Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

2500 từ vựng HSK 5 File PDF kèm Ví dụ

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 File PDF và Ví dụ. Giúp bạn củng cố lại 1200 từ vựng HSK 4 và 1300 từ vựng HSK 3 để vững kiến thức trong kỳ thi năng lực tiếng Trung.

 

爱好

àihào

yêu thích, thích

爱惜

àixī

yêu quý, quý trọng

爱护

àihù

yêu quý, bảo vệ

ài

yêu

安静

ānjìng

yên lặng

办理

bànlǐ

xử lý

抱歉

bàoqiàn

xin lỗi

bǎi

xếp đặt, bày biện

本来

běnlái

vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ

办公室

bàngōngshì

văn phòng

表扬

biǎoyáng

tuyên dương, khen ngợi

辩论

biànlùn

tranh luận

bái

trắng, bạc

bǎi

trăm

àn

tối, u ám, thầm, vụng trộm

表明

biǎomíng

tỏ rõ,chứng tỏ

爱情

àiqíng

tình yêu, tình ái

爱心

àixīn

tình yêu

标准

biāozhǔn

tiêu chuẩn

ǎi

thấp

tám

安排

ānpái

sắp xếp, sắp đặt, bố trí

傍晚

bàngwǎn

sẩm tối

běn

quyển, gốc, vốn, thân

宝贵

bǎoguì

quý giá

鞭炮

biānpào

pháo hoa, pháo

bào

ôm, bế

āi

ôi, than ôi, trời ơi

bàn

nửa

bǎo

no

ba

nhé, nhá

便

biàn

ngay cả, dù cho, liền

表情

biǎoqíng

nét mặt, vẻ mặt

báo

mỏng

北方

běifāng

miền Bắc

表面

biǎomiàn

mặt ngoài, bề ngoài

bān

lớp

lấy, đem

安装

ānzhuāng

lắp đặt

bèi

Lần, gấp bội

bèi

lần, gấp bội

彼此

bǐcǐ

lẫn nhau

biàn

lần

本科

běnkē

khoa chính quy

表扬

biǎoyáng

khen ngợi

bié

khác, chia lìa

帮助

bāngzhù

giúp, giúp đỡ

帮忙

bāngmáng

giúp, giúp đỡ

保留

bǎoliú

giữ nguyên, bảo tồn

班主任

bānzhǔrèn

giáo viên chủ nhiệm

bàng

gậy

保持

bǎochí

duy trì, gìn giữ bảo trì

按时

ànshí

đúng hạn

报道

bàodào

đưa tin, bản tin

đọ, so với, ví

bèn

đần, ngốc

保证

bǎozhèng

đảm bảo

标志

biāozhì

cột mốc, ký hiệu

杯子

bēizi

cốc, chén, ly, tách

阿姨

Āyí

cô, dì

bān

chuyển đi

包含

bāohán

chứa, bao gồm

…分之…

…fēn zhī…

chi nhánh, phần trăm

标点

biāodiǎn

chấm câu

按照

ànzhào

căn cứ, dựa theo

把握

bǎwò

cầm, nắm, nắm bắt

被子

bèizi

cái chăn

背景

bèijǐng

bối cảnh, nền

包裹

bāoguǒ

bọc, gói

àn

bờ sông, biển

爸爸

bàba

bố

表示

biǎoshì

biểu thị, bày tỏ

表示

biǎoshì

biểu thị

表现

biǎoxiàn

biểu hiện

表演

biǎoyǎn

biểu diễn

表演

biǎoyǎn

biểu diễn

表达

biǎodá

biểu đạt, diễn tả

编辑

biānjí

biên tập, chỉnh sửa

办法

bànfǎ

biện pháp, cách

变化

biànhuà

biến hóa, thay đổi

bèi

bị, được

悲观

bēiguān

bi quan

bāo

bao, túi

保护

bǎohù

bảo vệ, giữ gìn

保存

bǎocún

bảo tồn, giữ gìn

保险

bǎoxiǎn

bảo hiểm

包括

bāokuò

bao gồm

报名

bàomíng

báo danh, đăng kí

报告

bàogào

báo cáo

宝贝

bǎobèi

bảo bối, bé cưng

报纸

bàozhǐ

báo

包子

bāozi

bánh bao

表格

biǎogé

bảng, bảng biểu

表格

biǎogé

bảng biểu, bản khai

本领

běnlǐng

bản lĩnh, khả năng

本质

běnzhí

bản chất

北京

běijīng

Bắc Kinh

安慰

ānwèi

an ủi

安全

ānquán

an toàn

a

a à ừ ờ

>>> Tải trọn bộ File PDF 2500 từ tiếng Trung HSK 5 và Ví dụ : Tại đây

>>> Tải trọn bộ 5000 từ tiếng Trung HSK 6 File PDF và Ví dụ



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....