爱好 | àihào | yêu thích, thích |
爱惜 | àixī | yêu quý, quý trọng |
爱护 | àihù | yêu quý, bảo vệ |
爱 | ài | yêu |
安静 | ānjìng | yên lặng |
办理 | bànlǐ | xử lý |
抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
摆 | bǎi | xếp đặt, bày biện |
本来 | běnlái | vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ |
办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
表扬 | biǎoyáng | tuyên dương, khen ngợi |
辩论 | biànlùn | tranh luận |
白 | bái | trắng, bạc |
百 | bǎi | trăm |
暗 | àn | tối, u ám, thầm, vụng trộm |
表明 | biǎomíng | tỏ rõ,chứng tỏ |
爱情 | àiqíng | tình yêu, tình ái |
爱心 | àixīn | tình yêu |
标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn |
矮 | ǎi | thấp |
八 | bā | tám |
安排 | ānpái | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
傍晚 | bàngwǎn | sẩm tối |
本 | běn | quyển, gốc, vốn, thân |
宝贵 | bǎoguì | quý giá |
鞭炮 | biānpào | pháo hoa, pháo |
抱 | bào | ôm, bế |
唉 | āi | ôi, than ôi, trời ơi |
半 | bàn | nửa |
饱 | bǎo | no |
吧 | ba | nhé, nhá |
便 | biàn | ngay cả, dù cho, liền |
表情 | biǎoqíng | nét mặt, vẻ mặt |
薄 | báo | mỏng |
北方 | běifāng | miền Bắc |
表面 | biǎomiàn | mặt ngoài, bề ngoài |
班 | bān | lớp |
把 | bǎ | lấy, đem |
安装 | ānzhuāng | lắp đặt |
倍 | bèi | Lần, gấp bội |
倍 | bèi | lần, gấp bội |
彼此 | bǐcǐ | lẫn nhau |
遍 | biàn | lần |
本科 | běnkē | khoa chính quy |
表扬 | biǎoyáng | khen ngợi |
别 | bié | khác, chia lìa |
帮助 | bāngzhù | giúp, giúp đỡ |
帮忙 | bāngmáng | giúp, giúp đỡ |
保留 | bǎoliú | giữ nguyên, bảo tồn |
班主任 | bānzhǔrèn | giáo viên chủ nhiệm |
棒 | bàng | gậy |
保持 | bǎochí | duy trì, gìn giữ bảo trì |
按时 | ànshí | đúng hạn |
报道 | bàodào | đưa tin, bản tin |
比 | bǐ | đọ, so với, ví |
笨 | bèn | đần, ngốc |
保证 | bǎozhèng | đảm bảo |
标志 | biāozhì | cột mốc, ký hiệu |
杯子 | bēizi | cốc, chén, ly, tách |
阿姨 | Āyí | cô, dì |
搬 | bān | chuyển đi |
包含 | bāohán | chứa, bao gồm |
…分之… | …fēn zhī… | chi nhánh, phần trăm |
标点 | biāodiǎn | chấm câu |
按照 | ànzhào | căn cứ, dựa theo |
把握 | bǎwò | cầm, nắm, nắm bắt |
被子 | bèizi | cái chăn |
背景 | bèijǐng | bối cảnh, nền |
包裹 | bāoguǒ | bọc, gói |
岸 | àn | bờ sông, biển |
爸爸 | bàba | bố |
表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ |
表示 | biǎoshì | biểu thị |
表现 | biǎoxiàn | biểu hiện |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
表达 | biǎodá | biểu đạt, diễn tả |
编辑 | biānjí | biên tập, chỉnh sửa |
办法 | bànfǎ | biện pháp, cách |
变化 | biànhuà | biến hóa, thay đổi |
被 | bèi | bị, được |
悲观 | bēiguān | bi quan |
包 | bāo | bao, túi |
保护 | bǎohù | bảo vệ, giữ gìn |
保存 | bǎocún | bảo tồn, giữ gìn |
保险 | bǎoxiǎn | bảo hiểm |
包括 | bāokuò | bao gồm |
报名 | bàomíng | báo danh, đăng kí |
报告 | bàogào | báo cáo |
宝贝 | bǎobèi | bảo bối, bé cưng |
报纸 | bàozhǐ | báo |
包子 | bāozi | bánh bao |
表格 | biǎogé | bảng, bảng biểu |
表格 | biǎogé | bảng biểu, bản khai |
本领 | běnlǐng | bản lĩnh, khả năng |
本质 | běnzhí | bản chất |
北京 | běijīng | Bắc Kinh |
安慰 | ānwèi | an ủi |
安全 | ānquán | an toàn |
啊 | a | a à ừ ờ |
>>> Tải trọn bộ File PDF 2500 từ tiếng Trung HSK 5 và Ví dụ : Tại đây