Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè

Mùa hè với biết bao nhiêu chủ đề mới lạ giúp bạn phát triển vốn từ vựng tiếng Trung hơn. Bài học hôm nay, cùng SOFL ghi nhớ những từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè nhé.

Bi chủ, bi cái (trong bida)

主球

zhǔ qiú

Cờ tướng Trung Quốc

中国象棋

zhōngguó xiàngqí

Quân bài, lá bài

纸牌

zhǐpái

Trò chơi gieo xúc xắc

掷骰游戏

zhí shǎi yóuxì

Trò chơi ném vòng

掷环套桩游戏

zhí huán tào zhuāng yóuxì

Lều bạt

帐篷

zhàngpéng

Liên hoan được tổ chức trong công viên

游园会

yóuyuánhuì

Câu lạc bộ vui chơi giải trí

游乐宫

yóulè gōng

Nơi giải trí

游乐场

yóulè chǎng

Du thuyền

游船, 游艇

yóuchuán, yóutǐng

Một bộ xúc xắc

一副骰子

yī fù shǎizi

Bữa ăn dã ngoại

野餐

yěcān

Đu quay ngựa gỗ

旋转木马

xuánzhuǎn mùmǎ

Cờ ca rô

五子棋

wǔzǐqí

Vũ trường

舞厅

wǔtīng

Vũ hội

舞会

wǔhuì

Sàn nhảy

舞池

wǔchí

Át chủ bài, bài trùm

王牌

wángpái

Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)

玩掷骰游戏

wán zhí shǎi yóuxì

Chơi bập bênh

玩跷跷板

wán qiāoqiāobǎn

Khiêu vũ

跳舞

tiàowǔ

Nhảy dây

跳绳

tiàoshéng

Xích đu

秋千

qiūqiān

Ô đen trên bàn cờ vua

棋盘上的黑方格

qípán shàng de hēi fāng gé

Ô trắng trên bàn cờ vua

棋盘上的白方格

qípán shàng de bái fāng gé

Cái bập bênh

跷跷板

qiāoqiāobǎn

Trường đua ngựa

马术表演场

mǎshù biǎoyǎn chǎng

Bàn mạt chược

麻将桌

májiàng zhuō

Bãi cắm trại (khu trại)

露营园

lùyíng yuán

Cắm trại

露营

lùyíng

Rạp xiếc thú ngoài trời

露天马戏场

lùtiān mǎxì chǎng

Bơi thuyền

划船

huáchuán

Quân cơ, chất cơ

红桃

hóng táo

Bi đỏ (trong bida)

红球

hóng qiú

Quân đen (trong cờ vây)

黑子

hēizǐ

Quân bích, chất bích

黑桃

hēi táo

Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)

黑点白球

hēi diǎn báiqiú

Bãi tắm biển

海滨浴场

hǎibīn yùchǎng

Nơi nghỉ mát ở bờ biển

海滨度假胜地

hǎibīn dùjià shèngdì

Bãi cắm trại Quốc gia

国家露营园

guójiā lùyíng yuán

Quân cờ vua

国际象棋棋子

guójì xiàngqí qízǐ

Bàn cờ vua

国际象棋棋盘

guójì xiàngqí qípán

Cờ vua

国际象棋

guójì xiàngqí

Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ

观景小铁路

guān jǐng xiǎo tiělù

Lửa trại

篝火

gōuhuǒ

Cà kheo

高跷

gāoqiào

Quân rô

方块

fāngkuài

Thả diều

放风筝

fàng fēngzhēng

Chia bài

发牌

fā pái

Võ sĩ đấu bò

斗牛士

dòuniú shì

Sân đấu bò

斗牛场

dòuniú chǎng

Đấu bò

斗牛

dòuniú

Đi săn (săn bắn)

打猎

dǎliè

Trường bắn

打靶场

dǎbǎ chǎng

Bắn bi a

打靶

dǎbǎ

Quân nhép, chất nhép (chuồn)

草花

cǎohuā

Đường băng chơi bowling

保龄球戏球道

bǎolíngqiú xì qiúdào

Trò chơi bowling

保龄球戏

bǎolíngqiú xì

Sân chơi bowling

保龄球场

bǎolíngqiú chǎng

Quân trắng (trong cờ vây)

白子

báizǐ

Cùng học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp hơn nữa nhé.



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....