Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung Thương Mại

Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương Mại rất cần thiết với những người dự định hoặc đang làm việc liên quan đến lĩnh vực này. Hãy lấy giấy bút và bắt đầu học từ vựng tiếng Trung thôi nào.

từ vựng tiếng trung

>>> Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua hàng Online

>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

销售

xiāoshòu

Bán

2

报价

bàojià

Báo giá

3

自由港

zìyóugǎng

Cảng tự do

4

询盘

xún pán

Chào giá

5

品质

pǐnzhí

Chất lượng

6

易货支付

yì huò zhīfù

Chi trả bằng đổi hàng

7

现金支付

xiànjīn zhīfù

Chi trả bằng tiền mặt

8

信用支付

xìnyòng zhīfù

Chi trả bằng tín dụng

9

个股

gègǔ

Cổ phần riêng lẻ

10

股票

gǔpiào

Cổ phiếu

11

公司

gōngsī

Công ty

12

特产品

tèchǎnpǐn

Đặc sản

13

进口商品目录

jìnkǒu shāngpǐn mùlù

Danh mục hàng hóa nhập khẩu

14

投资

tóuzī

Đầu tư

15

定价

dìngjià

Định giá

16

美元

Měiyuán

Đô la Mỹ

17

定单

dìngdān

Đơn đặt hàng

18

价格

jiàgé

Giá

19

商品价格

shāngpǐn jiàgé

Giá cả hàng hóa

20

优惠价格

yōuhuì jiàgé

Giá ưu đãi

21

交易

jiāoyì

Giao dịch

22

进口许可证

jìnkǒu xǔkězhèng

Giấy phép nhập khẩu

23

重工业品

zhòng gōngyèpǐn

Hàng công nghiệp nặng

24

轻工业品

qīng gōngyèpǐn

Hàng công nghiệp nhẹ

25

矿产品

kuàngchǎnpǐn

Hàng khoáng sản

26

进口项目

jìnkǒu xiàngmù

Hạng mục nhập khẩu

27

出口项目

chūkǒu xiàngmù

Hạng mục xuất khẩu

28

外国商品

wàiguó shāngpǐn

Hàng ngoại

29

过境货物

guòjìng huòwù

Hàng quá cảnh

30

出口的制造品

chūkǒu de zhìzàopǐn

Hàng sản xuất để xuất khẩu

31

畜产品

xùchǎnpǐn

Hàng súc sản

32

工艺美术品

gōngyì měishùpǐn

Hàng thủ công mỹ nghệ

33

最终发票

zuìzhōng fāpiào

Hóa đơn chính thức

34

商品交易会

shāngpǐn jiāoyìhuì

Hội chợ giao dịch hàng hóa

35

发盘

fā pán

Hỏi giá

36

购货合同

dìnghuòdān

Hợp đồng mua hàng

37

外贸合同

wàimào hétóng

Hợp đồng ngoại thương

38

客户

kèhù

Khách hàng

39

贷款

dàikuǎn

Khoản vay

40

商品检验

shāngpǐn jiǎnyàn

Kiểm nghiệm hàng hóa

41

业务

yèwù

Kinh doanh, nghiệp vụ

42

经营

jīngyíng

Kinh doanh, quản lý

43

财经

cáijīng

kinh tế tài chính

44

商品检验费

shāngpǐn jiǎnyànfèi

Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa

45

进口额

jìnkǒué

Mức nhập khẩu

46

经济

jīngjì

Nền kinh tế

47

银行

yínháng

Ngân hàng

48

行业

hángyè

Ngành

49

实盘

shí pán

Người chào giá

50

间接进口

jiānjiē jìnkǒu

Nhập khẩu gián tiếp

51

免税进口

miǎnshuì jìnkǒu

Nhập khẩu miễn thuế

52

直接进口

zhíjiē jìnkǒu

Nhập khẩu trực tiếp

53

入超

rùchāo

Nhập siêu

54

农产品

nóngchǎnpǐn

Nông sản

55

货物保管费

huòwù bǎoguǎn fèi

Phí bảo quản hàng hóa

56

货物运费

huòwù yùnfèi

Phí vận chuyển hàng hóa

57

进口方式

jìnkǒu fāngshì

Phươg thức nhập khẩu

58

支付方式

zhīfù fāngshì

Phương thức chi trả

59

管理

guǎnlǐ

Quản trị, quản lý

60

基金

jījīn

Quỹ, ngân quỹ

61

风险

fēngxiǎn

Rủi ro

62

产品

chǎnpǐn

Sản phẩm

63

生产

shēngchǎn

Sản xuất

64

当地制造的

dāngdì zhìzào de

Sản xuất ngay tại chỗ

65

数量

shùliàng

Số lượng

66

金融

jīnróng

Tài chính

67

上涨

shàngzhǎng

Tăng lên

68

增长

zēngzhǎng

Tăng trưởng

69

市场

shìchǎng

Thị trường

70

出口市场

chūkǒu shìchǎng

Thị trường xuất khẩu

71

土产品

tǔchǎnpǐn

Thổ sản

72

进口税

jìnkǒushuì

Thuế nhập khẩu

73

出口税

chūkǒushuì

Thuế xuất khẩu

74

边境貿易

biānjìng màoyì

Thương mại biên giới

75

海运貿易

hǎiyùn màoyì

Thương mại đường biển

76

仲介貿易

zhōngjiè màoyì

Thương mại qua trung gian

77

支付货币

zhīfù huòbì

Tiền đã chi trả

78

进口总值

jìnkǒu zǒngzhí

Tổng giá trị nhập khẩu

79

监管

jiānguǎn

Trông nom, giám sát

80

国际贸易中心

guójì màoyì zhōngxīn

Trung tâm mậu dịch quốc tế

81

世界贸易中心

shìjiè màoyì zhōngxīn

Trung tâm mậu dịch thế giới

82

外贸中心

wàimào zhōngxīn

Trung tâm ngoại thương

83

贸易中心

màoyì zhōngxīn

Trung tâm thương mại

84

资金

zījīn

Vốn

85

大盘

dàpán

Vốn lớn, vốn hoá lớn

86

企业

qǐyè

Xí nghiệp, doanh nghiệp

87

走势

zǒushì

Xu hướng

88

出超

chūchāo

Xuất siêu

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương Mại mà SOFL đã tổng hợp được & sưu tầm. Để học thuộc các bạn hãy chia nhỏ mỗi ngày để việc học hiệu quả nhất nhé. 

Xem thêm :


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....