Từ vựng tiếng Trung chủ đề kho sưởng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
舱单 | Cāng dān | Bảng kê hàng hóa |
赔偿 | Péicháng | Bồi thường |
保险单;保单 | Bǎoxiǎn dān; bǎodān | Chứng nhận bảo hiểm |
品质证明书 | pǐnzhí zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
产地证书 | Chǎndì zhèngshū | Chứng nhận xuất xứ |
价格谈判 | Jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
定单 | Dìngdān | Đơn đặt hàng |
定期交货 | Dìngqí jiāo huò | Giao hàng định kỳ |
仓库交货 | Cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
边境交货 | Biānjìng jiāo huò | Giao tại biên giới |
发票;发单 | Fāpiào; fā dān | Hóa đơn |
结算 | Jiésuàn | Kết toán |
合同的签定 | Hétóng de qiān dìng | Ký kết hợp đồng |
交货方式 | Jiāo huò fāngshì | Phương thức giao hàng |
交货时间 | Jiāo huò shíjiān | Thời gian giao hàng |
货物清单 | Huòwù qīngdān | Tờ khai hàng hóa |
提(货)单 | Tí (huò) dān | Vận đơn |
>>> Xem thêm : Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Từ vựng bổ sung
Tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
勞動安全 | Láodòng ānquán | An Toàn Lao Động |
生產安全 | Shēng chǎn ān quán | An Toàn Sản Xuất |
獎狀 | Jiǎng zhuàng | Bằng Khen |
勞動保險 | Láodòng bǎoxiǎn | Bảo Hiểm Lao Động |
門衛 | Mén wèi | Bảo Vệ |
工廠食堂 | Gōng chǎng shí táng | Bếp Ăn Nhà Máy |
安全措施 | Ān quán cuòshī | Biện Pháp An Toàn |
炒魷魚 | Chǎo yóu yú | Bỏ Việc |
夜班 | Yè bān | Ca Đêm |
中班 | Zhōng bān | Ca Giữa |
日班 | Rì bān | Ca Ngày |
早班 | Zǎo bān | Ca Sớm |
班組長 | Bān zǔ zhǎng | Ca Trưởng |
工資級別 | Gōngzī jíbié | Các Bậc Lương |
技師 | Jìshī | Cán Bộ Kỹ Thuật |
工廠小賣部 | Gōng chǎng xiǎo màibù | Căng Tin Nhà Máy |
定額制度 | Dìng’é zhìdù | Chế Độ Định Mức |
三班工作制 | Sānbān gōng zuò zhì | Chế Độ Làm Việc Ba Ca |
八小時工作制 | Bā xiǎo shí gōng zuòzhì | Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng |
生產制度 | Shēng chǎn zhìdù | Chế Độ Sản Xuất |
考核制度 | Kǎohé zhìdù | Chế Độ Sát Hạch |
獎懲制度 | Jiǎng chéng zhìdù | Chế Độ Thưởng Phạt |
工資制度 | Gōng zī zhìdù | Chế Độ Tiền Lương |
獎金制度 | Jiǎng jīn zhìdù | Chế Độ Tiền Thưởng |
會客制度 | Huìkè zhìdù | Chế Độ Tiếp Khách |
冷飲費 | Lěng yǐnfèi | Chi Phí Nước Uống |
勞動模範 | Láo dòng mófàn | Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động |
工資凍結 | Gōngzī dòngjié | Cố Định Tiền Lương |
技術顧問 | Jìshù gùwèn | Cố Vấn Kỹ Thuật |
就業 | Jiùyè | Có Việc Làm |
工段 | Gōng duàn | Công Đoạn |
工人 | Gōng rén | Công Nhân |
計件工 | Jìjiàn gōng | Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm |
合同工 | Hé tong gōng | Công Nhân Hợp Đồng |
技工 | Jì gōng | Công Nhân Kỹ Thuật |
老工人 | Lǎo gōng rén | Công Nhân Lâu Năm |
童工 | Tóng gōng | Công Nhân Nhỏ Tuổi |
維修工 | Wéi xiū gōng | Công Nhân Sửa Chữa |
臨時工 | Lín shí gōng | Công Nhân Thời Vụ |
先進工人 | Xiānjìn gōng rén | Công Nhân Tiên Tiến |
青工 | Qīng gōng | Công Nhân Trẻ |
工資名單 | Gōngzī míng dān | Danh Sách Lương |
出勤 | Chū qín | Đi Làm |
運輸隊 | Yùn shū duì | Đội Vận Tải |
病假條 | Bìn gjià tiáo | Đơn Xin Nghỉ Ốm |
解雇 | Jiě gù | Đuổi Việc, Sa Thải |
經理 | Jīnglǐ | Giám Đốc |
廠長 | Chǎng zhǎng | Giám Đốc Nhà Máy |
會計、會計師 | Kuàijì, kuà ijìshī | Kế Toán |
倉庫 | Cāngkù | Kho |
工程師 | Gōng chéng shī | Kỹ Sư |
加班工資 | Jiābān gōngzī | Lương Tăng Ca |
月工資 | Yuè gōng zī | Lương Tháng |
日工資 | Rì gōngzī | Lương Theo Ngày |
計件工資 | Jìjiàn gōngzī | Lương Theo Sản Phẩm |
周工資 | Zhōu gōngzī | Lương Theo Tuần |
年工資 | Niáng ōngzī | Lương Tính Theo Năm |
工資差額 | Gōngzī chà’é | Mức Chênh Lệch Lương |
工資水準 | Gōngzī shuǐ píng | Mức Lương |
學徒 | Xué tú | Người Học Việc |
科員 | Kē yuán | Nhân Viên |
推銷員 | Tu īxiāo yuán | Nhân Viên Bán Hàng |
出勤計時員 | Chū qín jìshí yuán | Nhân Viên Chấm Công |
檢驗工 | Jiǎn yàn gōng | Nhân Viên Kiểm Phẩm |
品質檢驗員、質檢員 | Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán | Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) |
炊事員 | Chuī shì yuán | Nhân Viên Nhà Bếp |
公關員 | Gōng guān yuán | Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng |
食堂管理員 | Shítáng guǎn lǐyuán | Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn |
企業管理人員 | Qǐyè guǎnlǐ rén yuán | Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp |
採購員 | Cǎi gòu yuán | Nhân Viên Thu Mua |
繪圖員 | Huì tú yuán | Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật |
廠醫 | Chǎng yī | Nhân Viên Y Tế Nhà Máy |
女工 | Nǚ gōng | Nữ Công Nhân |
車間 | Chē jiān | Phân Xưởng |
保衛科 | Bǎo wèikē | Phòng Bảo Vệ |
環保科 | Huán bǎokē | Phòng Bảo Vệ Môi Trường |
工藝科 | Gōng yìkē | Phòng Công Nghệ |
政工科 | Zhèng gōng kē | Phòng Công Tác Chính Trị |
供銷科 | Gōng xiāokē | Phòng Cung Tiêu |
會計室 | Kuài jìshì | Phòng Kế Toán |
人事科 | Rén shìkē | Phòng Nhân Sự |
生產科 | Shēng chǎnkē | Phòng Sản Xuất |
財務科 | Cái wùkē | Phòng Tài Vụ |
設計科 | Shèjìkē | Phòng Thiết Kế |
組織科 | Zǔ zhīkē | Phòng Tổ Chức |
運輸科 | Yùn shūkē | Phòng Vận Tải |
車間主任 | Chējiān zhǔrèn | Quản Đốc Phân Xưởng |
倉庫保管員 | Cāngkù bǎo guǎn yuán | Thủ Kho |
秘書 | Mì shū | Thư Ký |
出納員 | Chū nà yuán | Thủ Quỹ |
班組 | Bānzǔ | Tổ Ca |
技術革新小組 | Jìshù géxīn xiǎozǔ | Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật |
工段長 | Gōng duàn zhǎng | Tổ Trưởng Công Đoạn |
總經理 | Zǒn gjīnglǐ | Tổng Giám Đốc |
工廠醫務室 | Gōng chǎng yī wù shì | Trạm Xá Nhà Máy |
科長 | Kē zhǎng | Trưởng Phòng |
黨委辦公室 | Dǎng wěi bàn gōng shì | Văn Phòng Đảng Ủy |
團委辦公室 | Tuánwěi bàn gōng shì | Văn Phòng Đoàn Thanh Niên |
廠長辦公室 | Chǎng zhǎng bàn gōng shì | Văn Phòng Giám Đốc |
技術研究所 | Jìshù yán jiū suǒ | Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật |