Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Trung về Đại từ

Đại từ là phần ngữ pháp tiếng Trung cơ bản rất hay sử dụng khi giao tiếp. Chúng là từ có tác dụng thay thế cho sự vật, sự việc trong câu đa dạng hơn. Cùng SOFL bỏ túi những kiến thức tiếng Trung về Đại từ qua bài viết này nhé.

1. Đại từ trong tiếng Trung là gì?

Đại từ là từ loại dùng để xưng hô hoặc thay thế cho sự vật, sự việc trong câu. Trong tiếng Trung có 3 loại đại từ cụ thể như sau: 
 
  Đại từ Phiên âm Tiếng Việt
Đại từ nhân xưng Tôi, tớ, mình
Bạn, cậu 
我 们 wǒmen Chúng tôi, chúng tớ
你 们 nǐmen Các bạn
他 们 tāmen Các anh ấy
Đại từ nghi vấn Shéi Ai
什 么 shénme Cái gì
怎 样 zěnyàng Thế nào
Đây
哪 里 nǎlǐ Đâu có
多 少 duōshǎo Bao nhiêu
Đại từ chỉ thị zhè Cái này
Cái kia
这 里 zhèlǐ Ở đây
这 儿 zhè'er Ở đây
那 么 nàme sau đó
měi Mỗi
cái
其 他 qítā cái khác
别 的 bié de cái khác
 

2. Đặc điểm của Đại từ trong tiếng Trung

đại từ trong tiếng trung
  • Trong tiếng Trung, đại từ có tác dụng chỉ thị và thay thế. Dựa theo ngữ cảnh cụ thể mà đại từ có thể thay thế cho A hoặc thay thế cho B. 
  • Đại từ không bao giờ được sử dụng lặp lại
  • Đại từ không dùng để bổ ngữ cho các từ ngữ khác. 

Chức năng Đại từ trong tiếng Trung​

a.  Đại từ nhân xưng

  1. Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho sự vật hoặc người. Cụ thể:
  2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: 我, 咱, 我们, 咱们...
  3. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: 你, 您, 你们...
  4. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba: 他, 它, 他们...
Ví dụ:  我 们 都 是 学 生 (Wǒmen dōu shì xuéshēng): Chúng tôi đều là học sinh. 
  • Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho danh từ 
  • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ 
Ví dụ: 我 们 一 起 学 韩 语 (Wǒmen yīqǐ xué hányǔ): Chúng tôi cùng nhau học tiếng Hàn Quốc. 
  • Đại từ nhân xưng làm định ngữ, sau đó phải có trợ từ kết cấu “的”
Ví dụ: 我 的 苹 果 (Wǒ de píngguǒ): Quả táo của tôi 
  • Đại từ nhân xưng chỉ một đối tượng chưa xác định
Ví dụ: 她 是 谁? (Tā shì shéi): Cô ấy là ai?

b. Đại từ chỉ thị

Đại từ chuyên chỉ: Dùng để chỉ hạn định riêng cụ thể một đối tượng nào đó 
Ví dụ: 这, 那, 某 , 有的, 此
Đại từ phiếm chỉ: Dùng để chỉ tất cả đối tượng 
Ví dụ: 所 有, 任 何, 每, 各
Trong câu, đại từ chỉ thị có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh. 
Ví dụ: 这 是 我 的 杂 志 (Zhè shì wǒ de zázhì): Đây là tạp chí của tôi.
           这 样 的 电 影 很 多 (Zhèyàng de diànyǐng hěnduō): Thể loại phim này có rất nhiều. 

c. Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn là nội dung ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp bạn cần ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Đại từ nghi vấn chỉ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 
Ví dụ: 他 是 谁? (Tā shì shéi): Anh ta là ai?
           这 是 什 么? (Zhè shì shénme): Đây là cái gì?
           你 是 哪 国 人? (Nǐ shì nǎ guórén): Bạn là người nước nào? 
 
Các đại từ nghi vấn thường gặp: 谁 (Shéi): Ai; 什 么 (shénme): Cái gì; 怎 样 (zěnyàng): Thế nào; 哪 (nǎ): Đây; 哪 里 (nǎlǐ): Đâu có; 多 少 (duōshǎo): Bao nhiêu; 为 什 么 (Wèishéme): Tại sao...
 
Đại từ là phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Trung rất quan trọng giúp cân văn, đoạn văn đa dạng hơn. Trên đây, tiếng Trung SOFL đã tổng hợp kiến thức về các loại đại từ trong tiếng Trung từ lý thuyết đến các ví dụ kèm theo. Còn rất nhiều phần ngữ pháp bổ ích sẽ được SOFL cập nhật thường xuyên trên website chính thức: http://trungtamtiengtrung.edu.vn/ 
 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....