>>> Giáo trình Hán ngữ 1: Bài 3 Ngày mai gặp
Mục tiêu bài học
- Nắm vững cách phát âm vận mẫu: an, en, ang, eng, ong…
- Làm quen, sử dụng từ vựng tiếng Trung liên quan đến mối quan hệ trong gia đình: Bố, mẹ, anh trai, em trai, nam giới, cô ấy, anh ấy, ông ấy…
- Thực hành bài tập và luyện đọc theo bài khóa: Tiếng Hán không khó lắm
Từ vựng tiếng Trung trong bài khóa và những từ chỉ mối quan hệ trong gia đình
- 忙 máng : Bận
- 吗 ma : Trợ từ nghi vấn
- 很 hěn : Rất
- 汉语 hànyǔ : Tiếng Hán
- 难 nán : Khó
- 太 tài : Hơi, quá, lắm
- 爸爸 bàba : Bố
- 妈妈 māmā : Mẹ
- 他 tā : Anh ấy, ông ấy, chú ấy…
- 她 tā : Cô ấy, bà ấy…
- 男 nán : Nam giới, con trai
- 哥哥 gēgē : Anh trai
- 弟弟 dìdì : Em trai
- 妹妹 mèimei: Em gái
Trong bài khóa hôm nay, các bạn sẽ được học mẫu câu hỏi với trợ từ 吗.
Công thức: Câu trần thuật + 吗?
Ví dụ:
汉语 难 吗? (Hànyǔ nán ma): Tiếng Hán khó không?
Đồng thời kết hợp từ vựng chỉ mối quan hệ gia đinh, bạn có thể áp dụng mẫu câu để hỏi thăm tình hình sức khỏe, công việc của họ nhé.
Ví dụ:
你好吗?(Nǐ hǎo ma):Bạn khỏe không?
你妈妈好吗? (Nǐ māmā hǎo ma?): Mẹ của bạn khỏe không?
你的工作 忙吗? (Nǐ de gōngzuò máng ma?): Công việc của bạn có bận không?
“汉语不太难” Tiếng Hán không khó lắm! Đồng hành cùng SOFL đón xem các bài học tiếp theo nhé!