>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết
>>> Từ vựng tiếng Trung về tên các quốc gia trên thế giới
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 飞 机 场 | fēijī chǎng | Sân bay |
2 | 跑 道 | pǎo dào | Đường băng |
3 | 停 机 坪 | tíng jī píng | Bãi đậu máy bay |
4 | 机场大楼 | jī chǎng dà lóu | Tòa lầu trên sân bay |
5 | 机手 | jī shǒu | Máy bay |
6 | 客机 | kèjī | Máy bay chở khách |
7 | 喷气机 | pēnqì jī | Máy bay phản lực |
8 | 战斗机 | zhàn dòu jī | Máy bay chiến đấu |
9 | 空 中巴 士 | kōng zhōng bāshì | Máy bay airbus |
10 | 波音 式 飞机 | bō yīn shì fēijī | Máy bay boeing |
11 | 协和式飞机 | xié hé shì fēijī | Máy bay concorde |
12 | 运 输 机 | yùn shū jī | Máy bay vận tải |
13 | 单发 动机 飞机 | dān fādòngjī fēijī | Máy bay 1 động cơ |
14 | 双 发 动机 飞机 | shuāng fādòngjī fēijī | Máy bay 2 động cơ |
15 | 轻 型 飞 机 | qīng xíng fēijī | Máy bay hạng nhẹ |
16 | 货舱 | huò cāng | Khoang hàng hóa |
17 | 客舱 | kè cāng | Khoang hành khách |
18 | 一 等 舱 | yī děng cāng | Khoang hạng nhất |
19 | 二 等 舱 | èr děng cāng | Khoang hạng hai |
20 | 弹 射 舱 | tánshè cāng | Khoang có bệ phóng |
21 | 引 擎 舱 | yǐn qíng cāng | Khoang động cơ |
22 | 舱门 | cāng mén | Cửa khoang |
23 | 机身 | jī shēn | Thân máy bay |
24 | 安 定 翼 | Āndìng yì | Cánh định vị |
25 | 主翼 | Zhǔ yì | Cánh chủ |
26 | 副 翼 | Fù yì | Cánh phụ |
27 | 救 生 背带 | jiù shēng bēidài | Dây lưng cứu hộ |
28 | 安全 带 | Ān quán dà | Dây an toàn |
29 | 方 向 舵 | fāng xiàng duò | Cánh lái hướng |
30 | 螺旋桨 | luó xuán jiǎng | Cánh quạt |
31 | 副 翼 | fù yì | Cánh liệng |
32 | 热气球 | rè qì qiú | Khinh khí cầu |
33 | 水上 飞机 | shuǐ shàng fēijī | Thủy phi cơ |
34 | 进场灯 | jìn chǎng dēng | Đèn soi vào sân bay |
35 | 机场灯标 | jīchǎng dēng biāo | Đèn hiệu trên sân bay |
36 | 无线电航空信标 | wú xiàn diàn háng kōng xìn biāo | Mốc hiệu vô tuyến điện |
37 | 空勤 人员 | kōng qín rén yuán | Nhân viên làm việc trong máy bay |
38 | 地勤人员 | dì qín rén yuán | Nhân viên làm việc trên sân bay |
39 | 候机室 | hòu jī shì | Phòng chờ máy bay |
40 | 中 转 候机厅 | zhōngzhuǎn hòu jī tīng | Phòng chờ để chuyển máy bay |
41 | 下机 旅 客休息室 | xià jī lǚkè xiūxí shì | Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay |
42 | 上机 旅客 休息室 | shàng jī lǚkè xiūxí shì | Phòng nghỉ khách đi máy bay |
43 | 中 转 旅 客 | zhōngzhuǎn lǚkè | Khách chuyển máy bay |
44 | 行李 领取 处 | xínglǐ lǐngqǔ chù | Khu vực nhận hành lý |
45 | 行 李 传 送带 | xínglǐ chuán sòngdài | Băng truyền hành lý |
46 | 验 票 台 | yàn piào tái | Khu vực kiểm tra vé |
47 | 售 票 处 | shòupiào chù | Khu vực bán vé |
48 | 机 场 搬 运工 | jīchǎng bānyùn gōng | Công nhân bốc đồ sân bay |
49 | 行李 搬运车 | xínglǐ bānyùn chē | Xe vận chuyển hành lý |
50 | 护 照 | hù zhào | Hộ chiếu |
51 | 座 位 号 码 | zuòwèi hàomǎ | Số ghế ngồi |
52 | 登 机 牌 | dēng jī pái | Thẻ lên máy bay |
53 | 飞 机 票价 | fēijī piào jià | Giá vé máy bay |
54 | 航 线 | háng xiàn | Tuyến hàng không |
55 | 航 空公司 | háng kōng gōngsī | Công ty hàng không |
56 | 空中 班车 | kōng zhōng bānchē | Xe bus trên không |
57 | 班 次 | bāncì | Chuyến bay thứ |
58 | 机 组 成 员 | jīzǔ chéngyuán | Thành viên tổ lái |
59 | 机长 | jī zhǎng | Cơ trưởng |
60 | 驾 驶 员 | jiàshǐ yuán | Phi công |
61 | 机 械 师 | jīxiè shī | Kỹ sư máy |
62 | 空中小姐 | kōngzhōng xiǎojiě | Tiếp viên hàng không |
63 | 女 空 服 员 | nǚkōng fúyuán | Tiếp viên nữ |
64 | 男 空 服 员 | nánkōng fúyuán | Tiếp viên nam |
65 | 乘 客 名 单 | chéng kè míng dān | Danh sách hành khách |
66 | 乘 客 | chéng kè | Khách đi máy bay |
67 | 同 座 乘 客 | tóng zuò chéngkè | Khách ngồi cùng |
68 | 飞 行 状 况 | fēixíng zhuàngkuàng | Trạng thái bay |
69 | 起 飞 | qǐfēi | Cất cánh |
70 | 航 班 号 | hángbān hào | Số hiệu chuyến bay |
71 | 提 取 行 李 | tíqǔ xínglǐ | Hành lý xách tay |
72 | 始 发 机 场 | shǐ fā jīchǎng | Sân bay đi |
73 | 到 达 机 场 | dàodá jīchǎng | Sân bay đến |
74 | 乘 机 手 续 | chéngjī shǒuxù | Thủ tục đi máy bay |
75 | 航 班 正 点 | hángbān zhèngdiǎn | Chuyến bay đúng giờ |
76 | 航 班 不 正点 | shǐ fā jīchǎng | Chuyến bay sai giờ |
77 | 引 导 标 志 | yǐndǎo biāozhì | Tín hiệu dẫn đường |
78 | 爬 升 | pá shēng | Bay lên cao |
79 | 盘旋等待着陆 | pánxuán děngdài zhuólù | Bay lượn vòng đợi hạ cánh |
80 | 安 全 检 查 | ānquán jiǎnchá | Kiểm tra an toàn |
81 | 着 陆 | zhuólù | Hạ xuống mặt đất |
82 | 罩 底 | zhào dǐ | Tiếp đất |
83 | 紧 急 降 落 | jǐnjí jiàng luò | Hạ cánh khẩn cấp |
84 | 下 滑 进 场 | xià huá jìn chǎng | Lăn bánh đi vào bãi đỗ |
85 | 俯 冲 下 降 | fǔ chōng xià jiàng | Lao xuống |
86 | 坠 落 | zhuì luò | Rơi |
87 | 空 难 | kōng nàn | Tai nạn trên không |
88 | 空 中 相 撞 | kōngzhōng xiāng zhuàng | Đụng độ trên không |
89 | 劫 机 | jiéjī | Cướp máy bay |
90 | 出 口 | chū kǒu | Lối ra |
91 | .紧 急 出 口 | jǐnjí chūkǒu | Lối thoát hiểm |
92 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
93 | 女 洗 手 间 | nǚ xǐ shǒu jiān | Nhà vệ sinh nữ |
94 | 男 洗 手 间 | nán xǐshǒujiān | Nhà vệ sinh nam |