Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Học từ vựng tiếng Trung về Golf

Học từ vựng tiếng Trung về Golf để bổ sung vốn kiến thức về Golf và trau dồi thêm kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày nhé.

từ vựng tiếng trung về đánh golf

 

>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng đá

>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng chày

 

Từ lâu môn thể thao Golf được cho là loại hình giải trí khá sang trọng và xa xỉ với những người làm kinh doanh cũng như những ai có điều kiện không phân biệt nam nữ. Vậy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về môn thể thao này. 

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

上杆

Shàng gān

85 Vung gậy (backswing)

小鸟

Xiǎo niǎo

Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)

柏忌

Bǎi jì

Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)

轻击球

Qīng jí qiú

Bóng đánh nhẹ

替换球

Tìhuàn qiú

Bóng được thay thế

右偏球

Yòu piān qiú

Bóng lượn phải (fade)

左偏球

Zuǒ piān qiú

Bóng lượn trái (draw)

遗失球

Yíshī qiú

Bóng mất

界外球

Jièwài qiú

Bóng ngoài biên (OB)

错球

Cuò qiú

Bóng sai

暂定球

Zhàn dìng qiú

Bóng tạm thời

使用中球

Shǐyòng zhōng qiú

Bóng trong cuộc

球进洞

Qiú jìn dòng

Bóng vào lỗ

下旋球、后旋球

Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú

Bóng xoáy hậu (back spin)

右曲球

Yòu qū qiú

Bóng xoáy phải (slice)

左曲球

Zuǒ qū qiú

Bóng xoáy trái (hook)

球杆柄

Qiú gǎn bǐng

Cán gậy

球员

Qiúyuán

Cầu thủ

助言

Zhùyán

Chỉ đạo (advice)

障碍(物)

Zhàng’ài (wù)

Chướng ngại

水障碍

Shuǐ zhàng’ài

Chướng ngại nước

侧面水障碍

Cèmiàn shuǐ zhàng’ài

Chướng ngại nước mặt bên

劈起、劈击

Pī qǐ, pī jī

Đáng bổng (pitch)

击球

Jí qiú

Đánh bóng

从球座上击球

Cóng qiú zuò shàng jí qiú

Đánh bóng từ bệ phát bóng

置球

Zhì qiú

Đặt bóng

待修复区

Dài xiūfù qū

Đất chờ sửa lại

三球赛

Sān qiúsài

Đấu 3 bóng

四球赛

Sì qiúsài

Đấu 4 bóng

最佳球赛

Zuì jiā qiúsài

Đấu bóng giỏi nhất

比杆赛

Bǐ gān sài

Đấu gậy

球杆头

Qiú gǎn tóu

Đầu gậy

比洞赛

Bǐ dòng sài

Đấu lỗ

球座、发球台

Qiú zuò, fāqiú tái

Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)

差点

Chàdiǎn

Điểm chênh, điểm chấp

净杆

Jìng gān

Điểm thực (net)

总杆数

Zǒng gān shù

Điểm tổng (gross)

球道

Qiúdào

Đường bóng lăn (fairway)

打球线

Dǎqiú xiàn

Đường đánh bóng

推球线

Tuī qiú xiàn

Đường đẩy bóng

球洞区通道

Qiú dòng qū tōngdào

Đường qua sân golf, đường trung hồi

老鹰

Lǎoyīng

Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy)

推球

Tuī qiú

Gạt bóng, đẩy bóng (put)

旗杆

Qígān

Gậy cờ

沙坑杆

Shā kēng gān

Gậy đánh cát

推杆

Tuī gǎn

Gậy gạt, gậy đẩy (putter)

木杆

Mù gān

Gậy gỗ

号木杆 1

Hào mù gān

Gậy gỗ số 1, gậy driver 1

球杆

Qiú gǎn

Gậy golf

发球杆

Fā qiú gǎn

Gậy phát bóng

铁杆

Tiěgǎn

Gậy sắt

送杆

Sòng gān

Gậy theo bóng (follow through)

挖起杆

Wā qǐ gān

Gậy wedge

标准杆

Biāozhǔn gān

Gậy/ điểm tiêu chuẩn

高尔夫球

Gāo’ěrfū qiú

Golf

下杆

Xià gān

Hạ gậy (downswing)

沙坑

Shā kēng

Hố cát

起扑

Qǐ pū

Hớt bóng (chip)

深草区

Shēncǎo qū

Khu cỏ rậm (rough)

球洞区、果岭

Qiú dòng qū, guǒ lǐng

Khu lỗ golf (green)

发球区

Fāqiú qū

Khu phát bóng

凹地

Āodì

Khu vực đất trũng

未赛洞

Wèi sài dòng

Lỗ chưa đánh

球洞

Qiú dòng

Lỗ golf

杆第、球童

Gān dì, qiú tóng

Người quản lý gậy golf (caddie)

观察员

Guāncháyuán

Người quan sát

记分员

Jìfēn yuán

Người tính điểm

临时积水

Línshí jī shuǐ

Nước đọng tạm thời

发球

Fāqiú

Phát bóng

罚杆

Fá gān

Phạt gậy

杆第费

Gān dì fèi

Phí caddie

果岭费

Guǒ lǐng fèi

Phí sân golf, phí sân bãi

记分卡

Jìfēn kǎ

Phiếu ghi điểm

优先击球权

Yōuxiān jí qiú quán

Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)

高尔夫球场

Gāo’ěrfū qiúchǎng

Sân golf

抛球

Pāo qiú

Thả bóng

找球

Zhǎo qiú

Tìm bóng

和局

Hé jú

Trận đánh hòa

携带品

Xiédài pǐn

Trang bị

击球站姿

Jí qiú zhàn zī

Tư thế đứng đánh bóng

球袋

Qiú dài

Túi golf

击球准备

Jí qiú zhǔnbèi

Vào bóng

入围、切

Rùwéi, qiè

Vào vòng trong (cut)

妨碍物

Fáng’ài wù

Vật cản nhân tạo

可移动的障碍物、散置障碍物

Kě yídòng de zhàng’ài wù, sàn zhì zhàng’ài wù

Vật xê dịch được

球具推车

Qiú jù tuī chē

Xe golf

挥杆

Huī gān

Xuynh gậy (swing)

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Trung vui vẻ, để chinh phục được một ngôn ngữ không thể trong một sớm một chiều, chính vì vậy hãy chăm chỉ và thật cố gắng để đạt hiệu quả cao nhất. 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....