>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Giọng cầu khẩn, van lơn | 恳求,恳求的声音 | Kěnqiú, kěnqiú de shēngyīn |
Giọng rất to, lớn | 声音很大声 | Shēngyīn hěn dàshēng |
Giọng thều thào | 宣誓就职 | Xuānshì jiùzhí |
Giọng nấc lên, run rẩy | 声音打ic,颤抖 | Shēngyīn dǎ ic, chàndǒu |
Giọng êm ả | 安静的声音 | Ānjìng de shēngyīn |
Giọng vô hình | 看不见的声音 | Kàn bùjiàn de shēngyīn |
Giọng ngọt xớt | 甜美的声音 | Tiánměi de shēngyīn |
Giọng chói tai | 高音 | Gāoyīn |
Giọng khò khè | 喘息的声音 | Chuǎnxī de shēngyīn |
Giọng to, rõ ràng, sáng | 大声,清晰,明亮的声音 | Dàshēng, qīngxī, míngliàng de shēngyīn |
Giọng cộc cằn, thô lỗ | 声音很粗鲁,很粗鲁 | Shēngyīn hěn cūlǔ, hěn cūlǔ |
Giọng the thé, khó chịu | 尖锐,烦人的声音 | Jiānruì, fánrén de shēngyīn |
Giọng khàn | 沙哑 | Shāyǎ |
Giọng thấp, hấp dẫn | 低沉而引人入胜的声音 | Dīchén ér yǐnrénrùshèng de shēngyīn |
Giọng thấp, giọng nhẹ | 低声,轻声 | Dī shēng, qīngshēng |
Giọng tông thấp | 低调 | Dīdiào |
Giọng quả quyết, không cảm xúc | 坚定的声音,无动于衷 | Jiāndìng de shēngyīn, wúdòngyúzhōng |
Giọng đều đều gây buồn ngủ | 所有声音都会引起睡意 | Suǒyǒu shēngyīn dūhuì yǐnqǐ shuìyì |
Giọng chói tai | 高音 | Gāoyīn |
Giọng vô hồn | 毫无生气的声音 | Háo wú shēngqì de shēngyīn |
Giọng ồm ồm | 大声 | Dàshēng |
Giọng như âm yết hầu | 声音像咽 | Shēng yīnxiàng yàn |
Giọng khó nghe, cộc cằn | 难以听见,声音嘶哑 | Nányǐ tīngjiàn, shēngyīn sīyǎ |
Giọng trầm, thấp | 声音低沉 | Shēngyīn dīchén |
Giọng sang sảng | 大声 | Dàshēng |
Giọng chói tai | 高音 | Gāoyīn |
Giọng nói vàng, dễ nghe, rõ ràng | 金黄色的声音,易于听清 | Jīn huángsè de shēngyīn, yìyú tīng qīng |
Giọng nói như hát, giọng du dương | 声音像唱歌,声音悠扬 | Shēngyīnxiàng chànggē, shēng yīn yōuyáng |
Giọng nhỏ nhẹ | 轻声细语 | Qīngshēng xì yǔ |
Giọng nhẹ nhàng, nhỏ nhẹ | 声音柔和,柔和 | Shēngyīn róuhé, róuhé |
Giọng lanh lảnh | 声音清晰 | Shēngyīn qīngxī |
Giọng đều đều | 声音均匀 | Shēngyīn jūnyún |
Giọng ngọt ngào | 甜美的声音 | Tiánměi de shēngyīn |
Giọng lo lắng, sợ hãi | 声音担心,恐惧 | Shēngyīn dānxīn, kǒngjù |
Giọng oang oang, inh lên | 大声的声音 | Dàshēng de shēngyīn |
Giọng dày | 声音沉重 | Shēngyīn chénzhòng |
Giọng mỏng, the thé | 声音细腻,高音 | Shēngyīn xìnì, gāoyīn |
Giọng khàn đặc như bị đau họng | 声音很浓,像嗓子疼 | Shēngyīn hěn nóng, xiàng sǎngzi téng |
Giọng vô hồn | 毫无生气的声音 | Háo wú shēngqì de shēngyīn |
Giọng ngập ngừng | 声音犹豫 | Shēngyīn yóuyù |
Giọng nghe như bị nghẹt mũi | 声音听起来像鼻塞 | Shēngyīn tīng qǐlái xiàng bísè |