>>> Từ vựng tiếng Trung về tội phạm
>>> Từ vựng tiếng Trung về Chính trị
1 | Ám sát | 暗杀 | ànshā |
2 | Ban an ninh | 治保委员会 | Zhì bǎo wěiyuánhuì |
3 | Băng nhóm lưu manh | 流氓团伙 | liúmáng tuánhuǒ |
4 | Băng nhóm mại dâm | 卖淫团伙 | màiyín tuánhuǒ |
5 | Bao súng lục | 手枪皮套 | shǒuqiāng pí tào |
6 | Bắt cóc | 绑架 | bǎngjià |
7 | Bắt giữ | 逮捕 | dàibǔ |
8 | Bắt giữ tại chỗ | 当场逮捕 | dāngchǎng dàibǔ |
9 | Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
10 | Bình xịt hơi cay | 催泪瓦斯 | cuīlèi wǎsī |
11 | Bộ công an | 公安部 | Gōng'ān bù |
12 | Bộ đội cảnh sát | 警察部队 | jǐngchá bùduì |
13 | Bộ đội trị an | 治安部队 | zhì'ān bùduì |
14 | Bộ trưởng công an | 公安部长 | gōng'ān bùzhǎng |
15 | Cảnh cáo, nhắc nhở | 警告 | jǐnggào |
16 | Cảnh sát | 警察 | jǐngchá |
17 | Cảnh sát bảo vệ | 门警 | mén jǐng |
18 | Cảnh sát biên phòng | 边防警察 | biānfáng jǐngchá |
19 | Cảnh sát chống bạo loạn | 防暴警察 | fángbào jǐngchá |
20 | Cảnh sát đặc biệt | 特警 | tèjǐng |
21 | Cảnh sát đường sắt | 铁路警察 | tiělù jǐngch |
22 | Cảnh sát giao thông | 交通警察 | jiāotōng jǐngchá |
23 | Cảnh sát kinh tế | 经济警察 | jīngjì jǐngchá |
24 | Cảnh sát mật | 便衣警察 | biànyī jǐngchá |
25 | Cảnh sát viên | 侦察员 | zhēnchá yuán |
26 | Cảnh sát võ trang | 武装警察 | wǔzhuāng jǐngchá |
27 | Cao bồi | 阿飞 | āfēi |
28 | Chỉ huy (quản lý) giao thông | 交通管制 | jiāotōng guǎnzhì |
29 | Chó nghiệp vụ | 警犬 | jǐngquǎn |
30 | Chơi ma túy | 吸毒 | xīdú |
31 | Chứng minh thư | 身份证 | shēnfèn zhèng |
32 | Chướng ngại vật | 路障 | lùzhàng |
33 | Còi cảnh sát | 警笛 | jǐngdí |
34 | Công an huyện | 县公安局 | xiàn gōng'ān jú |
35 | Công an phường | 公安分局 | gōng'ān fèn jú |
36 | Công an thành phố | 市公安局 | shì gōng'ān jú |
37 | Cục phòng cháy chữa cháy | 消防署 | xiāofángshǔ |
38 | Cục trưởng cảnh sát | 警察局长 | jǐngchá júzhǎng |
39 | Cưỡng dâm | 强奸 | qiángjiān |
40 | Cướp | 强盗 | qiángdào |
41 | Đặc vụ | 特务分子 | tèwù fēnzǐ |
42 | Đại đội cảnh sát | 警察大队 | jǐngchá dàduì |
43 | Dân cảnh | 民警 | mínjǐng |
44 | Đạn cay | 催泪弹 | cuīlèidàn |
45 | Đăng ký hộ khẩu | 户籍登记 | hùjí dēngjì |
46 | Đánh bạc | 赌博 | dǔbó |
47 | Đèn xanh đèn đỏ | 红绿灯 | hónglǜdēng |
48 | Đi ăn xin | 行乞 | xíngqǐ |
49 | Điều lệ quản lý trị an | 治安管理条例 | zhì'ān guǎnlǐ tiáolì |
50 | Đội hình sự | 刑警队 | xíngjǐng duì |
51 | Đồn | 派出所 | pàichūsuǒ |
52 | Đồn cảnh sát | 警署 | jǐng shǔ |
53 | Đồn trưởng | 派出所所长 | pàichūsuǒ suǒ cháng |
54 | Đồng phục cảnh sát | 警察制服 | jǐngchá zhìfú |
55 | Dùi cui | 警棍 | jǐnggùn |
56 | Dùi cui điện | 电警棍 | diàn jǐnggùn |
57 | Gái điếm | 妓女 | jìnǚ |
58 | Gái gọi | 应召女郎 | yìng zhāo nǚláng |
59 | Gái hát phòng trà | 歌妓 | gē jì |
60 | Gái mát-xa | 按摩女郎 | ànmó nǚláng |
61 | Giám định nét chữ | 笔迹鉴定 | bǐjī jiàndìng |
62 | Giám đốc công an tỉnh | 厅长 | tīng zhǎng |
63 | Giám đốc, cục trưởng | 局长 | júzhǎng |
64 | Gián điệp | 间谍 | jiàndié |
65 | Giao thông hai chiều | 双向交通 | shuāngxiàng jiāotōng |
66 | Giao thông một chiều | 单向交通 | dān xiàng jiāotōng |
67 | Giấy khai tử | 死亡证明书 | sǐwáng zhèngmíng shū |
68 | Hộ tịch viên | 户籍警察 | hùjí jǐngch |
69 | In dấu vân tay | 指纹印 | zhǐwén yìn |
70 | Kẻ bị truy nã | 被通缉者 | bèi tōngjī zhě |
71 | Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒusī zhě |
72 | Kẻ buôn ma túy | 毒品贩子 | dúpǐn fànzi |
73 | Kẻ chạy trốn | 逃亡者 | táowáng zhě |
74 | Kẻ cố ý gây hỏa hoạn | 纵火者 | zònghuǒ zhě |
75 | Kẻ gây rối | 聚众闹事者 | jùzhòng nàoshì zhě |
76 | Kẻ làm dấu giả | 私刻公章者 | sī kē gōngzhāng zhě |
77 | Kẻ nghiện ma túy | 吸毒者 | xīdú zhě |
78 | Kẻ phản quốc | 叛国者 | pànguó zhě |
79 | Kẻ xấu | 歹徒 | dǎitú |
80 | Khách làng chơi | 嫖客 | piáo kè |
81 | Khẩu cung | 口供 | kǒugòng |
82 | Không tặc | 空中劫机者 | kōngzhōng jiéjī zhě |
83 | Lá chắn chống bạo loạn | 防暴盾牌 | fángbào dùnpái |
84 | Lừa gạt | 敲诈 | qiāozhà |
85 | Luật giao thông | 交通规则 | jiāotōng guīzé |
86 | Lực lượng cảnh sát | 警方 | jǐngfāng |
87 | Lựu đạn cay | 催泪手榴弹 | cuīlèi shǒuliúdàn |
88 | Lưu manh | 流氓 | liúmáng |
89 | Ma cô (kẻ dắt gái) | 拉皮条者 | lā pítiáo zhě |
90 | Máy bộ đàm | 步话机 | bù huàjī |
91 | Máy đo độ cồn | 测醉器 | cè zuì qì |
92 | Máy kiểm tra nói dối | 测谎器 | cè huǎng qì |
93 | Mua bán ma túy | 毒品买卖 | dúpǐn mǎimài |
94 | Mưu sát | 谋杀 | móushā |
95 | Ngành cảnh sát | 警察部门 | jǐngchá bùmén |
96 | Người khai báo thành khẩn | 坦白者 | tǎnbái zhě |
97 | Người tố cáo | 告密者 | gàomì zhě |
98 | Người tố giác | 检举人 | jiǎnjǔ rén |
99 | Nhóm trị an | 治安小组 | zhì'ān xiǎozǔ |
100 | Nơi trả của rơi | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù |
101 | Phạm lụât giao thông | 违反交通规则 | wéifǎn jiāotōng guīz |
102 | Phần tử phản cách mạng | 反革命分子 | fǎngémìng fèn zi |
103 | Phần tử phản loạn | 叛乱分子 | pànluàn fèn zi |
104 | Phần tử xấu | 坏分子 | huài fèn zi |
105 | Phi tang | 销赃 | xiāozāng |
106 | Phó giám đốc công an tỉnh | 副厅长 | fù tīng zhǎng |
107 | Phó giám đốc, phó cục trưởng | 副局长 | fù júzhǎng |
108 | Phòng bảo vệ chính trị | 政保科 | zhèng bǎokē |
109 | Phòng cảnh vụ | 警务科 | jǐng wù kē |
110 | Phòng cấp phát hộ chiếu | 护照签发科 | hùzhào qiānfā kē |
111 | Phòng đối ngoại | 外事科 | wàishì kē |
112 | Phòng hành chính | 行政科 | xíngzhèng kē |
113 | Phòng quản lý giao thông | 交通管理科 | jiāotōng guǎnlǐ kē |
114 | Phòng tạm giam | 拘留室 | jūliú shì |
115 | Phòng trao trả | 遣返站 | qiǎnfǎn zhàn |
116 | Phòng trị an | 治安科 | zhì'ān kē |
117 | Phòng trinh sát hình sự | 刑事侦察科 | xíngshì zhēnchá kē |
118 | Phù hiệu cảnh sát | 警徽 | jǐng huī |
119 | Phủ hiệu trên cổ áo | 领章 | lǐngzhāng |
120 | Phù hiệu trên mũ | 帽章 | màozhāng |
121 | Phù hiệu trên vai | 肩章 | jiānzhāng |
122 | Quyền lực cảnh sát | 警察权力 | jǐngchá quánlì |
123 | Sĩ quan cảnh sát | 警官 | jǐngguān |
124 | Sĩ quan cảnh sát | 警长 | jǐng zhǎng |
125 | Sĩ quan quân cảnh | 警察巡官 | jǐngchá xún guān |
126 | Súng lục | 手枪 | shǒuqiāng |
127 | Sưu tra | 搜查 | sōuchá |
128 | Tai nạn giao thông | 交通事故 | jiāotōng shìgù |
129 | Tai nạn xe cộ | 车祸 | chēhuò |
130 | Tạm giữ | 拘留 | jūliú |
131 | Tạm giữ vì lý do hình sự | 刑事拘留 | xíngshì jūliú |
132 | Tạm giữ vì lý do trị an | 治安拘留 | zhì'ān jūliú |
133 | Tàng trữ tang vật | 窝赃 | wōzāng |
134 | Tang vật | 赃物 | zāngwù |
135 | Tên lừa đảo | 骗子 | piànzi |
136 | Tên lừa lọc | 拐骗者 | guǎipiàn zhě |
137 | Tên móc túi | 扒手 | páshǒu |
138 | Tên trộm | 小偷 | xiǎotōu |
139 | Tên trộm chuyên nghiệp | 惯偷 | guàntōu |
140 | Thả về | 遣返 | qiǎnfǎn |
141 | Thổ phỉ | 土匪 | tǔfěi |
142 | Thông báo truy nã | 通缉布告 | tōngjī bùgào |
143 | Thư khủng bố | 恐吓信 | kǒnghè xìn |
144 | Thư nặc danh | 匿名信 | nìmíngxìn |
145 | Thu nhận | 收容 | shōuróng |
146 | Thư tố giác | 检举信 | jiǎnjǔ xìn |
147 | Thư vu cáo | 匿名信 | nìmíngxìn |
148 | Tổ cảnh sát chống báo loạn | 防暴警察小队 | fángbào jǐngchá xiǎoduì |
149 | Tổ chức cảnh sát quốc tế | 国际刑警组织 | guójì xíngjǐng zǔzhī |
150 | Tội phạm | 罪犯 | zuìfàn |
151 | Trạm tạm giam | 拘留所 | jūliú suǒ |
152 | Trạm thu nhận | 收容所 | shōuróng suǒ |
153 | Trực thăng cảnh sát | 警用直升机 | jǐng yòng zhíshēngjī |
154 | Truy nã | 通缉 | tōngjī |
155 | Tù chạy trốn | 逃犯 | táofàn |
156 | Tuần cảnh | 巡警 | xúnjǐng |
157 | Tướng cướp | 强盗头子 | qiángdào tóuzi |
158 | Ty công an tỉnh | 省公安厅 | shěng gōng'ān tīng |
159 | Ùn tắc giao thông | 交通阻塞 | jiāotōng zǔsè |
160 | Xe mô tô cảnh sát | 警用摩托车 | jǐng yòng mótuō chē |
161 | Xe quân cảnh | 警车 | jǐngchē |
162 | Xe quân cảnh tuần tra | 巡逻警车 | xúnluó jǐng chē |