>>> Từ vựng tiếng Trung về tên các quốc gia trên thế giới
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
音乐片 | yīn yuè piàn | Phim ca nhạc |
无声电影 | wú shēng diànyǐng | Phim câm |
有声电影 | yǒu shēng diànyǐng | Phim có tiếng |
战争片 | zhàn zhēng piàn | Phim chiến tranh |
打斗喜剧片 | dǎ dòu xǐ jù piàn | Phim chưởng hài |
轻松的影片 | qīng sōng de yǐng piàn | Phim giải trí |
音乐片 | yīnyuè piàn | Phim ca nhạc |
动作电影 | dòngzuò diànyǐng | Phim hành động |
动画片 | dònghuà piàn | Phim hoạt hình |
科幻影片 | kē huàn yǐng piàn | Phim khoa học viễn tưởng |
历史片 | lìshǐ piàn | Phim lịch sử |
电影 短片 | diànyǐng duǎnpiàn | Phim ngắn |
艺术片 | yìshù piàn | Phim nghệ thuật |
纪录片 | jìlù piàn | Phim tài liệu |
新闻片 | xīnwén piàn | Phim thời sự |
故事片 | gùshì piàn | Phim truyện |
票房 | piào fáng | Phòng vé |
字幕 | zì mù | Phụ đề |
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电影票 | diànyǐng piào | Vé xem phim |
票价 | piào jià | Giá vé |
票房 | piào fáng | Phòng bán vé |
售票员 | shòu piàoyuán | Người bán vé |
检票员 | jiǎnpiào yuán | Người soát vé |
经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
银幕 | yín mù | Màn ảnh |
放映机 | fàng yìngjī | Máy chiếu phim |
公映 | gōng yìng | Chiếu phim công cộng |
早场 | zǎo chǎng | Chiếu sớm |
早场 | zǎo chǎng | Buổi chiếu sáng |
日场 | rì chǎng | Buổi chiếu ban ngày |
夜场 | yè chǎng | Buổi chiếu tối |
午夜场 | wǔyè chǎng | Buổi chiếu lúc nửa đêm |
录像馆 | lùxiàng guǎn | Phòng video |
私人放映间 | sīrén fàngyìng jiān | Phòng chiếu phim gia đình |
影片集锦 | yǐngpiàn jíjǐn | Bộ sưu tập phim |
电影广告 | diànyǐng guǎnggào | Quảng cáo phim |
电影简介 | diànyǐng jiǎnjiè | Giới thiệu tóm tắt về phim |
电影 剧照 | diànyǐng jùzhào | Ảnh phim |
电影杂志 | diànyǐng zázhì | Tạp chí điện ảnh |
影评 | yǐng píng | Bình luận phim |
主题 歌 | zhǔtí gē | Bài hát chủ đề |
内景 | wài jǐng | Cảnh bên trong |
内景 | nèi jǐng | Cảnh bên trong |
闪回镜头 | shǎn huí jìngtóu | Cảnh hồi tưởng |
结束镜头 | jiéshù jìngtóu | Cảnh quay cuối |
混合镜头 | hùnhé jìngtóu | Cảnh quay hỗn hợp |
群众场面 | qúnzhòng chǎngmiàn | Cảnh quần chúng |
电影布景 | diànyǐng bùjǐng | Cảnh trong phim |
美术指导 | měishù zhǐdǎo | Chỉ đạo mỹ thuật |
电影剧本 | diànyǐng jùběn | Kịch bản phim |
照明 | zhào míng | Chiếu sáng |
排片表 | páipiàn biǎo | Chương trình phim |
公映 | gōngyìng | Công chiếu |
试演 | shì yǎn | Diễn thử |
剪辑 | jiǎn jí | Dựng phim |
纪录片导演 | jìlù piàn dǎoyǎn | Đạo diễn phim tài liệu |
对话 | duì huà | Đối thoại |
票价 | piào jià | Giá vé |
主演 | zhǔ yǎn | Đóng vai chính |
替身 | tì shēn | Đóng thế |
配角 | pèi jiǎo | Vai phụ |
男主角 | nán zhǔjiǎo | Vai nam chính |
男配角 | nán pèijiǎo | Vai nam phụ |
女主角 | nǚ zhǔjiǎo | Vai nữ chính |
女配角 | nǚ pèijiǎo | Vai nữ phụ |
作曲 | zuò qǔ | Sáng tác nhạc |
解说 | jiěshuō | Thuyết minh |
Vậy bạn đã biết cách gọi tên các giải thưởng cho mỗi bộ phim hay là gì chưa? Cùng SOFL thống kê tên gọi theo tiếng Trung các thể loại phim ảnh trên toàn thế giới nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
特别奖 | tèbié jiǎng | Giải đặc biệt |
荣誉奖 | róngyù jiǎng | Giải danh dự |
演出奖 | yǎnchū jiǎng | Giải diễn xuất |
最佳影片奖 | zuì jiā yǐngpiàn jiǎng | Giải phim hay nhất |
金鸡奖 | jīn jī jiǎng | Giải Kim Kê |
金马奖 | jīnmǎ jiǎng | Giải Kim Mã |
大奖 | dà jiǎng | Giải lớn |
最佳音乐奖 | zuì jiā yīnyuè jiǎng | Giải âm nhạc hay nhất |
百花奖 | bǎihuā jiǎng | Giải Bách Hoa |
金狮奖 | jīn shī jiǎng | Giải Sư Tử Vàng |
最佳编剧奖 | zuì jiā biānjù jiǎng | Giải biên kịch xuất sắc nhất |
最佳艺术指导奖 | zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng | Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất |
最佳男演员奖 | zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng | Giải nam diễn viên xuất sắc nhất |
最佳男配主角奖 | zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng | Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất |
最佳女配角奖 | zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng | Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
Các bạn hãy chăm chỉ học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mỗi ngày cùng trung tâm tiếng Trung SOFL nhé.