1 | 打卡 | dǎ kǎ | Bấm thẻ |
2 | 出勤表 | chūqín biǎo | Bảng điểm danh |
3 | 夜班 | yè bān | Ca đêm |
4 | 中班 | zhōng bān | Ca giữa |
5 | 日班 | rì bān | Ca ngày |
6 | 早班 | zǎo bān | Ca sớm |
7 | 考勤 | kǎoqín | Chấm công |
8 | 请重按手指 | qǐng zhòng àn shǒuzhǐ | Chấm lại vân tay |
9 | 出勤 | chū qín | Đi làm |
10 | 迟到 | chídào | Đi muộn |
11 | 准时 | zhǔnshí | Đúng giờ |
12 | 记过 | jì guò | Ghi lỗi |
13 | 正常工作 | zhèngcháng gōngzuò | Làm việc bình thường |
14 | 考勤机 | kǎoqín jī | Máy chấm công |
15 | 婚假 | hūn jià | Nghỉ cưới |
16 | 产假 | chǎn jià | Nghỉ đẻ |
17 | 缺勤 | quē qín | Nghỉ làm |
18 | 病假 | bìng jià | Nghỉ ốm |
19 | 休假 | xiūjià | Nghỉ phép |
20 | 事假 | shì jià | Nghỉ vì việc riêng |
21 | 外出单 | wài chū dān | Phiếu ra cổng |
22 | 刷卡 | shuā kǎ | Quẹt thẻ |
23 | 解雇 | jiě gù | Sa thải |
24 | 生物识别 | shēngwù shìbié | Sinh trắc |
25 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
26 | 出勤率 | chū qín lǜ | Tỉ lệ đi làm |
27 | 值班 | zhíbān | Trực ban |
28 | 缺勤率 | quē qínlǜ | Tỷ lệ nghỉ làm |
29 | 指纹 | zhǐwén | Vân tay |
30 | 早退 | zǎotuì | Về sớm |
Xem thêm :