>>> Những câu stt tiếng Trung hay về cuộc sống
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
套子/套套/小雨衣 | tàozi/tàotao/xiǎo yǔyī | 3 con sói, bao cao su |
上镜 | shàng jìng | Ăn ảnh |
上相/上镜 | shàng xiàng/shàngjìng | Ăn ảnh |
吃枪药 | chī qiāng yào | Ăn thuốc súng ý ăn nói ngang ngược |
网路酸民 /建盘侠 | wǎng lù suān mín/jiàn pán xiá | Anh hùng bàn phím |
幻想/妄想 | huànxiǎng/wàngxiǎng | Ảo tưởng sức mạnh |
耳朵根子软 | ěrduo gēnzi ruǎn | Ba phải |
八婆/三姑六婆 | bā pó/sāngūliùpó | Bà tám (chỉ những người nhiều chuyện) |
渣男 | zhā nán | Badboy, trai hư, đồ tồi |
按赞/点赞 | àn zàn/diǎn zàn | Bấm like |
网友 | wǎngyǒu | Bạn qua mạng |
娘炮 | niáng pào | Bê đê, gay, tính đàn bà (mang nghĩa miệt thị người khác) |
吃药 | chī yào | Bị lừa, mắc lừa |
评论/留言 | pínglùn/liúyán | Bình luận |
拉黑 | lā hēi | Block, đưa vào danh sách đen |
晕 | yūn | Bó tay, hết thuốc chữa |
到处闲聊 | dàochù xiánliáo | Buôn dưa lê |
醉了 | zuìle | Cạn lời, hạn hán lời, không còn gì để nói |
龟速 | guī sù | Chậm như rùa |
吹牛 | chuīniú | Chém gió |
吹牛 | chuīniú | Chém gió |
楼主 | lóuzhǔ | Chủ “thớt” |
拍照发文 | Pāizhào fāwén | Chụp ảnh up MXH |
拍照打卡 | pāizhào dǎkǎ | Chụp hình check in |
女宅 | nǚ zhái | Con gái chỉ ở nhà không ra ngoài làm |
吧女 | bā nǚ | Con gái ngồi quán cả ngày |
恐龙 | kǒng lóng | Con gái xấu |
小三 | xiǎo sān | Con giáp 13 |
废/烂 | fèi/làn | Củ chuối, cùi bắp |
网民 | wǎng mín | Cư dân mạng |
花花公子 | Huāhuā gōngzǐ | Dân chơi |
活该 | huò gāi | Đáng đời |
瓜 | guā | Drama |
缺 | quē | Ế |
铁粉 | tiě fěn | Fan cứng |
歌迷 | gē mǐ | fans |
弱/雷 | ruò/léi | Gà (năng lực yếu kém hay kéo chân đồng đội) |
恐龙妹 | kǒnglóng mèi | Gái xấu |
吃醋 | chīcù | Ghen |
嘴硬 | zuǐyìng | Già mồm, cãi cùn |
二百五 | èr bǎi wǔ | Hậu đậu vụng về / biết đại khái, sơ sài |
光头 | guāng tóu | Hói đầu |
么么哒 | me me dá | Hôn 1 cái (dễ thương) |
吃瓜 | chī guā | Hóng drama |
爱豆 | ài dòu | Idol, thần tượng |
私聊 | sī liáo | Inbox riêng |
拜金女/男 | bàijīn nǚ/nán | Kẻ đào mỏ |
丑八怪 | chǒu bā guài | Kẻ xấu xí |
抠门儿 | kōu ménr | Keo kiệt |
开玩笑开过头 | kāiwánxiào kāi guòtóu | Lầy, nhây |
AA制 | AA Zhì | Lệ quyên/campuchia |
懒洋洋 | lǎn yáng yáng | Lười nhác |
上眼药 | shang yan yao | Mách lẻo, nói xấu |
花痴 | huā chī | Mê trai |
想粗 | xiǎng cū | mlem mlem |
小case | xiǎo case | Muỗi, chuyện nhỏ |
炮轰 | pào hōng | Ném đá |
网民 | wǎngmín | Netizen, cư dân mạng |
憨 | hān | Ngáo |
潮/酷 | Cháo/kù | ngầu |
网虫/网迷 | Wǎngchóng/wǎngmí | Nghiện mạng |
酒鬼 | jiǔ guǐ | Nghiện rượu, ma rượu |
网言 | wǎng yán | Ngôn ngữ mạng |
很冷/很干 | hěn lěng/hěn gàn | Nói chuyện nhạt nhẽo, thiếu muối |
修图 | xiū tú | Photoshop, sửa ảnh |
贴文 | tiē wén | Post bài viết |
疯 | fēng | Quẩy |
掉线 | diào xiàn | Rớt mạng |
活在虚拟世界中/喜欢拍照打卡 | huó zài xūnǐ shìjiè zhōng/xǐhuān pāizhào dǎkǎ | Sống ảo |
标记 | biāojì | Tag tên |
撩 | liāo | Thả thính |
油条 | yóutiáo | Thảo mai |
泡 | pào | Theo đuổi |
小三 | xiǎosān | Tiểu tam, người thứ 3 |
小鲜肉 | xiǎo xiān ròu | Tiểu thịt tươi (chỉ những chàng trai trẻ, đẹp trai) |
吹 | chuī le | Tình yêu thất bại |
翻我 | fān wǒ | Trả lời tôi |
绿茶 | Lǜchá | Trà xanh (chỉ những cô gái mưu mô, phá hoại tình cảm của người khác nhưng giả vờ ngây thơ) |
青蛙 | qīng wā | Trai xấu trên mạng |
屁孩 | pì hái | Trẻ trâu |
俚语 | Lǐyǔ | Từ lóng, tiếng lóng |
自拍 | zìpāi | Tự sướng (Chụp hình) |
真香 | zhēn xiāng | Tự vả |
发现实动态 | fā xiànshí dòngtài | Up story, cập nhật trạng thái |
饥渴 | jī kě | Vã |
靠 | kào | Vãi |
吃豆腐 | chī dòufu | Ve vãn |
下海 | xiàhǎi | Vô ngành (chỉ việc “làm gái”) |
完了/糟糕了/完蛋了 | wánliǎo/zāogāole/wándànle | Xong rồi, tiêu đời rồi, chết chắc rồi |
Chúc các bạn học “từ lóng tiếng Trung” vui vẻ!