>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 螺丝起子 | luó si qĭ zi | tua vít |
2 | 接地插座 | jie dì cha zuò | ổ điện có dây nối đất |
3 | 小型电路开关 | xiăo xíng diàn lù kai guan | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
4 | 灯座 | deng zuò | Chuôi bóng đèn |
5 | 开关 | kai guan | Công tắc |
6 | 灯光开关 | deng guang kai guan | Công tắc đèn |
7 | 旋转开关 | xuán zhuăn kai guan | Công tăc vặn |
8 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
9 | 保险丝 | băo xiăn si | Cầu chì |
10 | 日光灯座 | rì guang deng zuò | Chuôi đèn ống neon |
11 | 三核心电线 | san hé xin diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
12 | 铅线 | qian xiàn | Dây chì |
13 | 1 | 摩擦带,绝缘胶带 | mó ca dài , jué yuán jiao dài |
14 | 铜导线 | tóng dăo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
15 | 高电力导线 | gao diàn lì dăo xiàn | Dây dẫn cao thế |
16 | 伸缩电线 | shen suo diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
17 | 电子用具 | diàn zi yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
18 | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lăn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
19 | 多功能测试表 | duo gong néng cè shì biăo | Đồng hồ đa năng |
20 | 2 | 开关插座板 | kai guan cha zuò băn |
21 | 电表 | diàn biăo | Đồng hồ điện |
22 | 高电压传输线 | gao diàn ya chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
23 | 电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
24 | 球形电灯 | qiú xíng diàn deng | Đèn bóng tròn |
25 | 断路器 | duàn lù qì | Cái ngắt điện |
26 | 日光灯 | rì guang deng | Đèn neong |
27 | 地板下插座 | dì băn xià cha zuò | ổ điện ẩn dưới sàn |
28 | 铁锤 | tiĕ chuí | Cái búa |
29 | 墙上插座 | qiáng shàng cha zuò | ổ điện tường |
30 | 适配器 | shì pèi qì | ổ tiếp hợp |
31 | 断线钳子 | duàn xiàn qián zi | kìm bấm dây |
32 | 胡桃钳 | hú táo qián | kìm |
33 | 典雅器 | diăn yă qì | máy ổn áp |
34 | 熔断器 | róng duàn qì | ổ cầu chì |
35 | 剥皮钳 | bo pì qián | kìm tuốt vỏ |
36 | 三相插座 | san xiang cha zuò | phích cắm ba pha |
37 | 点烙铁 | diăn lào tiĕ | mỏ hàn điện |
38 | 电缆夹子 | diàn lăn jiá zi | nẹp cáp |
39 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
40 | 伸缩插头 | shen suo cha tóu | phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
41 | 四点螺丝起子 | sì diăn luó si qĭ zi | tua vít bốn chiều |
42 | 接地插座 | jie dì cha zuò | phích cắm có tiếp đất |
43 | 安全帽 | an quán mào | mũ an toàn dành cho CN |
44 | 尖嘴钳 | jian zuĭ qián | kìm mũi nhọn |
45 | 结合导火线 | jié hé | dăo huǒ xiàn nối cầu chì |
46 | Ampe | 安培 | ānpéi |
47 | Xỉ, than xỉ | 熔渣 | róng zhā |
48 | Xỉ, than xỉ | 炉渣 | lúzhā |
49 | Xi lanh trung áp | 中压缸 | zhōng yā gāng |
50 | Xi lanh hạ áp | 低压缸 | dīyā gāng |
51 | Xi lanh động lực | 动力缸 | dònglì gāng |
52 | Xi lanh cao áp | 高压缸 | gāo yā gāng |
53 | Xi lanh áp suất trung bình | 中压汽缸 | zhōng yā qìgāng |
54 | Xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
55 | Xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
56 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
57 | Watt kế | 瓦特计 | wǎtè jì |
58 | Watt giờ | 瓦时 | wǎ shí |
59 | Watt | 瓦特 | wǎtè |
60 | Volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
61 | Volt | 伏特 | fútè |
62 | Vòi phun phản lực | 喷射嘴 | pēnshè zuǐ |
63 | Vòi phun cao áp | 燃料喷嘴 | ránliào pēnzuǐ |
64 | Vỏ bọc dây cáp | 钢带(钢丝)护套 | gāng dài (gāngsī) hù tào |
65 | Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì | 铅包皮, 铅护套 | qiān bāopí, qiān hù tào |
66 | Vít định vị | 定位螺钉 | dìngwèi luódīng |
67 | Vỉ lò | 炉排 | lú pái |
68 | Vật cách điện, chất cách điện | 绝缘体 | juéyuántǐ |
69 | Van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
70 | Van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
71 | Van điện tử | 电磁阀 | diàncí fá |
72 | Van | 阀 | fá |
73 | Tuốc nơ vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
74 | Tua bin hơi | 汽轮机 | qìlúnjī |
75 | Tua bin gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
76 | Tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
77 | Tro nhiên liệu | 燃料灰 | ránliào huī |
78 | Trao đổi nhiệt | 热交换 | rè jiāohuàn |
79 | Trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
80 | Trạm biến thế, trạm biến áp | 变电所(站) | biàn diàn suǒ (zhàn) |
81 | Trạm biến thế ngoài trời | 室外变电所 | shìwài biàn diàn suǒ |
82 | Tính toán sức nóng | 热力计算 | rèlì jìsuàn |
83 | Tính phóng xạ hạt nhân | 核放射性 | hé fàngshèxìng |
84 | Tính năng gia tốc | 加速性能 | jiāsù xìngnéng |
85 | Tín hiệu tia chớp | 闪光信号 | shǎnguāng xìnhào |
86 | Tín hiệu điều chỉnh | 控制信号 | kòngzhì xìnhào |
87 | Tín hiệu | 信号 | xìnhào |
88 | Tiếp điểm phụ | 辅助接点 | fǔzhù jiēdiǎn |
89 | Thùng nước (cho đầu máy) | (给)水箱 | (gěi) shuǐxiāng |
90 | Thùng nước | 水箱 | shuǐxiāng |
91 | Thùng dầu | 油箱 | yóuxiāng |
92 | Thùng chứa nước | 贮水箱 | zhù shuǐxiāng |
93 | Thùng bảo quản dầu | 储油柜 | chú yóu guì |
94 | Thu nhiệt | 吸热 | xī rè |
95 | Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện | 角形避雷器 | jiǎoxíng bìléiqì |
96 | Thợ điện | 电工 | diàngōng |
97 | Thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
98 | Thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
99 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
100 | Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí | 空气预热器 | kōngqì yù rè qì |
101 | Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng | 冷凝器 | lěngníng qì |
102 | Thiết bị làm nguội | 冷却设备 | lěngquè shèbèi |
103 | Thiết bị làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
104 | Thiết bị làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
105 | Thiết bị khử tro | 除灰装置 | chú huī zhuāngzhì |
106 | Thiết bị hút hơi | 抽气装置 | chōu qì zhuāngzhì |
107 | Thiết bị hút bụi | 除尘装置 | chúchén zhuāngzhì |
108 | Thiết bị giám sát | 监控装置 | jiānkòng zhuāngzhì |
109 | Thiết bị đun trước nước | 水预热器 | shuǐ yù rè qì |
110 | Thiết bị dự phòng | 备用设备 | bèiyòng shèbèi |
111 | Thiết bị đồng bộ | 同步装置 | tóngbù zhuāngzhì |
112 | Thiết bị điều khiển từ xa | 遥控装置 | yáokòng zhuāngzhì |
113 | Thiết bị điện tử điều khiển từ xa | 遥控电子装置 | yáokòng diànzǐ zhuāngzhì |
114 | Thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
115 | Thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
116 | Thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
117 | Thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
118 | Thép tấm nồi hơi | 锅炉钢板 | guōlú gāngbǎn |
119 | Tháp làm nguội, tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
120 | Thanh ghi lò | 炉条 | lú tiáo |
121 | Than nguyên khai | 原煤 | yuán méi |
122 | Thải khí, xả khí | 排气 | pái qì |
123 | Tấm pin mặt trời | 太阳电池板 | tàiyáng diànchí bǎn |
124 | Tác dụng của sức gió | 风力作用 | fēnglì zuòyòng |
125 | Sứ xuyên cao áp | 高压(瓷)套管 | gāoyā (cí) tào guǎn |
126 | Sứ xuyên cách điện | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn |
127 | Sự xả sớm | 提前排气 | tíqián pái qì |
128 | Sự nạp trước (hơi nước) | 提前进气 | tíqián jìn qì |
129 | Súng phóng điện tử, súng điện tử | 电子枪 | diànzǐqiāng |
130 | Súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
131 | Spin điện tử | 电子自旋 | diànzǐ zì xuán |
132 | Sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
133 | Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp | 电缆沟 | diànlǎn gōu |
134 | Que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
135 | Quạt hút | 抽(引)风机 | chōu (yǐn) fēngjī |
136 | Quạt hút | 吸风机 | xī fēngjī |
137 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
138 | Pin | 电池 | diànchí |
139 | Phun cấp không khí | 空气喷射 | kōngqì pēnshè |
140 | Phụ kiện nồi hơi | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn |
141 | Phụ kiện máy khoan | 电钻附件 | diànzuàn fùjiàn |
142 | Phụ kiện đường ống | 管道附件 | guǎndào fùjiàn |
143 | Phòng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
144 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
145 | Phích cắm tiếp đất | 接地插头 | jiēdì chātóu |
146 | Phích cắm ba pha | 三相插头 | sān xiàng chātóu |
147 | Phích cắm ba chân, phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
148 | Phễu tro | 灰坑 | huī kēng |
149 | Ống xi lanh chính | 主汽缸 | zhǔ qìgāng |
150 | Ống nước tuần hoàn | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn |
151 | Ống nước | 水管 | shuǐguǎn |
152 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
153 | Ống ga | 煤气道 | méiqì dào |
154 | Ống dẫn nước làm lạnh | 冷却水管 | lěngquè shuǐguǎn |
155 | Ổ cắm tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
156 | Ổ cắm kép tiếp đất | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò |
157 | Ổ cắm dưới sàn nhà | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò |
158 | Ổ cắm dây kéo dài | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò |
159 | Ổ cắm có công tắc | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò |
160 | Ổ cắm ba chốt có công tắc | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
161 | Ổ cắm ba chốt | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò |
162 | Nút điều khiển | 控制按钮 | kòngzhì ànniǔ |
163 | Nút đặt lại, nút phục hồi | 复位按钮 | fùwèi ànniǔ |
164 | Nước nồi hơi | 炉水 | lú shuǐ |
165 | Nước làm lạnh, nước giải nhiệt | 冷却水 | lěngquè shuǐ |
166 | Nồi súp-de | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
167 | Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống | 水管锅炉 | shuǐguǎn guōlú |
168 | Nồi hơi nhỏ | 小型锅炉 | xiǎoxíng guōlú |
169 | Nồi hơi lớn | 大型锅炉 | dàxíng guōlú |
170 | Nồi hơi đứng | 立式锅炉 | lì shì guōlú |
171 | Nồi hơi đốt dầu | 燃油锅炉 | rányóu guōlú |
172 | Nồi hơi công nghiệp | 工业锅炉 | gōngyè guōlú |
173 | Nồi hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
174 | Nồi hơi bức xạ | 辐射式锅炉 | fúshè shì guōlú |
175 | Nồi hơi, lò hơi | 锅炉 | guōlú |
176 | Nồi hơi | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
177 | Nồi đun nước nóng | 热水锅炉 | rè shuǐ guōlú |
178 | Nồi đun nóng, nồi đun sôi | 供暖锅炉 | gōngnuǎn guōlú |
179 | Nối tam giác | 三角连接 | sānjiǎo liánjiē |
180 | Nhiệt năng | 热能 | rènéng |
181 | Nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
182 | Nhiệt dư, thiệt thải | 余热 | yúrè |
183 | Nhiên liệu hạt nhân | 核燃料 | héránliào |
184 | Nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
185 | Nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂, 热电厂 | huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng |
186 | Nhà máy điện, trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
187 | Nhà máy điện hạt nhân | 核电站 | hédiànzhàn |
188 | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn |
189 | Nhà máy điện | 发电厂 | fādiàn chǎng |
190 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
191 | Năng lượng nguyên tử | 原子能 | yuánzǐnéng |
192 | Năng lượng hạt nhân | 核动力, 核能 | hé dònglì, hénéng |
193 | Muội than | 煤灰 | méi huī |
194 | Mức độ ô nhiễm | 污染程度 | wūrǎn chéngdù |
195 | Mũ bảo họ chống va đập | 防震安全帽 | fángzhèn ānquán mào |
196 | Một pha | 单相的 | dān xiàng de |
197 | Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) | 星形链接(Y连接) | xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) |
198 | Mô tơ điện, động cơ điện | 电动机 | diàndòngjī |
199 | Mỏ hàn điện | 电烙铁 | diàn làotiě |
200 | Mắc song song | 并联 | bìng lián |
201 | Mắc nối tiếp | 串联 | chuànlián |
202 | Máy vẽ (sơ đồ) | 描绘器 | miáohuì qì |
203 | Máy tăng áp, bộ tăng thế | 升压变压器 | shēng yā biànyāqì |
204 | Máy quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
205 | Máy phát động cơ | 电动发电机 | diàndòng fādiàn jī |
206 | Msy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
207 | Máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
208 | Máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
209 | Máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
210 | Máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
211 | Máy phát điện không đồng bộ | 异步发电机 | yìbù fādiàn jī |
212 | Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
213 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
214 | Máy phát điện ba pha | 三相发电机 | sān xiàng fādiàn jī |
215 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
216 | Máy nghiền than | 磨煤机, 碎煤机 | mó méi jī, suì méi jī |
217 | Máy ngắt điện bằng không khí nén | 空气吹弧断路器 | kōngqì chuī hú duànlù qì |
218 | Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động | 移动炉加煤机 | yídòng lú jiā méi jī |
219 | Máy lọc điện | 静电集尘器 | jìngdiàn jí chén qì |
220 | Máy làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
221 | Máy làm lạnh nước | 水冷却器 | shuǐ lěngquè qì |
222 | Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp | 低压预热器 | dīyā yù rè qì |
223 | Máy hâm nóng sơ bộ áp cao | 高压预热器 | gāoyā yù rè qì |
224 | Máy hạ áp, bộ giảm thế | 降压变压器 | jiàng yā biàn yā qì |
225 | Máy đồng bộ | 同步器 | tóngbù qì |
226 | Máy điều tốc | 调速器 | tiáo sù qì |
227 | Máy con ve | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
228 | Máy cắt cỏ dùng điện | 电动割(刈)草机 | diàn dòng gē (yì) cǎo jī |
229 | Máy bơm tuần hoàn | 循环泵 | xúnhuán bèng |
230 | Máy bơm tua bin | 涡轮泵 | wōlún bèng |
231 | Máy bơm phụ | 辅助泵 | fǔzhù bèng |
232 | Máy bơm không khí | 空气泵 | kōngqì bèng |
233 | Máy bơm dự phòng | 备用泵 | bèiyòng bèng |
234 | Máy bơm dầu tuần hoàn | 循环油泵 | xúnhuán yóubèng |
235 | Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
236 | Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp | 中压泵 | zhōng yā bèng |
237 | Máy bơm | 泵 | bèng |
238 | Máy biến thế, máy biến áp | 变压器 | biànyāqì |
239 | Máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
240 | Máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
241 | Máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
242 | Máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
243 | Máy biến áp di động | 移动式变压器 | yídòng shì biàn yā qì |
244 | Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC | 集成电路 | jíchéng diànlù |
245 | Mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
246 | Mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
247 | Mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
248 | Mạch điện | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
249 | Lượng bốc hơi | 蒸发量 | zhēngfā liàng |
250 | Lỗ nạp khí nén | 压缩空气入口 | yāsuō kōngqì rùkǒu |
251 | Lõi sắt | 铁心 | tiěxīn |
252 | Lõi dây (điện) | (导电)芯线 | (dǎodiàn) xīn xiàn |
253 | Lõi cáp điện | 电缆芯 | diànlǎn xīn |
254 | Lõi cáp | 线芯 | xiàn xīn |
255 | Lò xo tiếp xúc | 接触弹簧 | jiēchù tánhuáng |
256 | Lò phản xạ | 反射炉 | fǎnshè lú |
257 | Lò phản ứng hạt nhân | 核反应堆 | héfǎnyìngduī |
258 | Lò phản ứng công suất | 动力反应堆 | dònglì fǎn yìng duī |
259 | Lò nồi hơi | 锅炉炉膛 | guōlú lútáng |
260 | Lò đốt | 燃烧炉 | ránshāo lú |
261 | Làm lạnh, làm mát, làm nguội | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
262 | Làm lạnh bổ sung | 再次冷却 | zàicì lěngquè |
263 | Lá kim loại | 薄金属片 | báo jīnshǔ piàn |
264 | Kwh | 千瓦时 | qiānwǎ shí |
265 | Kìm tuốt dây | 剥线钳 | bō xiàn qián |
266 | Kiìm mũi tròn | 圆嘴钳 | yuán zuǐ qián |
267 | Kìm cắt dây điện | 钢丝钳 | gāngsī qián |
268 | Kìm cắt | 剪钳 | jiǎn qián |
269 | Kilowatt | 千瓦 | qiānwǎ |
270 | Không khí nén | 压缩空气 | yāsuō kōngqì |
271 | Không khí đốt cháy | 助燃空气 | zhùrán kōngqì |
272 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
273 | Kho than | 煤仓 | méi cāng |
274 | Khí thải | 废气 | fèiqì |
275 | Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang | 火花(放电)间隙 | huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì |
276 | Hộp nối cáp | 电缆套 | diànlǎn tào |
277 | Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
278 | Hộp (nối) cáp | 电缆(接线)盒 | diànlǎn (jiēxiàn) hé |
279 | Hố xỉ than | 煤渣坑 | méizhā kēng |
280 | Hệ thống ống dẫn khói | 烟道系统 | yān dào xìtǒng |
281 | Hệ thống đường ống | 管道系统 | guǎndào xìtǒng |
282 | Hệ thống cấp nước | 供水系统 | gōngshuǐ xìtǒng |
283 | Hầm cáp | 电缆隧道 | diànlǎn suìdào |
284 | Hào cáp | 电缆地沟 | diànlǎn dìgōu |
285 | Hai pha | 二相的, 双相得 | èr xiàng de, shuāng xiàng dé |
286 | Goòng, giá chuyển hướng | 转向架 | zhuǎn xiàng jià |
287 | Gông | 铁轭 | tiě è |
288 | Giấy mạ kim | 金属化纸 | jīnshǔ huà zhǐ |
289 | Gian tua bin máy phát | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
290 | Giàn cần cẩu | 起重龙门架 | qǐ zhòng lóngmén jià |
291 | Giá giữ cầu chì | 熔断器座, 保险丝座 | róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò |
292 | Giá đỡ nồi hơi | 锅炉底座 | guōlú dǐzuò |
293 | Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp | 高压输电线路, 高压线 | gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn |
294 | Đường ống | 管道 | guǎndào |
295 | Đường dây nối dài, đường dây mở rộng | 延长线 | yáncháng xiàn |
296 | Đường dẫn khói | 烟道 | yān dào |
297 | Đui đèn huỳnh quang | 日光灯管座 | rìguāng dēng guǎn zuò |
298 | Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh | 卡口灯座 | kǎ kǒu dēng zuò |
299 | Đui đèn | 灯座 | dēng zuò |
300 | Động cơ điện hai pha | 双相电动机 | shuāng xiàng diàn dòngjī |
301 | Động cơ điện | 电动机 | diàn dòngjī |
302 | Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động | 驱动电动机 | qūdòng diàn dòngjī |
303 | Độ kín, độ khít | 密封性 | mìfēng xìng |
304 | Điện xoay chiều | 交流电 | jiāo liú diàn |
305 | Điện tử | 电子 | diànzǐ |
306 | Điện trở | 电阻, 电阻器 | diànzǔ, diànzǔ qì |
307 | Điện một chiều | 直流电 | zhíliúdiàn |
308 | Điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
309 | Điện áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
310 | Điểm trung hòa | 中(性)点 | zhōng (xìng) diǎn |
311 | Điểm nối dây | 分接头 | fēn jiētóu |
312 | Đế xoáy (đèn điện) | 螺旋灯头 | luóxuán dēngtóu |
313 | Dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
314 | Dòng điện khởi động | 起动电流 | qǐdòng diànliú |
315 | Dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
316 | Dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
317 | Dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
318 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
319 | Diện tích ngọn lửa | 火焰面积 | huǒyàn miànjī |
320 | Diện tích làm lạnh | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
321 | Diện tích cấp nhiệt | 加热面积 | jiārè miànjī |
322 | Diện tích bề mặt chảy | 燃烧表面积 | ránshāo biǎo miànjī |
323 | Đèn pin (bỏ túi) | (袖珍)手电筒 | (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng |
324 | Đèn báo, đèn hiệu | 信号灯 | xìnhào dēng |
325 | Đèn (ống) huỳnh quang | 日光(荧光)灯管 | rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn |
326 | Đầu nối điện hạ thế | 低压端子(接线) | dīyā duānzǐ (jiēxiàn) |
327 | Đánh lửa sớm | 点火提前 | diǎnhuǒ tíqián |
328 | Đa năng kế, vạn năng kế | 多用电表, 万用表 | duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo |
329 | Dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
330 | Dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
331 | Dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
332 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
333 | Dây dẫn đồng | 铜导体 | tóng dǎotǐ |
334 | Dây dẫn điện | 导线 | dǎoxiàn |
335 | Dây dẫn cao áp | 高压导线 | gāoyā dǎoxiàn |
336 | Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
337 | Dây (cầu) chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
338 | Dây (cáp) dẫn điện | 电引线, 电缆线 | diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn |
339 | Day buýt, dòng chủ | 母线 | mǔxiàn |
340 | Dầm ngang (xà ngang) | 横担(横梁) | héng dān (héngliáng) |
341 | Dao thợ điện | 电工刀 | diàngōng dāo |
342 | Cuộn thứ cấp | 次级绕组 | cì jí ràozǔ |
343 | Cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
344 | Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp | 低压绕组 | dīyā ràozǔ |
345 | Cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
346 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
347 | Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
348 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
349 | Cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
350 | Cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
351 | Cửa thông gió | 通风口 | tōng fēng kǒu |
352 | Cưa đĩa (chạy điện) | (电动)圆锯 | (diàndòng) yuán jù |
353 | Cột điện cao thế | 电缆塔 | diànlǎn tǎ |
354 | Cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
355 | Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
356 | Công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
357 | Công tắc lắc (lắp chìm) | (嵌装式)摇杆开关 | (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān |
358 | Công tắc giật | 拉线开关 | lāxiàn kāiguān |
359 | Công tắc điều khiển từ xa | 遥控开关 | yáokòng kāiguān |
360 | Công tắc điều khiển áp lực | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān |
361 | Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
362 | Công tắc đánh lửa | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān |
363 | Công tắc có nút ấn | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān |
364 | Công tắc chính, công tắc chủ | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān |
365 | Công nhân nhà máy điện | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén |
366 | Cờ lê ống | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu |
367 | Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì |
368 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
369 | Chuôi cách điện (của kìm) | 绝缘柄 | juéyuán bǐng |
370 | Chịu lửa | 耐火的 | nàihuǒ de |
371 | Cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
372 | Cáp điện một lõi | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn |
373 | Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn |
374 | Cáp điện cao thế ba pha | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn |
375 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
376 | Cặn nồi hơi | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu |
377 | Cần cẩu cổng | 龙门起重机 | lóngmén qǐ zhòngjī |
378 | Cân bằng nhiệt | 热平衡 | rè píng héng |
379 | Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp | 电缆夹 | diànlǎn jiā |
380 | Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ |
381 | Cách mắc/ nối tam giác | 三角形接法 | sān jiǎoxíng jiē fǎ |
382 | Buồng tua bin | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng |
383 | Buồng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
384 | Buồng đốt | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng |
385 | Buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
386 | Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
387 | Bóng đèn đui có ngạnh | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào |
388 | Bóng đèn điện | 电灯泡 | diàn dēng pào |
389 | Bơm cấp nước nồi hơi | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng |
390 | Bơm áp thấp | 低压泵 | dīyā bèng |
391 | Bơm áp cao | 高压泵 | gāoyā bèng |
392 | Bộ trao đổi nhiệt | 热交换器 | rè jiāohuàn qì |
393 | Bộ tiếp xúc | 接触器 | jiēchù qì |
394 | Bộ tăng áp tua bin | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì |
395 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
396 | Bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
397 | Bộ ổn áp | 稳压器 | wěn yā qì |
398 | Bộ ngưng tụ bề mặt | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì |
399 | Bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
400 | Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) |
401 | Bộ ngắt điện | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì |
402 | Bộ nắn điện, bộ thích nghi | 按合器 | àn hé qì |
403 | Bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
404 | Bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
405 | Bộ khử khí, máy loại khí | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì |
406 | Bộ khởi động động cơ | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī |
407 | Bộ hâm nóng trước | 预热器 | yù rè qì |
408 | Bộ động cơ | 电动机组 | diàn dòngjī zǔ |
409 | Bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
410 | Bộ điều chỉnh tự động | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì |
411 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì |
412 | Bộ điều chỉnh nhiên liệu | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì |
413 | Bộ điều chỉnh mực nước | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì |
414 | Bộ điều chỉnh lưu lượng, | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì |
415 | Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
416 | Bộ điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
417 | Bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
418 | Bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
419 | Bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
420 | Bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
421 | Bộ cách điện ăngten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
422 | Bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
423 | Bình hơi (để thở), bình thở | 呼吸器 | hūxī qì |
424 | Băng tải than | 输煤机 | shū méi jī |
425 | Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
426 | Bảng tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
427 | Bảng sơ đồ | 图表板 | túbiǎo bǎn |
428 | Bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
429 | Báng công cụ, bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
430 | Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
431 | Bảng điều khiển chính | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán |
432 | Bảng điều khiển, bảng giám sát | 监控盘 | jiānkòng pán |
433 | Bảng điều khiển | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán |
434 | Bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
435 | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu | 燃料残渣 | ránliào cánzhā |
436 | Ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
437 | Ảnh hưởng khí động lực | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng |
438 | Ampe kế | 安培计 | ānpéi jì |