Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về vườn thú

Cùng SOFL bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề vườn thú để biết thêm những loại động vật quý hiếm nhé. Chúc bạn học tốt.

 

I. Chim muông -: 禽 Qín

Lồng chim

鸟笼

niǎo lóng

Chim

飞禽

fēiqín

Loài chim dữ

猛禽

měngqín

Loại chim biết hót

鸣禽

míngqín

Gia cầm

家禽

jiāqín

Chim hoang

野禽

yěqín

Loài chim di cư

候鸟

hòuniǎo

Chim họa mi

画眉

huàméi

Chim ưng

yīng

Chim đại bàng

diāo

Thiên nga

天鹅

tiān'é

Chim cuốc

杜鹃

dùjuān

Con cú mèo

猫头鹰

māotóuyīng

Chim cổ đỏ

知更鸟

zhī gēng niǎo

Con vẹt

鹦鹉

yīngwǔ

Dạ canh

夜莺

yèyīng

Đà điểu châu phi

鸵鸟

tuóniǎo

Con hạc

Kền kền khoang cổ

秃鹰

tū yīng

Con kên kên

秃鹫

tūjiù

Chim hải âu

海鸥

hǎi'ōu

Chim công

孔雀

kǒngquè

Chim gõ kiến

啄木鸟

zhuómùniǎo

Vịt trời

野鸭

yěyā

Con diệc mốc

苍鹭

cāng lù

Con quạ

乌鸦

wūyā

Chim bồ câu

鸽子

gēzi

Bồ câu nuôi

家鸽

jiā gē

Chim hoàng yến

黄雀

huáng què

Chim bạch yến

金丝雀

jīn sī què

Chim chích - chim oanh

yíng

Chim chiền chiện

云雀

yúnquè

Chim sẻ, chim gi

麻雀

máquè

Chim sẻ ngô

山雀

shānquè

Chim ngói

斑鸠

bānjiū

Chim hét

黑鸟

hēi niǎo

Chim trả, chim bói cá

翠鸟

cuì niǎo

Chim yến

燕子

yànzi

Chim én

褐雨燕

hé yǔyàn

Chim sáo đá

燕八哥

yàn bāgē

Gà tây

火鸡

huǒ jī

Chim cút

鹌鹑

ānchún

Chim sáo cờ

极乐鸟

jílè niǎo

Chim cắt

猎鹰,隼

liè yīng, sǔn

Chim kền kền

兀鹰

wù yīng

Chim sáo

八哥

bāgē

Vẹt mào

白鹦

bái yīng

Quạ xám

灰鸦

huī yā

Chim tiêu liêu-chim sâu

鹪鹩

jiāo liáo

Chim choi choi

麦鸡

mài jī

Chim emberrida

鹀鸟

wú niǎo

Chim cốc

鸬鹚

lú cí

Con diều hâu

yuān

Vịt trời

绿头鸭

lǜ tóu yā

Vẹt đuôi dài

金刚鹦鹉

jīngāng yīngwǔ

Chim hồng hạc

火烈鸟

huǒ liè niǎo

Chim đàn lia

琴鸟

qín niǎo

Chim sẻ ức đỏ

红腹灰雀

hóng fù huī què

Chim vẹt

鹦哥

yīng gē

Chim nhạn

yàn

Chim hoàng oanh

黄鹂

huánglí

 

>>> Xem thêm : Các con vật trong tiếng Trung

 

II. Thú -: 兽 shòu

Động vật có vú

哺乳动物

bǔrǔ dòngwù

Động vật lưỡng thê

两栖动物

liǎngqī dòngwù

Động vật bò sát

爬行动物

páxíng dòngwù

Động vật thuộc loài nhai lại

反刍类动物

fǎnchú lèi dòngwù

Động vật linh trưởng

灵长类动物

líng cháng lèi dòngwù

Động vật bốn chân

四足动物

sì zú dòngwù

Thú hoang

野兽

yěshòu

Lồng nuôi động vật

动物饲养箱

dòngwù sìyǎng xiāng

Con thỏ

Con ếch

青蛙

qīngwā

Con nòng nọc

蝌蚪

kēdǒu

Ếch trâu

牛蛙

niúwā

Ếch nhái

雨蛙

yǔwā

Con cóc

蟾蜍

chánchú

Con dơi

蝙蝠

biānfú

Con lạc đà

骆驼

luòtuó

Con lạc đà hai bướu

双峰骆驼

shuāng fēng luòtuó

Con lạc đà một bướu ả rập

阿拉伯单峰骆驼

ālābó dān fēng luòtuó

Con voi

xiàng

Gấu mèo, gấu trúc

熊猫

熊猫 xióngmāo

Con gấu

xióng

Con khỉ

hóu

Khỉ đuôi dài

长尾猴

cháng wěi hóu

Khỉ lông vàng

金丝猴

jīnsīhóu

Con chồn hôi

黄鼠狼

huángshǔláng

 (đười ươi) đại tinh tinh

大猩猩

dà xīngxīng

Hắc tinh tinh

黑猩猩

hēixīngxīng

Vượn người

类人猿

lèirényuán

Con vượn

yuán

Con hươu

鹿

Hươu đực

公鹿

gōng lù

Con đa ma

扁角鹿

biǎn jiǎolù

Hươu mẹ

母鹿

mǔ lù

Hươu con

小鹿

xiǎolù

Hươu cổ dài

长颈鹿

chángjǐnglù

Con nai

jūn

Con dê

山羊

shānyáng

Con cừu

绵羊

miányáng

Linh dương

羚羊

língyáng

Con ngựa

Ngựa vằn

斑马

bānmǎ

Con hà mã

河马

hémǎ

Con hải li

河狸

hé lí

Con lừa

Con la

luó

Con bò

niú

Con trâu

水牛

shuǐniú

Con bò

黄牛

huángniú

Trâu rừng

野牛

yěniú

Con tê giác

犀牛

xīniú

Trâu lùn

牦牛

máoniú

Con lợn

zhū

Con nhím

豪猪

háozhū

Con khỉ đầu chó

狒狒

fèifèi

Chồn vi zon

水貂

shuǐdiāo

Con chó

gǒu

Con mèo

māo

Mèo đực

雄猫

xióng māo

Mèo thái lan

暹罗猫

暹罗猫 xiān luó māo

Mèo rừng

山猫

shānmāo

61. Con hổ: 虎 hǔ

   

Con báo

bào

Loài báo gepa

猎豹

lièbào

Con sư tử

shī

Chồn chó

huān

Con chuột

shǔ

Chuột đồng

田鼠

tiánshǔ

Chuột chù

地鼠

dì shǔ

Chuột đồng

仓鼠

cāngshǔ

Chuột hoang

野鼠

yěshǔ

Con sóc

松鼠

sōngshǔ

Con nhím

剌猬

lá wèi

Chuột túi

袋鼠

dàishǔ

Con rái cá

水獭

shuǐtǎ

Chồn zibelin

黑貂

hēi diāo

Chồn hôi

臭鼬

chòu yòu

Con rồng lửa

巨蝾螈

jù róng yuán

Con sa giông

水蜥

shuǐ xī

Chồn ecmin

白鼬

bái yòu

Con cáo

狐狸

húlí

Chó sói

láng

Linh cẩu (một loài chó)

鬣狗

liègǒu

Chó rừng

胡狼

hú láng

Chồn sương

雪貂

xuě diāo

Con ba ba

biē

Con rùa

Guī

Rùa lông xanh

绿毛龟

lǜ máo guī

Rùa biển

海龟

hǎiguī

Rùa tượng (voi)

象龟

xiàng guī

Rùa nghiết (gậm nhấm)

啮龟

niè guī

Con trăn

蟒蛇

mǎngshé

Rắn hổ mang

蝮蛇

fù shé

Rắn san hô

珊瑚蛇

shānhú shé

Rắn chuông

响尾蛇

xiǎngwěishé

Rắn hổ mang

眼镜蛇 yǎnjìngshé

yǎnjìngshé

Rắn cạp nong

蝰蛇

kuí shé

Rồng đổi màu

变色龙

biànsèlóng

Con thạch sùng

壁虎

bìhǔ

Con thằn lằn, rắn mối, tắc kè

蜥蜴

xīyì

Loài thú ăn kiến

食蚁兽

shí yǐ shòu

Cá sấu ấn độ

印度鳄

yìndù è

Cá sấu mồm ngắn

美洲鳄,短吻鳄

měizhōu è, duǎn wěn è

Cự đà sông nil

尼罗河巨蜥

níluóhé jù xī

Thằn lằn độc châu mỹ

美国大毒蜥

měiguó dà dú xī

Con cự đà

鬣蜥

liè xī

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....