>>> Từ vựng tiếng Trung về sinh sản
>>> Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng trong y tế
>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Y tá | 护士 | hùshì |
Y tá, y sĩ hộ sinh | 助产士 | zhùchǎnshì |
Y tá trưởng | 护士长 | hùshì zhǎng |
Y tá thực tập | 实习护士 | shíxí hù shì |
Viện trưởng | 院长 | yuàn zhǎng |
Viện điều dưỡng | 疗养院 | liáoyǎngyuàn |
Trưởng phòng y vụ | 医务部主任 | yīwù bù zhǔrèn |
Trưởng phòng khám | 门诊部主任 | ménzhěn bù zhǔrèn |
Trạm cấp cứu | 急救站 | jíjiù zhàn |
Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ) | 妇女保健站 | fùnǚ bǎojiàn zhàn |
Tây y | 西医 | 西医 xīyī |
Phòng vật lý trị liệu | 理疗室 | lǐliáo shì |
Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú | 住院部 | 住院部 zhùyuàn bù |
Phòng theo dõi | 观察室 | guānchá shì |
Phòng sản phụ | 产科病房 | chǎn kē bìngfáng |
Phòng phát số | 挂号处 | guàhào chù |
Phòng mổ | 手术室 | shǒushùshì |
Phòng kiểm tra sóng siêu âm | 超声波检查室 | chāoshēngbō jiǎnchá shì |
Phòng khám | 门诊部 | ménzhěn bù |
Phòng hóa trị | 化疗室 | huàliáo shì |
Phòng hóa nghiệm (xét nghiệm) | 化验科 | huàyàn kē |
Phòng hộ lý | 护理部 | hùlǐ bù |
Phòng dược, nhà thuốc | 药房 | yàofáng |
Phòng điều trị bằng điện | 电疗室 | diànliáo shì |
Phòng điện tim | 心电图室 | xīndiàntú shì |
Phòng chẩn trị | 诊疗所 | zhěnliáo suǒ |
Phòng chẩn trị | 诊疗室 | zhěnliáo shì |
Phòng cấp cứu | 急诊室 | jízhěn shì |
Phòng cách ly | 隔离病房 | gélí bìngfáng |
Phòng bệnh | 病房 | bìngfáng |
Nội khoa | 内科 | nèikē |
Nhân viên y tế | 医务人员 | yīwù rényuán |
Nhân viên vệ sinh | 卫生员 | wèishēngyuán |
Nhân viên của ngành | 部门人员 | Bùmén rényuán |
Nhãn khoa, khoa mắt | 眼科 | yǎnkē |
Ngoại khoa | 外科 | wàikē |
Ngân hàng máu | 血库 | xuèkù |
Khoa xương | 骨科 | gǔkē |
Khoa xoa bóp | 推拿科 | tuīná kē |
Khoa tim | 心脏外科 | xīnzàng wàikē |
Khoa tiết niệu | 泌尿科 | mìniào kē |
Khoa thần kinh | 神经科 | shénjīng kē |
Khoa tai mũi họng | 耳鼻喉科 | ěrbí hóu kē |
Khoa sản | 妇产科 | fù chǎnkē |
Khoa răng hàm mặt | 口腔科 | kǒuqiāng kē |
Khoa phóng xạ | 放射科 | fàngshè kē |
Khoa nhi | 儿科 | érkē |
Khoa ngoại chỉnh hình | 矫形外科 | jiǎoxíng wàikē |
Khoa não | 脑外科 | nǎo wàikē |
Khoa da liễu (bệnh ngoài da) | 皮肤科 | pífū kē |
Khoa châm cứu | 针灸科 | zhēnjiǔ kē |
Giường bệnh | 病床 | bìngchuáng |
Dược sĩ | 药剂师 | yàojì shī |
Đông y | 中医 | zhōng yī |
Chuyên gia về tim mạch | 心血管专家 | xīn xiěguǎn zhuānjiā |
Chuyên gia về bệnh tâm thần | 精神病专家 | jīngshénbìng zhuānjiā |
Bệnh viện ung thư | 肿瘤医院 | zhǒngliú yīyuàn |
Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa | 综合医院 | zònghé yīyuàn |
Bệnh viện tâm thần | 精神病院 | jīngshénbìng yuàn |
Bệnh viện răng hàm mặt | 口腔医院 | kǒuqiāng yīyuàn |
Bệnh viện phụ sản | 妇产医院 | fù chǎn yīyuàn |
Bệnh viện phong (cùi, hủi) | 麻风院 | máfēng yuàn |
Bệnh viện nhi đồng | 儿童医院 | értóng yīyuàn |
Bệnh viện nha khoa | 牙科医院 | yákē yīyuàn |
Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình | 整形外科医院 | zhěngxíng wàikē yīyuàn |
Bệnh viện lao | 结核医院 | jiéhé yīyuàn |
Bệnh viện đông y | 中医院 | zhōngyīyuàn |
Bệnh viện dã chiến | 野战医院 | yězhàn yīyuàn |
Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm | 传染病医院 | chuánrǎn bìng yīyuàn |
Bác sĩ xét nghiệm | 化验师 | huàyàn shī |
Bác sĩ thực tập | 实习医生 | shíxí yī shēng |
Bác sĩ khoa nội | 内科医生 | nèikē yīshēng |
Bác sĩ khoa ngoại | 外科医生 | wàikē yīshēng |
Bác sĩ gây mê | 麻醉师 | mázuì shī |
Bác sĩ dinh dưỡng | 营养师 | yíngyǎng shī |
Bác sĩ điều trị | 住院医生 | zhùyuàn yīshēng |
Bác sĩ điều trị chính | 主治医生 | zhǔzhìyīshēng |