STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 博物馆 - bó wù guǎn | Bảo tàng |
2 | 码头- mǎ tóu | Bến tàu |
3 | 医院 - yī yuàn | Bệnh viện |
4 | 邮局 - yóu jú | Bưu điện |
5 | 迪斯科 - dí sī kē | Câu lạc bộ đêm |
6 | 菜市场 - cài shì chǎng | Chợ |
7 | 动物园 - dòng wù yuán | Công viên động vật, ở thú |
8 | 公园 - gōng yuán | Công viên |
9 | 面包店 - miàn bāo diàn | Cửa hàng bánh mì |
10 | 家具店 - jiā jù diàn | Cửa hàng đồ nội thất |
11 | 鞋店 - xié diàn | Cửa hàng giày |
12 | 花店 - huā diàn | Cửa hàng hoa |
13 | 眼镜行 - yǎn jìng háng | Cửa hàng kính |
14 | 五金店 - wǔ jīn diàn | Cửa hàng phần cứng |
15 | 服装店 - fú zhuāng diàn | Cửa hàng quần áo |
16 | 书店 - shū diàn | Cửa hàng sách |
17 | 肉店 - ròu diàn | Cửa hàng thịt nướng |
18 | 水果店 - shuǐ guǒ diàn | Cửa hàng trái cây |
19 | 珠宝店 - zhū bǎo diàn | Cửa hàng trang sức |
20 | 文具店 - wén jù diàn | Cửa hàng văn phòng phẩm |
21 | 商店 - shāng diàn | Cửa hàng |
22 | 大学 - dà xué | Đại học |
23 | 旅行社 - lǚ xíng shè | Đại lý du lịch |
24 | 寺庙- sì miào | Đền, chùa |
25 | 公共电话 - gōng gòng diàn huà | Điện thoại công cộng |
26 | 地铁站 - dì tiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
27 | 干洗店 - gān xǐ diàn | Giặt khô |
28 | 洗衣店 - xǐ yī diàn | Giặt ủi |
29 | 药店 - yào diàn | Hiệu thuốc |
30 | 宾馆 - bīn guǎn | Khách sạn |
31 | 银行 - yín háng | Ngân hàng |
32 | 火车站 - huǒ chē zhàn | Nhà ga xa lửa |
33 | 饭馆 - fàn guǎn | Nhà hàng |
34 | 摩天大楼 - mó tiān dà lóu | Nhà hàng |
35 | 宫殿 - gōng diàn | Nhà hát lớn |
36 | 剧院 - jù yuàn | Nhà hát |
37 | 教堂 - jiào táng | Nhà thờ |
38 | 公共场所 - gōng gòng chǎng suǒ | Nơi công cộng |
39 | 体育馆 - tǐ yù guǎn | Phòng thể dục |
40 | 展览馆 - zhǎn lǎn guǎn | Phòng triển lãm |
41 | 酒吧 - jiǔ ba | Quán bar |
42 | 咖啡店 - kā fēi diàn | Quán cà phê |
43 | 茶馆 - chá guǎn | Quán trà |
44 | 广场 - guǎng chǎng | Quảng trường |
45 | 电影院 - diàn yǐng yuàn | Rạp chiếu phim |
46 | 马戏团 - mǎ xì tuán | Rạp xiếc |
47 | 机场 - jī chǎng | Sân bay |
48 | 游乐场 - yóu lè chǎng | Sân chơi, công viên giải trí |
49 | 体育场 - tǐ yù chǎng | Sân vận động |
50 | 超市 - chāo shì | Siêu thị |
51 | 图书馆 - tú shū guǎn | Thư viện |
52 | 水族馆 - shuǐ zú guǎn | Thủy cung |
53 | 理发店 - lǐ fà diàn | Tiệm cắt tóc |
54 | 警察局 - jǐng chá jú | Trạm cảnh sát |
55 | 汽车站 - qì chē zhàn | Trạm xe buýt |
56 | 商场 - shāng chǎng | Trung tâm mua sắm |
57 | 学校 - xué xiào | Trường học |
58 | 小学 - xiǎo xué | Trường tiểu học |
59 | 中学 - zhōng xué | Trường trung học cơ sở |
60 | 高中 - gāo zhōng | Trường trung học |
Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm :