Sở thích là một trong những chủ đề rất thú vị được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh đặc biệt là khi giới thiệu bản thân. Tiếp tục chuyên mục học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, cùng SOFL học ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề này nhé.
>>>Học từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 刺 绣 | cì xiù | Thêu |
2 | 缝 纫 | féng rèn | Cắt may |
3 | 逛 街 | guàng jiē | Dạo phố |
4 | 画 画 儿 | huà huà ér | Vẽ tranh |
5 | 健 身 | jiàn shēn | Tập thể dục |
6 | 开 车 | kāi chē | Lái xe |
7 | 看 书 | kàn shū | Đọc sách |
8 | 聊 天 儿 | liáo tiān ér | Tán ngẫu |
9 | 轮 滑 | lún huá | Trượt Patin |
10 | 跑 步 | pǎo bù | Chạy bộ |
11 | 烹 饪 | pēng rèn | Nấu ăn |
12 | 弹 琴 | tán qín | Chơi đàn |
13 | 跳 舞 | tiào wǔ | Múa,khiêu vũ |
14 | 下 棋 | xià qí | Đánh cờ |
15 | 养 花 | yǎng huā | Trồng hoa |
16 | 园 艺 | yuán yì | Nghề làm vườn |
17 | 唱 歌 | chàng gē | Hát |
18 | 打 球 | dǎ qiú | Chơi bóng |
19 | 集 邮 | jí yóu | Sưu tầm tem |
20 | 剪 纸 | jiǎn zhǐ | Cắt giấy |
21 | 看 电 影 | kàn diàn yǐng | Xem phim |
22 | 拉 二 胡 | lā èr hú | Chơi đàn nhị |
23 | 旅 游 | lǚ yóu | Du lịch |
24 | 骑 车 | qí chē | Đạp xe đạp |
25 | 摄 影 | shè yǐng | Nhiếp ảnh |
26 | 踢 球 | tī qiú | Đá bóng |
27 | 写 作 | xiě zuò | Viết lách |
28 | 养 宠 物 | yǎng chǒng wù | Nuôi cảnh |
29 | 织 毛 衣 | zhī máo yī | Đan áo len |
Để khuyến khích và động viên các em, Trung tâm tiếng Trung SOFL luôn dành những chương trình ưu đãi, các suất học bổng giá trị lên đến 1.000.000 cho những bạn học viên tại SOFL thi đỗ chứng chỉ HSK.
Hãy đến SOFL để tham gia các khóa học tiếng Trung chất lượng và nhận được những phần thưởng giá trị này nhé.