Học tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hoá (Phần 3)
>>> 150 từ vựng HSK 1 | Kèm file tải pdf miễn phí
1. Ấm điện: 电水壶 diàn shuǐhú
2. Ấm nước: 水壶 shuǐhú
3. Ấm pha trà: 茶壶 cháhú
4. Bát đựng canh: 汤盆 tāng pén
5. Bát đựng súp: 汤碗 tāng wǎn
6. Bát uống trà: 插碗 chā wǎn
7. Bát: 碗 wǎn
8. Bình đựng cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú
9. Bộ đồ ăn bằng inox: 不锈钢餐具 bùxiùgāng cānjù
10. Bộ đồ uống cà phê bằng sứ: 全套陶瓷咖啡具 quántào táocí kāfēi jù
11. Bộ đồ uống cà phê: 咖啡具 kāfēi jù
12. Bóng đèn huỳnh quang: 目光灯管 mùguāng dēng guǎn
13. Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào
14. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu
15. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā
16. Cái làn đựng bộ đồ ăn: 餐具篮 cānjù lán
17. Cái muôi, cái thìa: 匙 shi
18. Cái nĩa, cái xỉa: 餐叉 cān chā
19. Cái nôi (cho trẻ con nằm): 摇篮 yáolán
20. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn
21. Chảo xào thức ăn: 炒菜锅 chǎocài guō
22. Chậu: 盆 pén
23. Chổi cán dài: 长柄扫帚 cháng bǐng sàozhǒu
24. Chổi phất trần: 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi
25. Chổi tre: 竹扫帚 zhú sàozhǒu
26. Cốc (tách) uống cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi
27. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi
28. Cốc: 杯子 bēizi
29. Đài (bệ) cắm nến: 烛台 zhútái
30. Dao ăn: 餐刀 cān dāo
31. Dao thái, dao phay: 菜刀 càidāo
32. Dây phơi áo quần: 晾衣绳 liàng yī shéng
33. Đệm mút: 海绵垫子 hǎimián diànzi
34. Đèn bàn: 台灯 táidēng
35. Đèn có thể nâng cao hạ thấp: 升降灯 shēngjiàng dēng
36. Đèn đặt ở đầu giường: 床头灯 chuáng tóu dēng
37. Đèn đổi màu: 变色灯 biànsè dēng
38. Đèn huỳnh quang: 目光灯 mùguāng dēng
39. Đèn pin: 电筒 diàntǒng
40. Đèn treo hình (cành) cây: 枝形吊灯 zhī xíng diàodēng
41. Đèn treo: 吊灯 diàodēng
42. Đèn tường: 壁灯 bìdēng
43. Đĩa (mâm): 盘 pán
44. Đĩa: 碟 dié
45. Đồ che chống bụi: 防尘套 fáng chén tào
46. Đồ đựng thức ăn bằng sứ: 瓷餐具 cí cānjù
47. Đồ dùng vệ sinh: 卫生用具 wèishēng yòngjù
48. Đồ gốm: 陶器 táoqì
49. Đồ lau sàn nhà cán dài: 长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ
50. Đồ lau sàn nhà: 拖把 tuōbǎ
51. Đồ sứ: 瓷器 cí qì
52. Đồ uống bằng trà sứ: 瓷茶具 cí chájù
53. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài
54. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài
55. Đũa son: 红木筷 hóngmù kuài
56. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài
57. Đũa: 筷子 kuàizi
58. Dụng cụ ăn cơm (dùng bữa): 餐具 cānjù
59. Dụng cụ nhà bếp: 厨房用具 chúfáng yòngjù
60. Giá phơi áo quần: 晾衣架 liàng yījià
61. Giá treo mũ, áo: 衣帽架 yī mào jià
62. Hộp đựng trà: 茶叶盒 cháyè hé
63. Khay đựng trà: 茶盘 chápán
64. Lọ đựng trà: 茶瓶 chápíng
65. Lồng bàn: 彩罩 cǎi zhào
66. Ly uống trà: 茶杯 chábēi
67. Mâm thức ăn: 餐盘 cān pán
68. Mành trúc: 竹帘子 zhú liánzi
69. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī
70. Máy nạp điện cho pin: 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì
71. Muôi múc canh: 汤勺 tāng sháo
72. Nến, đèn cầy: 蜡烛 làzhú
73. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì
74. Nồi đất, nồi sành: 沙锅 shāguō
75. Phích đựng nước sôi, bình thủy: 热水瓶 rèshuǐpíng
76. Pin khô: 干电池 gāndiànchí
77. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí
78. Pin nạp điện: 充电电池 chōngdiàn diànchí
79. Pin: 电池 diànchí
80. Rèm che một nửa: 半截窗帘 bànjié chuānglián
81. Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián
82. Rèm nhung: 丝绒窗帘 sīróng chuānglián
83. Rèm phòng ngủ: 卧室窗帘 wòshì chuānglián
84. Rèm, mành (cửa sổ): 帘子 liánzi
85. Tã trẻ con: 尿布 niàobù
86. Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn
87. Thảm treo tường: 挂毯 guàtǎn
88. Thìa cà phê: 咖啡匙 kāfēi chí
89. Thìa múc canh: 汤匙 tāngchí
90. Thìa múc trà: 茶勺 chá sháo
91. Thìa, muôi: 勺 sháo
92. Thùng gỗ: 木桶 mù tǒng
93. Thuốc tẩy quần áo tổng hợp: 合成洗涤剂 héchéng xǐdí jì
94. Thuốc tẩy: 洗涤剂 xǐdí jì
95. Tủ lạnh: 冰箱 bīngxiāng
96. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài
97. Ván giặt (quần áo): 洗衣板 xǐyī bǎn
98. Xe đẩy trẻ con: 婴儿车 yīng’ér chē
99. Xoong đáy bằng: 平底锅 píngdǐ guō
100. Xoong, nồi: 锅 guō