Thống kê Tên bằng tiếng Trung của 31 bộ môn thể thao
STT | Tên các môn thể thao | Phiên âm | Tên tiếng Trung |
1 | Ném đĩa sắt | Tiě bǐng | 铁饼 |
2 | Đẩy tạ | Qiān qiú | 铅球 |
3 | Trượt băng | Huá bīng | 滑冰 |
4 | Trượt tuyết | Huá xuě | 滑雪 |
5 | Cử tạ | Jǔ zhòng | 举重 |
6 | Đấm bốc | Quán jī | 拳击 |
7 | Võ wushu | Wǔ shù | 武术 |
8 | Judo | Róu dào | 柔道 |
9 | Đấu vật | Shuāi jiāo | 摔交 |
10 | Bóng rổ | Lán qiú | 篮球 |
11 | Bóng đá | Zú qiú | 足球 |
12 | Bóng chuyền | Pái qiú | 排球 |
13 | Bóng nước | Shuǐ qiú | 水球 |
14 | Chạy cự li ngắn | Duǎn pǎo | 短跑 |
15 | Chạy cự li dài | Cháng pǎo | 长跑 |
16 | Nhảy cao | Tiào gāo | 跳高 |
17 | Nhảy xa | Tiào yuǎn | 跳远 |
18 | Đi bộ | Jìng zǒu | 竞走 |
19 | Bơi lội | Yóu yǒng | 游泳 |
20 | Bắn súng | Shè jī | 射击 |
21 | Bắn cung | Shè jiàn | 射箭 |
22 | Đấu kiếm | Jī jiàn | 击箭 |
23 | Đua thuyền | Sàitǐng | 赛艇 |
24 | Lướt ván | Huáshuǐ | 滑水 |
25 | Nhảy cầu | Tiàoshuǐ | 跳水 |
26 | Lướt sóng | Chōnglàng | 冲浪 |
27 | Đua ngựa | Zhǒngzú | 种族 |
28 | Quần vợt | Wǎngqiú | 网球 |
29 | Bóng bầu dục | Yīng shì gǎnlǎnqiú | 英式橄榄球 |
30 | Bóng rổ | Lánqiú | 篮球 |
31 | Golf | Gāo'ěrfū qiú | 高尔夫球 |
>>> Từ vựng tiếng Trung về các bộ môn thể thao đồng đội
>>> Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao Điền Kinh
>>> Các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Trung
Chúc các bạn học tiếng Trung thật vui và hiệu quả!