>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện
蛀牙 | Zhùyá | Lỗ sâu răng |
注射 | Zhùshè | Chích thuốc |
种植体 | Zhòngzhí tǐ | Cấy ghép (phẫu thuật cấy ghép xương ổ răng để hỗ trợ hàm giả) |
直行 | Zhíxíng | Thẳng hàng |
智齿 | Zhìchǐ | Răng khôn |
义齿 | Yìchǐ | Răng giả |
牙龈炎 | Yáyín yán | Viêm nướu |
牙龈炎 | Yáyín yán | Sưng nướu răng |
牙医 | Yáyī | Nha sỹ |
牙刷 | Yáshuā | Bàn chải đánh răng |
牙签 | Yáqiān | Tăm xỉa răng |
药物 | Yàowù | Dược phẩm |
咬合X光 | Yǎohé X guāng | Chụp X quang |
炎 | Yán | Viêm |
牙膏 | Yágāo | Kem đánh răng |
牙齿诊断和预防维护 | Yáchǐ zhěnduàn hé yùfáng wéihù | Chuẩn đoán nha khoa và phòng ngừa |
牙齿修复 | Yáchǐ xiūfù | Phục hồi răng |
牙齿矫正医生 | Yáchǐ jiǎozhèng yīshēng | Bác sỹ chỉnh răng |
牙齿矫正 | Yáchǐ jiǎozhèng | Chỉnh nha |
牙齿捕捉 | Yáchǐ bǔzhuō | Chụp răng |
牙钻 | Yá zuàn | Máy khoan răng |
牙周炎 / 牙龈疾病 | Yá zhōu yán / yáyín jíbìng | Viêm nha chu / bệnh nướu răng |
牙周病治疗 | Yá zhōu bìng zhìliáo | Điều trị nha chu |
牙周 | Yá zhōu | Nha chu |
牙疼 | Yá téng | Đau răng |
牙髓 | Yá suǐ | Tủy nha khoa |
牙桥 | Yá qiáo | Cầu răng (Là một thiết bị neo một hàm răng giả vào hai hoặc nhiều răng tự nhiên ở bên trái và bên phải |
牙帽 | Yá mào | Mũ chụp răng |
学习牙科 | Xuéxí yákē | Học nha khoa |
微笑 | Wéixiào | Nụ cười |
疼痛 | Téngtòng | Đau đớn |
酸 | Suān | Axit |
漱口水 | Shù kǒushuǐ | Nước súc miệng |
手术拔牙 | Shǒushù báyá | Nhổ răng bằng phẫu thuật |
受伤 | Shòushāng | Chấn thương |
实验室 | Shíyàn shì | Phòng thí nghiệm |
伤害 | Shānghài | Đau nhức |
乳牙 | Rǔyá | Răng sữa |
龋齿 | Qǔchǐ | Sâu răng |
切口 | Qièkǒu | Đường mổ |
前面四个门牙 | Qiánmiàn sì gè ményá | Bốn răng cửa |
前臼齿 | Qián jiùchǐ | Răng hàm trước |
—普通洗牙,一般每半年一次 | Pǔtōng xǐ yá, yībān měi bànnián yīcì | Vệ sinh răng miệng, thường là 6 tháng một lần. |
美白 | Měibái | Làm trắng |
麻木的 | Mámù de | Tê |
两爪牙,前牙 | Liǎng zhǎoyá, qián yá | Răng hai mấu, răng trước hàm |
口腔修复 | Kǒuqiāng xiūfù | Chỉnh hình răng miệng, niềng răng |
口腔外科 | Kǒuqiāng wàikē | Phẫu thuật răng miệng |
口腔颌面手术 | Kǒuqiāng hé miàn shǒushù | Phẫu thuật miệng |
口 | Kǒu | Miệng |
菌 | Jūn | Vi khuẩn |
嚼 | Jué | Nhai |
局部麻醉 | Júbù mázuì | Gây tê tại chỗ |
臼齿 | Jiùchǐ | Răng hàm |
酵母 | Jiàomǔ | Men răng |
间隙 | Jiànxì | Lỗ hổng |
简单拔牙 | Jiǎndān báyá | Nhổ răng đơn giản ( kiểu dùng kìm nhổ “ |
恒牙 | Héng yá | Răng vĩnh viễn |
工具 | Gōngjù | Dụng cụ |
根针 | Gēn zhēn | Cây kim |
根管治疗,治疗牙齿的根和神经 | Gēn guǎn zhìliáo, zhìliáo yáchǐ de gēn hé shénjīng | Điều trị tủy, điều trị chân răng và dây thần kinh của răng |
根管治疗 | Gēn guǎn zhìliáo | Điều trị tủy |
根管拔除 | Gēn guǎn báchú | Rút tủy răng |
感染 | Gǎnrǎn | Nhiễm trùng |
儿童牙科 | Értóng yákē | Nha khoa trẻ em |
儿童的牙齿 | Értóng de yáchǐ | Răng trẻ em |
儿科牙医 | Érkē yáyī | Nha sĩ nhi |
颚 | È | Hàm |
定期口腔检查 | Dìngqí kǒuqiāng jiǎnchá | Kiểm tra miệng định kỳ |
齿 | Chǐ | Răng |
成年牙齿 | Chéngnián yáchǐ | Răng người lớn |
保险业 | Bǎoxiǎn yè | Bảo hiểm |