Bi chủ, bi cái (trong bida) | 主球 | zhǔ qiú |
Cờ tướng Trung Quốc | 中国象棋 | zhōngguó xiàngqí |
Quân bài, lá bài | 纸牌 | zhǐpái |
Trò chơi gieo xúc xắc | 掷骰游戏 | zhí shǎi yóuxì |
Trò chơi ném vòng | 掷环套桩游戏 | zhí huán tào zhuāng yóuxì |
Lều bạt | 帐篷 | zhàngpéng |
Liên hoan được tổ chức trong công viên | 游园会 | yóuyuánhuì |
Câu lạc bộ vui chơi giải trí | 游乐宫 | yóulè gōng |
Nơi giải trí | 游乐场 | yóulè chǎng |
Du thuyền | 游船, 游艇 | yóuchuán, yóutǐng |
Một bộ xúc xắc | 一副骰子 | yī fù shǎizi |
Bữa ăn dã ngoại | 野餐 | yěcān |
Đu quay ngựa gỗ | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ |
Cờ ca rô | 五子棋 | wǔzǐqí |
Vũ trường | 舞厅 | wǔtīng |
Vũ hội | 舞会 | wǔhuì |
Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
Át chủ bài, bài trùm | 王牌 | wángpái |
Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) | 玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì |
Chơi bập bênh | 玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn |
Khiêu vũ | 跳舞 | tiàowǔ |
Nhảy dây | 跳绳 | tiàoshéng |
Xích đu | 秋千 | qiūqiān |
Ô đen trên bàn cờ vua | 棋盘上的黑方格 | qípán shàng de hēi fāng gé |
Ô trắng trên bàn cờ vua | 棋盘上的白方格 | qípán shàng de bái fāng gé |
Cái bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
Trường đua ngựa | 马术表演场 | mǎshù biǎoyǎn chǎng |
Bàn mạt chược | 麻将桌 | májiàng zhuō |
Bãi cắm trại (khu trại) | 露营园 | lùyíng yuán |
Cắm trại | 露营 | lùyíng |
Rạp xiếc thú ngoài trời | 露天马戏场 | lùtiān mǎxì chǎng |
Bơi thuyền | 划船 | huáchuán |
Quân cơ, chất cơ | 红桃 | hóng táo |
Bi đỏ (trong bida) | 红球 | hóng qiú |
Quân đen (trong cờ vây) | 黑子 | hēizǐ |
Quân bích, chất bích | 黑桃 | hēi táo |
Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) | 黑点白球 | hēi diǎn báiqiú |
Bãi tắm biển | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng |
Nơi nghỉ mát ở bờ biển | 海滨度假胜地 | hǎibīn dùjià shèngdì |
Bãi cắm trại Quốc gia | 国家露营园 | guójiā lùyíng yuán |
Quân cờ vua | 国际象棋棋子 | guójì xiàngqí qízǐ |
Bàn cờ vua | 国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán |
Cờ vua | 国际象棋 | guójì xiàngqí |
Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ | 观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù |
Lửa trại | 篝火 | gōuhuǒ |
Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
Quân rô | 方块 | fāngkuài |
Thả diều | 放风筝 | fàng fēngzhēng |
Chia bài | 发牌 | fā pái |
Võ sĩ đấu bò | 斗牛士 | dòuniú shì |
Sân đấu bò | 斗牛场 | dòuniú chǎng |
Đấu bò | 斗牛 | dòuniú |
Đi săn (săn bắn) | 打猎 | dǎliè |
Trường bắn | 打靶场 | dǎbǎ chǎng |
Bắn bi a | 打靶 | dǎbǎ |
Quân nhép, chất nhép (chuồn) | 草花 | cǎohuā |
Đường băng chơi bowling | 保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào |
Trò chơi bowling | 保龄球戏 | bǎolíngqiú xì |
Sân chơi bowling | 保龄球场 | bǎolíngqiú chǎng |
Quân trắng (trong cờ vây) | 白子 | báizǐ |
Cùng học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp hơn nữa nhé.