Chúng ta đã quá quen với việc nói về thời gian cũng như vốn từ về chủ đề này ở tiếng Việt, nhưng từ vựng tiếng Trung về thời gian thì không phải ai cũng biết và có một vốn từ vựng nhất định. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để trau dồi thêm vốn từ vựng cho bản thân nhé!
>>> Xem thêm : Cách nói giờ trong tiếng Trung
41 từ vựng tiếng Trung về thời gian
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 时间 | shí jiān | Thời gian |
2 | 秒钟 | miǎo zhōng | Giây |
3 | 分钟 | fēn zhōng | Phút |
4 | 小时 | xiǎo shí | Giờ |
5 | 天 | tiān | Ngày |
6 | 星期 | xīng qī | Tuần |
7 | 月 | yuè | Tháng |
8 | 季节 | jì jié | Mùa |
9 | 年 | nián | Năm |
10 | 十年 | shí nián | Thập kỷ |
11 | 世纪 | shì jì | Thế kỷ |
12 | 千年 | qiān nián | Ngàn năm |
13 | 永恒 | yǒng héng | Vĩnh hằng |
14 | 早晨 | zǎo chén | Sáng sớm |
15 | 中午 | zhōng wǔ | Buổi trưa |
16 | 下午 | xià wǔ | Buổi chiều |
17 | 晚上 | wǎn shang | Buổi tối |
18 | 夜 | yè | Đêm |
19 | 午夜 | wǔ yè | Nửa đêm |
20 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ 2 |
21 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ 3 |
22 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ 4 |
23 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ 5 |
24 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ 6 |
25 | 星期六 | xīng qī liù | Thứ 7 |
26 | 星期天 | xīng qī tiān | Chủ nhật |
27 | 一月 | yī yuè | Tháng 1 |
28 | 二月 | èr yuè | Tháng 2 |
29 | 三月 | sān yuè | Tháng 3 |
30 | 四月 | sì yuè | Tháng 4 |
31 | 五月 | wǔ yuè | Tháng 5 |
32 | 六月 | liù yuè | Tháng 6 |
33 | 七月 | qī yuè | Tháng 7 |
34 | 八月 | bā yuè | Tháng 8 |
35 | 九月 | jiǔ yuè | Tháng 9 |
36 | 十月 | shí yuè | Tháng 10 |
37 | 十一月 | shí yī yuè | Tháng 11 |
38 | 十二月 | shí èr yuè | Tháng 12 |
39 | 春天 | chūn tiān | Mùa xuân |
40 | 夏天 | xià tiān | Mùa hạ |
41 | 秋天 | qiū tiān | Mùa thu |
Theo dõi trung tâm tiếng Trung SOFL để biết thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích về tiếng trung bạn nhé!