>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
>>> Từ vựng tiếng Trung về bóng chày
Từ lâu môn thể thao Golf được cho là loại hình giải trí khá sang trọng và xa xỉ với những người làm kinh doanh cũng như những ai có điều kiện không phân biệt nam nữ. Vậy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về môn thể thao này.
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
上杆 | Shàng gān | 85 Vung gậy (backswing) |
小鸟 | Xiǎo niǎo | Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) |
柏忌 | Bǎi jì | Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) |
轻击球 | Qīng jí qiú | Bóng đánh nhẹ |
替换球 | Tìhuàn qiú | Bóng được thay thế |
右偏球 | Yòu piān qiú | Bóng lượn phải (fade) |
左偏球 | Zuǒ piān qiú | Bóng lượn trái (draw) |
遗失球 | Yíshī qiú | Bóng mất |
界外球 | Jièwài qiú | Bóng ngoài biên (OB) |
错球 | Cuò qiú | Bóng sai |
暂定球 | Zhàn dìng qiú | Bóng tạm thời |
使用中球 | Shǐyòng zhōng qiú | Bóng trong cuộc |
球进洞 | Qiú jìn dòng | Bóng vào lỗ |
下旋球、后旋球 | Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú | Bóng xoáy hậu (back spin) |
右曲球 | Yòu qū qiú | Bóng xoáy phải (slice) |
左曲球 | Zuǒ qū qiú | Bóng xoáy trái (hook) |
球杆柄 | Qiú gǎn bǐng | Cán gậy |
球员 | Qiúyuán | Cầu thủ |
助言 | Zhùyán | Chỉ đạo (advice) |
障碍(物) | Zhàng’ài (wù) | Chướng ngại |
水障碍 | Shuǐ zhàng’ài | Chướng ngại nước |
侧面水障碍 | Cèmiàn shuǐ zhàng’ài | Chướng ngại nước mặt bên |
劈起、劈击 | Pī qǐ, pī jī | Đáng bổng (pitch) |
击球 | Jí qiú | Đánh bóng |
从球座上击球 | Cóng qiú zuò shàng jí qiú | Đánh bóng từ bệ phát bóng |
置球 | Zhì qiú | Đặt bóng |
待修复区 | Dài xiūfù qū | Đất chờ sửa lại |
三球赛 | Sān qiúsài | Đấu 3 bóng |
四球赛 | Sì qiúsài | Đấu 4 bóng |
最佳球赛 | Zuì jiā qiúsài | Đấu bóng giỏi nhất |
比杆赛 | Bǐ gān sài | Đấu gậy |
球杆头 | Qiú gǎn tóu | Đầu gậy |
比洞赛 | Bǐ dòng sài | Đấu lỗ |
球座、发球台 | Qiú zuò, fāqiú tái | Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee) |
差点 | Chàdiǎn | Điểm chênh, điểm chấp |
净杆 | Jìng gān | Điểm thực (net) |
总杆数 | Zǒng gān shù | Điểm tổng (gross) |
球道 | Qiúdào | Đường bóng lăn (fairway) |
打球线 | Dǎqiú xiàn | Đường đánh bóng |
推球线 | Tuī qiú xiàn | Đường đẩy bóng |
球洞区通道 | Qiú dòng qū tōngdào | Đường qua sân golf, đường trung hồi |
老鹰 | Lǎoyīng | Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy) |
推球 | Tuī qiú | Gạt bóng, đẩy bóng (put) |
旗杆 | Qígān | Gậy cờ |
沙坑杆 | Shā kēng gān | Gậy đánh cát |
推杆 | Tuī gǎn | Gậy gạt, gậy đẩy (putter) |
木杆 | Mù gān | Gậy gỗ |
号木杆 1 | Hào mù gān | Gậy gỗ số 1, gậy driver 1 |
球杆 | Qiú gǎn | Gậy golf |
发球杆 | Fā qiú gǎn | Gậy phát bóng |
铁杆 | Tiěgǎn | Gậy sắt |
送杆 | Sòng gān | Gậy theo bóng (follow through) |
挖起杆 | Wā qǐ gān | Gậy wedge |
标准杆 | Biāozhǔn gān | Gậy/ điểm tiêu chuẩn |
高尔夫球 | Gāo’ěrfū qiú | Golf |
下杆 | Xià gān | Hạ gậy (downswing) |
沙坑 | Shā kēng | Hố cát |
起扑 | Qǐ pū | Hớt bóng (chip) |
深草区 | Shēncǎo qū | Khu cỏ rậm (rough) |
球洞区、果岭 | Qiú dòng qū, guǒ lǐng | Khu lỗ golf (green) |
发球区 | Fāqiú qū | Khu phát bóng |
凹地 | Āodì | Khu vực đất trũng |
未赛洞 | Wèi sài dòng | Lỗ chưa đánh |
球洞 | Qiú dòng | Lỗ golf |
杆第、球童 | Gān dì, qiú tóng | Người quản lý gậy golf (caddie) |
观察员 | Guāncháyuán | Người quan sát |
记分员 | Jìfēn yuán | Người tính điểm |
临时积水 | Línshí jī shuǐ | Nước đọng tạm thời |
发球 | Fāqiú | Phát bóng |
罚杆 | Fá gān | Phạt gậy |
杆第费 | Gān dì fèi | Phí caddie |
果岭费 | Guǒ lǐng fèi | Phí sân golf, phí sân bãi |
记分卡 | Jìfēn kǎ | Phiếu ghi điểm |
优先击球权 | Yōuxiān jí qiú quán | Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng) |
高尔夫球场 | Gāo’ěrfū qiúchǎng | Sân golf |
抛球 | Pāo qiú | Thả bóng |
找球 | Zhǎo qiú | Tìm bóng |
和局 | Hé jú | Trận đánh hòa |
携带品 | Xiédài pǐn | Trang bị |
击球站姿 | Jí qiú zhàn zī | Tư thế đứng đánh bóng |
球袋 | Qiú dài | Túi golf |
击球准备 | Jí qiú zhǔnbèi | Vào bóng |
入围、切 | Rùwéi, qiè | Vào vòng trong (cut) |
妨碍物 | Fáng’ài wù | Vật cản nhân tạo |
可移动的障碍物、散置障碍物 | Kě yídòng de zhàng’ài wù, sàn zhì zhàng’ài wù | Vật xê dịch được |
球具推车 | Qiú jù tuī chē | Xe golf |
挥杆 | Huī gān | Xuynh gậy (swing) |
Chúc các bạn học từ vựng tiếng Trung vui vẻ, để chinh phục được một ngôn ngữ không thể trong một sớm một chiều, chính vì vậy hãy chăm chỉ và thật cố gắng để đạt hiệu quả cao nhất.