Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
vàng sa khoáng | shā jīn kuàng | 砂金矿 |
Quặng Vonfram | Wū kuàng | 钨矿 |
Quặng vàng | Huángjīn kuàng | 黄金矿 |
Quặng thủy ngân | Gǒng kuàng (shuǐyín) | 汞矿(cũng gọi là 水银 ) |
Quặng thiếc | Xí kuàng | 锡矿 |
Quặng than | Méikuàng | 煤矿 |
Quặng sắt | Tiě kuàng | 铁矿 |
Quặng Niken | Niè kuàng | 镍矿 |
Quặng nhôm | Lǚ kuàng | 铝矿 |
Quặng molipđen | Mù kuàng | 钼矿 |
Quặng mangan | Měngkuàng | 锰矿 |
Quặng feromangan | Měng tiě kuàng | 锰铁矿 |
Quặng đồng | Tóng kuàng | 铜矿 |
Quặng crom | Gè kuàng | 铬矿 |
Quặng côban | Gū kuàng | 钴矿 |
Quặng chì kẽm | Qiān xīn kuàng | 铅锌矿 |
Quặng bô-xit | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
Quặng bô xít | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
Quặng barit | Zhòng jīng shí kuàng | 重晶石矿 |
Quặng bạc | Yín kuàng | 银矿 |
Quặng apatit | Lín huī shí kuàng | 磷灰石矿 |
Quặng antimon | Tī kuàng | 锑矿 |
giá đỡ | Zhījià | 支架 |
gàu xúc máy, xẻng máy | Dònglì chǎn | 动力铲 |
gạch xỉ | Kuàngzhā shí | 矿渣石 |
đường hầm ngang | Píng xiàng | 平巷 |
đường hầm khai thác | Kāità hàngdào | 开拓巷道 |
đường hầm | Kēngdào | 坑道 |
đường cáp treo | Jiàkōng suǒdào | 架空索道 |
đội thăm dò địa chất | Dìzhí kāntàn duì | 地质勘探队 |
đổ sụp, sụp lở | Tā luò | 塌落 |
độ dốc của vỉa | Kuàngcéng qīngxié | 矿层倾斜 |
độ dày vỉa quặng | Kuàngcéng hòudù | 矿层厚度 |
đèn mỏ | Kuàngdēng | 矿灯 |
đáy giếng | Jǐng dǐ | 井底 |
đầu máy chạy điện | Diànjī chē | 电机车 |
đầu máy chạy ắc quy | Diànchí jīchē | 电池机车 |
đào khoét | Gē jìn | 割进 |
đào hầm | Jué jīn | 掘金 |
đãi quặng | Xǐ xuǎn | 洗选 |
đá cao lanh trắng | bái gāolíng | 白高龄 |
cuốc chim | Gǎo | 镐 |
cột chống bằng kim loại | Jīnshǔ zhīzhù | 金属支柱 |
cột chống | Zhīzhù | 支柱 |
chiếu sáng | Zhàomíng | 照明 |
cấu tạo dưới đất | Dìxià gòuzào | 地下构造 |
bùn quặng | Kuàngjiāng | 矿浆 |
búa hơi | Fēng gǎo | 风镐 |
băng chuyền | Pídài yùnshūjī | 皮带运输机 |
bãi khai thác | Cǎi chǎng | 采场 |
(Khoáng chất) Fenspat | cháng shí | 长石 |
>>> Xem thêm : Danh mục các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề