>>> Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua hàng Online
>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 销售 | xiāoshòu | Bán |
2 | 报价 | bàojià | Báo giá |
3 | 自由港 | zìyóugǎng | Cảng tự do |
4 | 询盘 | xún pán | Chào giá |
5 | 品质 | pǐnzhí | Chất lượng |
6 | 易货支付 | yì huò zhīfù | Chi trả bằng đổi hàng |
7 | 现金支付 | xiànjīn zhīfù | Chi trả bằng tiền mặt |
8 | 信用支付 | xìnyòng zhīfù | Chi trả bằng tín dụng |
9 | 个股 | gègǔ | Cổ phần riêng lẻ |
10 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
11 | 公司 | gōngsī | Công ty |
12 | 特产品 | tèchǎnpǐn | Đặc sản |
13 | 进口商品目录 | jìnkǒu shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
14 | 投资 | tóuzī | Đầu tư |
15 | 定价 | dìngjià | Định giá |
16 | 美元 | Měiyuán | Đô la Mỹ |
17 | 定单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
18 | 价格 | jiàgé | Giá |
19 | 商品价格 | shāngpǐn jiàgé | Giá cả hàng hóa |
20 | 优惠价格 | yōuhuì jiàgé | Giá ưu đãi |
21 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch |
22 | 进口许可证 | jìnkǒu xǔkězhèng | Giấy phép nhập khẩu |
23 | 重工业品 | zhòng gōngyèpǐn | Hàng công nghiệp nặng |
24 | 轻工业品 | qīng gōngyèpǐn | Hàng công nghiệp nhẹ |
25 | 矿产品 | kuàngchǎnpǐn | Hàng khoáng sản |
26 | 进口项目 | jìnkǒu xiàngmù | Hạng mục nhập khẩu |
27 | 出口项目 | chūkǒu xiàngmù | Hạng mục xuất khẩu |
28 | 外国商品 | wàiguó shāngpǐn | Hàng ngoại |
29 | 过境货物 | guòjìng huòwù | Hàng quá cảnh |
30 | 出口的制造品 | chūkǒu de zhìzàopǐn | Hàng sản xuất để xuất khẩu |
31 | 畜产品 | xùchǎnpǐn | Hàng súc sản |
32 | 工艺美术品 | gōngyì měishùpǐn | Hàng thủ công mỹ nghệ |
33 | 最终发票 | zuìzhōng fāpiào | Hóa đơn chính thức |
34 | 商品交易会 | shāngpǐn jiāoyìhuì | Hội chợ giao dịch hàng hóa |
35 | 发盘 | fā pán | Hỏi giá |
36 | 购货合同 | dìnghuòdān | Hợp đồng mua hàng |
37 | 外贸合同 | wàimào hétóng | Hợp đồng ngoại thương |
38 | 客户 | kèhù | Khách hàng |
39 | 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
40 | 商品检验 | shāngpǐn jiǎnyàn | Kiểm nghiệm hàng hóa |
41 | 业务 | yèwù | Kinh doanh, nghiệp vụ |
42 | 经营 | jīngyíng | Kinh doanh, quản lý |
43 | 财经 | cáijīng | kinh tế tài chính |
44 | 商品检验费 | shāngpǐn jiǎnyànfèi | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa |
45 | 进口额 | jìnkǒué | Mức nhập khẩu |
46 | 经济 | jīngjì | Nền kinh tế |
47 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
48 | 行业 | hángyè | Ngành |
49 | 实盘 | shí pán | Người chào giá |
50 | 间接进口 | jiānjiē jìnkǒu | Nhập khẩu gián tiếp |
51 | 免税进口 | miǎnshuì jìnkǒu | Nhập khẩu miễn thuế |
52 | 直接进口 | zhíjiē jìnkǒu | Nhập khẩu trực tiếp |
53 | 入超 | rùchāo | Nhập siêu |
54 | 农产品 | nóngchǎnpǐn | Nông sản |
55 | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | Phí bảo quản hàng hóa |
56 | 货物运费 | huòwù yùnfèi | Phí vận chuyển hàng hóa |
57 | 进口方式 | jìnkǒu fāngshì | Phươg thức nhập khẩu |
58 | 支付方式 | zhīfù fāngshì | Phương thức chi trả |
59 | 管理 | guǎnlǐ | Quản trị, quản lý |
60 | 基金 | jījīn | Quỹ, ngân quỹ |
61 | 风险 | fēngxiǎn | Rủi ro |
62 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
63 | 生产 | shēngchǎn | Sản xuất |
64 | 当地制造的 | dāngdì zhìzào de | Sản xuất ngay tại chỗ |
65 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
66 | 金融 | jīnróng | Tài chính |
67 | 上涨 | shàngzhǎng | Tăng lên |
68 | 增长 | zēngzhǎng | Tăng trưởng |
69 | 市场 | shìchǎng | Thị trường |
70 | 出口市场 | chūkǒu shìchǎng | Thị trường xuất khẩu |
71 | 土产品 | tǔchǎnpǐn | Thổ sản |
72 | 进口税 | jìnkǒushuì | Thuế nhập khẩu |
73 | 出口税 | chūkǒushuì | Thuế xuất khẩu |
74 | 边境貿易 | biānjìng màoyì | Thương mại biên giới |
75 | 海运貿易 | hǎiyùn màoyì | Thương mại đường biển |
76 | 仲介貿易 | zhōngjiè màoyì | Thương mại qua trung gian |
77 | 支付货币 | zhīfù huòbì | Tiền đã chi trả |
78 | 进口总值 | jìnkǒu zǒngzhí | Tổng giá trị nhập khẩu |
79 | 监管 | jiānguǎn | Trông nom, giám sát |
80 | 国际贸易中心 | guójì màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch quốc tế |
81 | 世界贸易中心 | shìjiè màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch thế giới |
82 | 外贸中心 | wàimào zhōngxīn | Trung tâm ngoại thương |
83 | 贸易中心 | màoyì zhōngxīn | Trung tâm thương mại |
84 | 资金 | zījīn | Vốn |
85 | 大盘 | dàpán | Vốn lớn, vốn hoá lớn |
86 | 企业 | qǐyè | Xí nghiệp, doanh nghiệp |
87 | 走势 | zǒushì | Xu hướng |
88 | 出超 | chūchāo | Xuất siêu |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương Mại mà SOFL đã tổng hợp được & sưu tầm. Để học thuộc các bạn hãy chia nhỏ mỗi ngày để việc học hiệu quả nhất nhé.