Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

[Tổng hợp] danh mục các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Tổng hợp danh mục các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gần gũi quanh bạn, hãy bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn trong cuộc sống hằng ngày. Chúc bạn học tốt.

Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày là phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, hiệu quả. Trung tâm tiếng Trung SOFL tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, từ vựng chuyên ngành được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt và giao tiếp thành thạo hơn.

1. Từ vựng tiếng Trung theo khóa học HSK

2. Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hành chính nhân sự

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu

Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch cực hay

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Quảng cáo, Marketing

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ phẩm

Tiếng Trung chuyên ngành khách sạn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy, Bao bì

Học tiếng Trung về bảo tàng, khảo cổ, tranh chữ

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung trong văn phòng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành gỗ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa

Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác khoáng sản

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhuộm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt Sợi

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ thuật

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vải

Từ vựng tiếng Trung về điện thoại

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành NAIL

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghệ thuật hội họa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngoại giao

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắt tóc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong nhà hàng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thuế

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sắt | thép

150 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giáo dục

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược

Từ vựng tiếng Trung về Thuốc Đông Y

Tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến tàu thủy

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngoại Thương

500 từ vựng tiếng Trung chủ đề kinh doanh

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nông Nghiệp

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu khí, than mỏ

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện lạnh

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất

Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy

Tiếng Trung theo chủ đề phát thanh - truyền hình

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vũ Trường

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng thủy văn

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Spa

3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề giao tiếp

Cách xưng hô trong tiếng Trung

Những từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt

200 từ vựng tiếng Trung dùng để ghép câu

214 Bộ thủ tiếng Trung

Miêu tả giọng nói bằng tiếng Trung

10 quy tắc vàng trong phát âm tiếng Trung

Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung

Cách đọc dấu câu trong tiếng Trung

Câu cảm thán tiếng Trung

Những câu khẩu ngữ cầu cứ bằng tiếng Trung

Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung hay gặp

Những phó từ có thể thay thế 很

Từ vựng tiếng Trung về Lượng từ

Các từ chỉ kẻ ngốc bằng tiếng Trung

15 thán từ tiếng Trung

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung

Một số câu tiếng Trung dùng khi tức giận

Cảm ơn trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung dành cho các bạn đang yêu

Mẫu câu dùng để an ủi tiếng Trung

Các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Cách dùng "比"

Cách hỏi địa chỉ trong tiếng Trung

Cách dùng câu chữ 把 trong tiếng Trung

Động từ đơn giản thường dùng trong tiếng Trung

Cách dùng 二, 两, 俩

Những mẫu câu giao tiếp cơ bản thông dụng nhất

Cách nói sự thật trong tiếng Trung

13 câu nói dùng để an ủi bằng tiếng Trung

Những chữ Hán có nhiều âm đọc

Những từ tiếng Trung đồng âm khác nghĩa

Phân biệt 又......又...... và 一边......一边......

Mẫu câu tự giới thiệu tên, tuổi, quê quán bằng tiếng Trung

Phân biệt 的-地-得

Từ vựng tiếng Trung thường có trong các trang mạng xã hội

Câu bị động với 被 /bèi/

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập cảnh

Số đếm tiếng Trung

4. Từ vựng tiếng Trung chủ đề đời sống hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các con vật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy hải sản

Các thuật ngữ trong GAME BUBG bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về tính cách

238 tên các nước trên thế giới tiếng Trung

Các biển báo tín hiệu thông dụng bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sở thích

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giải trí

List từ vựng tiếng Trung về tâm trạng, cảm xúc

Các chức năng của cơ thể

Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người

Từ vựng tiếng Trung về vườn thú

List từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thành phố

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy bay

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bảo hiểm

Tên gọi các loại thuốc bằng tiếng Trung

Học tiếng Trung chủ đề xin việc

Một số từ "lóng" được giới trẻ Trung Quốc sử dụng

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc

Cách gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim cổ trang

Từ vựng tiếng Trung về món ăn sáng

Danh sách 100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc

Tên các trang phục thường ngày tiếng Trung

Màu sắc trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các loại bánh

Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động của 1 ngày

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ làm đẹp

Dịch tên các loài hoa bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập thông dụng

Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn vặt

Tên 36 phố phường Hà Nội bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga

Các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng internet

Tên các tỉnh, thành phố ở Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuê nhà

Tên các món ăn Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh

Kí hiệu giao thông trong tiếng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhà thờ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò sát, Côn trùng

Từ vựng tiếng Trung về ngày nghỉ và giờ giấc

Tên các loại cá trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về diện mạo

Tên các động vật ăn thịt trong tiếng Trung

Biển thông báo - biển nhắc nhở trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về học hành và thi cử

Từ vựng tiếng Trung về các loài chim

Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc

Tên các chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung

Tên gọi 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung

Tên các chương trình truyền hình của Việt Nam

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phim hoạt hình

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm

Tên các loại kẹo

Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Tên các loại thực phẩm ăn liền tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu ăn

Từ vựng tiếng Trung về các thể loại kịch

Từ vựng tiếng Trung về mùi vị

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề quê hương

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại thịt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hóa học

Từ vựng tiến Trung chủ đề chuyện cổ tích

Các triều đại lịch sử Trung Quốc

Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung về trang điểm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ

Từ vựng tiếng Trung về thời gian

Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới

Tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Trung

Dịch tên các môn học bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng trung về công việc nhà

Các thuật ngữ trong toán học bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về môi trường

Tên các loại mũ bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Chính trị

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa thu

Từ vựng tiếng Trung về quận huyện Hà Nội

Tên các loại hạt bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam

Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung

Tên tiếng Trung về các loại nấm

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ chơi

Từ vựng tiếng Trung về hiệu ảnh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắm trại, picnic

Tiếng Trung về danh lam thắng cảnh ở Ninh Bình

Từ vựng tiếng Trung chù đề thiên nhiên

Từ vựng tiếng Trung về soái ca

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông

Tên các Thủ Đô trên Thế giới bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trang sức và thời trang

Từ vưng tiếng Trung về các loại than

Từ vựng tiếng Trung về các loại ỐC VÍT

Các vị VUA Việt Nam trong tiếng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về siêu thị

1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè

Mẫu con gái lý tưởng

Từ vựng tiến Trung chủ đề bệnh viện

Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống du học

Từ vựng tiếng Trung về sinh sản

Địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam 

Từ vựng tiếng Trung về thiên tai

Các hành tinh trong hệ mặt trời

Dịch tên các trường đại học bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề lương bổng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề rạp xiếc

Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện

Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 1)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trong quân đội

Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 2)

Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng trong y tế

Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 3)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồng hồ

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của xe đạp

Từ vựng tiếng Trung về các loại sinh vật dưới biển

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngũ kim

Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến

Từ vựng về các loại bột trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện

Từ vựng tiếng Trung về các loại Trà

Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chuyên cần

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hàng hóa

Từ vựng tiếng Trung về diện mạo

Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm ăn liền

Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các loại kẹo

Các chuyên ngành học trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc hàng ngày

Học tiếng Trung chủ đề giảm béo

Từ vựng tiếng Trung về các loài chim

Những chuyện vui vẻ, may mắn trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các con vật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy hải sản

5. Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày lễ, Tết

6. Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....