Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nơi công cộng

Nơi công cộng trong tiếng Trung là gì? Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung chủ đề nơi công cộng để phát triển tốt kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhé.

từ vựng tiếng trung chủ đề nơi công cộng

 

STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt

1

博物馆 - bó wù guǎn

Bảo tàng

2

码头- mǎ tóu

Bến tàu

3

医院 - yī yuàn

Bệnh viện

4

邮局 - yóu jú

Bưu điện

5

迪斯科 - dí sī kē

Câu lạc bộ đêm

6

菜市场 - cài shì chǎng

Chợ

7

动物园 - dòng wù yuán

Công viên động vật, ở thú

8

公园 - gōng yuán

Công viên

9

面包店 - miàn bāo diàn

Cửa hàng bánh mì

10

家具店 - jiā jù diàn

Cửa hàng đồ nội thất

11

鞋店 - xié diàn

Cửa hàng giày

12

花店 - huā diàn

Cửa hàng hoa

13

眼镜行 - yǎn jìng háng

Cửa hàng kính

14

五金店 - wǔ jīn diàn

Cửa hàng phần cứng

15

服装店 - fú zhuāng diàn

Cửa hàng quần áo

16

书店 - shū diàn

Cửa hàng sách

17

肉店 - ròu diàn

Cửa hàng thịt nướng

18

水果店 - shuǐ guǒ diàn

Cửa hàng trái cây

19

珠宝店 - zhū bǎo diàn

Cửa hàng trang sức

20

文具店 - wén jù diàn

Cửa hàng văn phòng phẩm

21

商店 - shāng diàn

Cửa hàng

22

大学 - dà xué

Đại học

23

旅行社 - lǚ xíng shè

Đại lý du lịch

24

寺庙- sì miào

Đền, chùa

25

公共电话 - gōng gòng diàn huà

Điện thoại công cộng

26

地铁站 - dì tiě zhàn

Ga tàu điện ngầm

27

干洗店 - gān xǐ diàn

Giặt khô

28

洗衣店 - xǐ yī diàn

Giặt ủi

29

药店 - yào diàn

Hiệu thuốc

30

宾馆 - bīn guǎn

Khách sạn

31

银行 - yín háng

Ngân hàng

32

火车站 - huǒ chē zhàn

Nhà ga xa lửa

33

饭馆 - fàn guǎn

Nhà hàng

34

摩天大楼 - mó tiān dà lóu

Nhà hàng

35

宫殿 - gōng diàn

Nhà hát lớn

36

剧院 - jù yuàn

Nhà hát

37

教堂 - jiào táng

Nhà thờ

38

公共场所 - gōng gòng chǎng suǒ

Nơi công cộng

39

体育馆 - tǐ yù guǎn

Phòng thể dục

40

展览馆 - zhǎn lǎn guǎn

Phòng triển lãm

41

酒吧 - jiǔ ba

Quán bar

42

咖啡店 - kā fēi diàn

Quán cà phê

43

茶馆 - chá guǎn

Quán trà

44

广场 - guǎng chǎng

Quảng trường

45

电影院 - diàn yǐng yuàn

Rạp chiếu phim

46

马戏团 - mǎ xì tuán

Rạp xiếc

47

机场 - jī chǎng

Sân bay

48

游乐场 - yóu lè chǎng

Sân chơi, công viên giải trí

49

体育场 - tǐ yù chǎng

Sân vận động

50

超市 - chāo shì

Siêu thị

51

图书馆 - tú shū guǎn

Thư viện

52

水族馆 - shuǐ zú guǎn

Thủy cung

53

理发店 - lǐ fà diàn

Tiệm cắt tóc

54

警察局 - jǐng chá jú

Trạm cảnh sát

55

汽车站 - qì chē zhàn

Trạm xe buýt

56

商场 - shāng chǎng

Trung tâm mua sắm

57

学校 - xué xiào

Trường học

58

小学 - xiǎo xué

Trường tiểu học

59

中学 - zhōng xué

Trường trung học cơ sở

60

高中 - gāo zhōng

Trường trung học

Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm :



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....