | 小阵雨 | xiǎo zhènyǔ |
Mưa rào có sấm chớp | 雷阵雨 | léi zhènyǔ |
Mưa rào | 暴雨 | bàoyǔ |
Mưa phùn | 毛毛雨 | máo mao yǔ |
Mưa nhỏ | 小雨 | xiǎoyǔ |
Mưa bão | 雨暴 | yǔ bào |
Mưa | 雨 | yǔ |
Miệng núi lửa | 火山口 | huǒ shān kǒu |
Mây mưa | 雨云 | yǔ yún |
Lưu lượng nước lũ | 洪水流量 | hóng shuǐ liú liàng |
Lượng tuyết rơi | 降雪量 | jiàngxuě liàng |
Luồng nước nóng | 热浪 | rèlàng |
Luồng nước lạnh | 寒潮 | háncháo |
Lượng mưa | 降雨量 | jiàng yǔ liàng |
Lốc xoáy, vòi rồng | 龙卷风 | lóng juǎn fēng |
Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế) | 冷锋 | lěng fēng |
Lặng gió | 无风,零级风 | wú fēng, líng jífēng |
Khí quyển | 大气 | dà qì |
Khí áp (áp lực không khí) | 压气 | yā qì |
Hàn lưu | 寒流 | hánliú |
Hạn hán | 干旱 | gānhàn |
Hải chấn (động đất dưới đáy biển) | 海震 | hǎi zhèn |
Gió to, gió cấp 8 | 大风,八级风 | dàfēng, bā jí fēng |
Gió nhẹ, gió cấp 3 | 微风,三级风 | wéifēng, sān jí fēng |
Gió mùa | 信风 | xìn fēng |
Gió mùa | 季风 | jìfēng |
Gió mạnh, gió cấp 7 | 疾风,七级风 | jí fēng, qī jí fēng |
Gió mạnh, gió cấp 6 | 强风,六级风 | qiángfēng, liù jí fēng |
Gió lốc, gió cấp 12 | 飓风,十二级风 | jùfēng, shí’èr jí fēng |
Gió giật, gió cấp 9 | 烈风,九级风 | lièfēng, jiǔ jí fēng |
Gió cấp 1 | 软风,一级风 | ruǎn fēng, yī jí fēng |
Gió bão, gió cấp 11 | 暴风,十一级风 | bào fēng, shíyī jí fēng |
Gió bão | 风暴 | fēng bào |
Giải mưa | 雨带 | yǔ dài |
Dự báo nước lũ | 洪水预报 | hóng shuǐ yùbào |
Động đất | 地震 | dìzhèn |
Đỉnh lũ | 洪峰 | hóng fēng |
Đất đá trôi | 泥石流 | níshíliú |
Cuồng phong, gió cấp 10 | 狂风,十级风 | kuángfēng, shí jí fēng |
Cường độ lượng mưa | 雨量强度 | yǔliàng qiángdù |
Cực quang | 极光 | jíguāng |
Cơn mưa (mưa rào) | 阵雨 | zhènyǔ |
Cơn dông mưa đá | 冰暴 | bīng bào |
Chớp | 闪电 | shǎn diàn |
Cầu vồng | 虹 | hóng |
Cấp gió | 风级 | fēng jí |
Cấp độ động đất | 震级 | zhènjí |
Biển động | 海啸 | hǎixiào |
Bão tuyết | 雪暴 | xuě bào |
Bão cát | 沙暴 | shābào |
Bão | 台风 | tái fēng |
Băng | 冰 | bīng |
Bản đồ về gió | 风图 | fēng tú |
Áp thấp | 低气压 | dī qìyā |
Áp cao | 高气压 | gāo qìyā |
Ảo ảnh | 海市蜃楼 | hǎi shì shèn lóu |
(sương) mù | 雾 | wù |
Cùng bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp nhé.