>>> Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh
Bạn đã biết tên gọi các nhạc cụ trong tiếng Trung như thế nào chưa? Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Trung thông dụng về các loại nhạc cụ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 小六角 | xiǎo liùjiǎo | Đàn bandoneon |
2 | 班卓琴 | bān zhuō qín | Đàn banjo |
3 | 钢片琴 | gāng piàn qín | Đàn celesta |
4 | 大提琴 | dàtíqín | Đàn cello |
5 | 钟琴 | zhōng qín | Đàn chuông phiến |
6 | 古风琴 | gǔ fēngqín | Đàn clavico (cembalo) |
7 | 六角形手风琴 | liù jiǎoxíng | Đàn concertina |
8 | 低音提琴 | dīyīn tíqín | Đàn contrabass |
9 | 黄风琴 | huáng fēngqín | Đàn đạp hơi |
10 | 吉他 | jítā | Đàn ghi ta |
11 | 竖琴 | shùqín | Đàn hạc |
12 | 二弦 | èr xián | Đàn nhị huyền cầm |
13 | 电子琴 | diànzǐqín | Đàn organ điện tử |
14 | 管风琴 | guǎnfēngqín | Đàn organ lớn |
15 | 钢琴 | gāngqín | Đàn piano, dương cầm |
16 | 平台钢琴 | píngtái gāngqín | Đàn piano cánh |
17 | 竖型钢琴 | shù xíng gāngqín | Đàn piano đứng |
18 | 筝 | zhēng | Đàn tranh |
19 | 琵琶 | pípá | Đàn tỳ bà |
20 | 中提琴 | zhōngtíqín | Đàn viola |
21 | 提琴, 小提琴 | tíqín, xiǎotíqín | Đàn violin |
22 | 西塔琴 | xītǎ qín | Đàn xi-ta (sitar) |
23 | 曼陀林 | màn tuó lín | Đàn mandolin |
24 | 阮琴 | ruǎn qín | Đàn nguyễn |
25 | 中阮 | zhōng ruǎn | Đàn nguyễn âm vừa |
26 | 月琴 | yuèqín | Đàn nguyệt, đàn kìm |
27 | 二胡 | èrhú | Đàn nhị, đàn cò |
28 | 高胡 | gāo hú | Đàn nhị âm cao |
29 | 自动钢琴 | zìdòng gāngqín | Đàn piano tự động |
30 | 铁琴, 电颤琴 | tiě qín, diàn chàn qín | Đàn tăng rung |
31 | 扬琴 | yángqín | Đàn xim-ba-lum |
32 | 木琴 | mùqín | Đàn xylophone |
33 | 双簧管 | shuānghuángguǎn | Kèn oboe |
34 | 萨克斯管 | sàkèsī guǎn | Kèn saxophone |
35 | 长号 | cháng hào | Kèn trombone |
36 | 小号 | xiǎo hào | Kèn trompet |
37 | 大号, 低音号 | dà hào, dīyīn hào | Kèn tu ba |
38 | 唢呐 | suǒnà | Kèn xô na (suona) |
39 | 三角铁 | sānjiǎotiě | Kẻng tam giác |
40 | 口琴 | kǒuqín | Kèn acmonica |
41 | 巴 松 管 | bāsōng guǎn | Kèn bassoon |
42 | 单 簧管 | dānhuángguǎn | Kèn clarinet |
43 | 英 国管 | yīngguó guǎn | Kèn co Anh |
44 | 法 国 圆号 | fàguó yuánhào | Kèn co Pháp |
45 | 短 号 | duǎn hào | Kèn cornet |
46 | 号 角 | hàojiǎo | Kèn hiệu, tù và |
47 | 古乐器 | gǔ yuèqì | Nhạc cụ cổ điển |
48 | 弦乐器 | xiányuèqì | Nhạc cụ dây, bộ dây |
49 | 电子乐器 | diànzǐ yuèqì | Nhạc cụ điện tử |
50 | 打击乐器 | dǎjí yuèqì | Nhạc cụ gõ, bộ gõ |
51 | 现代乐器 | xiàndài yuèqì | Nhạc cụ hiện đại |
52 | 管乐器 | guǎnyuèqì | Nhạc cụ khí, bộ hơi |
53 | 键盘乐器 | jiànpán yuèqì | Nhạc cụ phím, bộ phím |
54 | 西洋乐器 | xīyáng yuèqì | Nhạc cụ phương Tây |
55 | 鼓 | gǔ | Trống |
56 | 低音鼓 | dīyīn gǔ | Trống bass |
57 | 饭鼓 | fàn gǔ | Trống cơm |
58 | 腰鼓 | yāogǔ | Trống đeo ngang |
59 | 定音鼓 | dìngyīngǔ | Trống định âm |
60 | 爵士鼓 | juéshì gǔ | Trống jazz |
61 | 铃鼓 | líng gǔ | Trống lục lạc |
62 | 响弦鼓 | xiǎng xián gǔ | Trống lười |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 三重奏 | sānchóngzòu | Tam tấu |
2 | 四重奏 | sìchóngzòu | Tứ tấu |
3 | 二重奏 | èrchóngzòu, | Song tấu, song ca |
4 | 独唱 | dúchàng | Đơn ca |
5 | 独奏 | dúzòu, | Độc tấu |
6 | 独奏者 | dúzòu zhě | Người độc tấu |
7 | 领奏者 | lǐng zòu zhě | Người lĩnh tấu |
8 | 领唱者 | lǐngchàng zhě | Người lĩnh xướng |
9 | 作曲家 | zuòqǔ jiā | Nhà soạn nhạc |
10 | 竖琴手 | shùqín shǒu | Nghệ sĩ dàn harper (đàn hạc) |
11 | 风琴师 | fēng qín shī | Nghệ sĩ đàn phong cầm |
12 | 双簧管手 | shuānghuángguǎn shǒu | Nghệ sĩ kèn ôboa |
13 | 音乐会钢琴家 | yīnyuè huì gāngqín jiā | Nghệ sĩ piano buổi hòa nhạc |
14 | 长笛手 | chángdí shǒu | Nghệ sĩ thổi sáo flute |
15 | 乐队首席 | yuèduì shǒuxí | Nghệ sĩ violin số một |
16 | 第一小提琴手 | dì yī xiǎotíqín shǒu | Nghệ sĩ violin số một |
17 | 合奏 | hézòu | Hợp tấu |
18 | 合唱 | héchàng | Hợp xướng |
19 | 客座指挥 | kèzuò zhǐhuī | Hướng dẫn khách ngồi |
20 | 男高音 | nán gāoyīn | Giọng nam cao |
21 | 男低音 | nán dīyīn | Giọng nam trầm |
22 | 男中音 | nán zhōng yīn | Giọng nam trung |
23 | 女高音 | nǚ gāoyīn | Giọng nữ cao |
24 | 女低音 | nǚ dīyīn | Giọng nữ trầm |
25 | 女中音 | nǚ zhōng yīn | Giọng nữ trung |
26 | 合唱队指挥 | héchàng duì zhǐhuī | Chỉ huy dàn hợp xướng |
27 | 乐队指挥 | yuèduì zhǐhuī | Chỉ huy dàn nhạc, nhạc trưởng |
28 | 伴奏, 伴唱 | bànzòu, bànchàng | Đệm nhạc, hát đệm |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 康茄舞 | kāng jiā wǔ | Điệu conga |
2 | 贴面舞 | tiē miàn wǔ | Điệu cheek to cheek |
3 | 查尔斯顿舞 | chá’ěrsī dùn wǔ | Điệu charleston |
4 | 恰恰舞 | qiàqià wǔ | Điệu chacha |
5 | 坎坎舞 | kǎn kǎn wǔ | Điệu can can |
6 | 阔步舞 | kuòbù wǔ | Điệu cakewalk |
7 | 波萨诺伐舞 | bō sà nuò fá wǔ | Điệu bossa nova |
8 | 波莱罗舞 | bō lái luō wǔ | Điệu bolero |
9 | 交际舞 | jiāojìwǔ | Điều ballroom |
10 | 阿戈戈 | ā gē gē | Điệu agogo |
11 | 顿足舞 | dùn zú wǔ | Điệu stomp |
12 | 方形舞 | fāngxíng wǔ | Điệu square |
13 | 灵歌舞 | líng gēwǔ | Điệu soul |
14 | 狐步舞(四步 | hú bù wǔ (sì bù | Điệu slow foxtrot |
15 | 桑巴舞 | sāng bā wǔ | Điệu samba |
16 | 伦巴舞 | lúnbā wǔ | Điệu rumba |
17 | 摇滚舞 | yáogǔn wǔ | Điệu Rock’n roll |
18 | 波尔卡舞 | bō’ěrkǎ wǔ | Điệu Polka |
19 | 扭摆舞 | niǔbǎi wǔ | Điệu nhảy Tuýt (Twist) |
20 | 踢踏舞 | tītàwǔ | Điệu nhảy Thiết hải |
21 | 哈斯尔舞 | hā sī ěr wǔ | Điệu nhảy hustle |
22 | 草裙舞 | cǎo qún wǔ | Điệu nhảy hula |
23 | 卡里普索舞 | kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ | Điệu nhảy calypso |
24 | 曼波舞 | màn bō wǔ | Điệu mambo |
25 | 林波舞 | lín bō wǔ | Điệu limbo |
26 | 吉特巴舞 | jí tè bā wǔ | Điệu jitterbug |
27 | 迪斯科 | dísīkē | Điệu disco |
28 | 舞池 | wǔchí | Sàn nhảy |
29 | 旋转舞台 | xuánzhuǎn wǔtái | Sân khấu quay |
30 | 轴转 | zhóu zhuàn | Quay trụ |
31 | 快速旋转 | kuàisù xuánzhuǎn | Quay nhanh |
32 | 足跟转 | zú gēn zhuǎn | Quay gót |
33 | 四分之一转 | sì fēn zhī yī zhuàn | Quay 1 phần 4 |
34 | 彩色玻璃球 | cǎisè bōlí qiú | Quả cầu thủy tinh màu |
35 | 舞迷 | wǔmí | Người mê khiêu vũ |
36 | 迪斯科舞迷 | dísīkē wǔmí | Người mê disco |
37 | 舞男 | wǔ nán | Vũ nam |
38 | 无舞伴者 | wú wǔbàn zhě | Không có bạn nhảy |
39 | 脱衣舞女 | tuōyī wǔnǚ | Vũ nữ thoát y |
40 | 舞女 | wǔnǚ | Vũ nữ |
41 | 舞票 | wǔ piào | Vé vào nhảy |
42 | 脱衣舞 | tuōyī wǔ | Thoát y vũ |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 老旦 | lǎodàn | Vai bà già |
2 | 旦角 | dànjué | Vai đào |
3 | 武旦 | wǔdàn | Vai đào võ |
4 | 丑角 | chǒujiǎo | Vai hề |
5 | 生角 | shēng jué | Vai kép |
6 | 小生 | xiǎoshēng | Vai kép trẻ |
7 | 武生 | wǔshēng | Vai kép võ |
8 | 老生 | lǎoshēng | Vai nam trung niên |
9 | 主角 | zhǔjiǎo | Vai chính |
10 | 正面角色 | zhèngmiàn juésè | Vai chính diện |
11 | 剧名角色 | jù míng juésè | Vai mang tên vở kịch |
12 | 男主角 | nán zhǔjiǎo | Vai nam chính |
13 | 男配角 | nán pèijiǎo | Vai nam phụ |
14 | 女主角 | nǚ zhǔjiǎo | Vai nữ chính |
15 | 女配角 | nǚ pèijiǎo | Vai nữ phụ |
16 | 反面角色 | fǎnmiàn juésè | Vai phản diện |
17 | 配角 | pèijiǎo | Vai phụ |
18 | 次要角色 | cì yào juésè | Vai thứ |
19 | 青衣 | qīngyī | Vai thanh y |
20 | 滑稽戏 | huájīxì | Hài kịch |
21 | 汉剧 | hànjù | Hán kịch |
22 | 做 | zuò | Hành động, cử chỉ |
23 | 唱 | chàng | Hát |
24 | 沪剧 | hùjù | Hộ kịch (kịch Thượng Hải) |
25 | 花旦 | huādàn | Hoa đá |
26 | 淮剧 | huáijù | Hoài kịch |
27 | 徽剧 | huī jù | Huy kịch |
28 | 僮剧 | tóng jù | Kịch Choang |
29 | 藏戏 | zàngxì | Kịch dân tộc Tạng |
30 | 扬剧 | yáng jù | Kịch Dương Châu |
31 | 国剧 | guó jù | Kịch truyền thống |
32 | 黔剧 | qián jù | Kiềm kịch (kịch Quý Châu) |
33 | 哑剧 | yǎjù | Kịch câm |
34 | 历史剧 | lìshǐjù | Kịch lịch sử |
35 | 独幕剧 | dúmùjù | Kịch một màn |
36 | 多幕剧 | duō mù jù | Kịch nhiều màn |
37 | 笑剧 | xiào jù | Kịch vui |
38 | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
39 | 吕剧 | lǚjù | Lã kịch |
40 | 唱腔 | chàngqiāng | Làn điệu |
41 | 花鼓戏 | huāgǔxì | Nhạc kịch Hoa Cổ |
42 | 黄梅戏 | huángméixì | Nhạc kịch Hoàng Mai |
43 | 桂剧 | guì jù | Quế kịch (kịch Quảng Tây) |
44 | 废票 | fèi piào | Vé bỏ đi |
45 | 前排票 | qián pái piào | Vé dãy ghế đầu |
46 | 后排票 | hòu pái piào | Vé dãy ghế sau |
47 | 招待票 | zhāodài piào | Vé mời |
48 | 音乐会季票 | yīnyuè huì jì piào | Vé xem hòa nhạc theo quý |
49 | 戏票 | xì piào | Vé xem kịch |
50 | 圆形剧场 | yuán xíng jùchǎng | Rạp hát hình tròn |
51 | 露天剧场 | lùtiān jùchǎng | Rạp hát ngoài trời |
52 | 中央剧场 | zhōngyāng jùchǎng | Rạp hát trung ương |
53 | 票房 | piàofáng | Phòng bán vé |
54 | 衣帽间 | yīmàojiān | Phòng để quần áo |
55 | 化妆室 | huàzhuāng shì | Phòng hóa trang |
56 | 剧场休息厅 | jùchǎng xiūxí tīng | Phòng nghỉ của rạp hát |
57 | 戏迷 | xìmí | Người mê xem kịch/tuồng |
58 | 舞台监督 | wǔtái jiāndū | Người phụ trách sân khấu, đạo diễn sân khấu |
59 | 服装师 | fúzhuāng shī | Người phụ trách trang phục |
60 | 布景员 | bùjǐng yuán | Người thay phông |
61 | 戏剧评论家 | xìjù pínglùn jiā | Nhà bình luận kịch |
62 | 实验剧场 | shíyàn jùchǎng | Nhà hát thực nghiệm |
63 | 剧作家 | jù zuòjiā | Nhà soạn kịch |
64 | 舞美设计师 | wǔměi shèjì shī | Nhà thiết kế mỹ thuật |
65 | 票友 | piàoyǒu | Diễn viên nghiệp dư |
66 | 悲剧演员 | bēijù yǎnyuán | Diễn viên bi kịch |
67 | 喜剧演员 | xǐjù yǎnyuán | Diễn viên hài kịch |
68 | 哑剧演员 | yǎjù yǎnyuán | Diễn viên kịch câm |
69 | 群众演员 | qúnzhòng yǎnyuán | Diễn viên quần chúng |
70 | 舞台演员 | wǔtái yǎnyuán | Diễn viên trên sân khấu |
71 | 专场演出 | zhuānchǎng yǎnchū | Buổi diễn dành riêng |
72 | 初演 | chūyǎn | Buổi diễn đầu tiên |
73 | 剧本朗诵会 | jùběn lǎngsòng huì | Buổi đọc kịch bản |
74 | 初排 | chū pái | Buổi tập đầu |
75 | 谢幕 | xièmù | Chào cám ơn, chào hạ màn |
76 | 谢幕礼 | xièmù lǐ | Chào hạ màn |
77 | 正剧 | zhèngjù | Chính kịch |
78 | 排练 | páiliàn | Luyện tập diễn thử có hóa trang |
79 | 彩排 | cǎipái | Diễn thử có hóa trang |
80 | 预演 | yùyǎn | Diễn thử trước khi công diễn |
81 | 演出 | yǎnchū | Diễn xuất, biểu diễn |
82 | 独白 | dúbái | Độc thoại |
83 | 落幕 | luòmù | Hạ màn |
84 | 幕落 | mù luò | Hạ màn (phông hạ xuống) |
85 | 喜剧 | xǐjù | Hài kịch |
86 | 幕起 | mù qǐ | Kéo màn (phông kéo lên) |
Qua bài học này, bạn đã bổ xung cho bản thân kha khá vốn từ vựng rồi đó. Hãy cùng SOFL học từ vựng mỗi ngày để nâng cao trình độ bản thân nhé.