Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vũ Trường

Có thể khi nhắc đến vũ trường chúng ta sẽ nhớ ngay đến những vũ trường lớn ở Thượng Hải xuất hiện nhiều trong các bộ phim Trung Quốc cổ điển. Vậy có những từ vựng tiếng Trung chủ đề vũ trường nào, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

 

>>> Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

 

Stt

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

舞伴

Wǔbàn

Bạn nhảy

2

慢步

Mànbù

Bước chậm

3

后退步

Hòutuìbù

Bước lùi (về phía sau)

4

紧密步

Jǐnmìbù

Bước ngắn

5

快步

Kuàibù

Bước nhanh

6

舞步

Wǔbù

Bước nhảy

7

起步

Qǐbù

Bước nhảy đầu tiên

8

小跳

Xiǎotiào

Bước nhảy ngắn

9

前进步

Qiánjìnbù

Bước tiến (về phía trước)

10

曲折步

Qūzhébù

Bước zigzag

11

阿戈戈

Āgēgē

Điệu agogo

12

交际舞

Jiāojìwǔ

Điều ballroom

13

波莱罗舞

Bōláiluówǔ

Điệu bolero

14

波萨诺伐舞

Bōsànuòfáwǔ

Điệu bossa nova

15

阔步舞

Kuòbùwǔ

Điệu cakewalk

 

坎坎舞

Kǎnkǎnwǔ

Điệu can can

16

恰恰舞

Qiàqiàwǔ

Điệu chacha

17

查尔斯顿舞

Chá'ěrsīdùnwǔ

Điệu charleston

18

贴面舞

Tiēmiànwǔ

Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)

19

康茄舞

Kāngjiāwǔ

Điệu conga

20

迪斯科

Dísīkē

Điệu disco

21

吉特巴舞

Jítèbāwǔ

Điệu jitterbug

22

林波舞

Línbōwǔ

Điệu limbo

23

曼波舞

Mànbówǔ

Điệu mambo

24

卡里普索舞

Kǎlǐpǔsuǒwǔ

Điệu nhảy calypso

25

草裙舞

Cǎoqúnwǔ

Điệu nhảy hula

26

哈斯尔舞

Hāsī’ěrwǔ

Điệu nhảy hustle

27

踢踏舞

Tītàwǔ

Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)

28

扭摆舞

Niǔbǎiwǔ

Điệu nhảy Tuýt (Twist)

29

波尔卡舞

Bō'ěrkǎwǔ

Điệu Polka

30

摇滚舞

Yáogǔnwǔ

Điệu Rock’n roll

31

伦巴舞

Lúnbāwǔ

Điệu rumba

32

桑巴舞

Sāngbāwǔ

Điệu samba

33

狐步舞(四步)

Húbùwǔ (sìbù)

Điệu slow foxtrot

34

灵歌舞

Línggēwǔ

Điệu soul

35

方形舞

Fāngxíngwǔ

Điệu square

36

顿足舞

Dùnzúwǔ

Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)

37

探戈舞

Tàngēwǔ

Điệu tango

38

华尔兹舞

Huá'ěrzīwǔ

Điệu vanse (van xơ)

39

夜总会

Yèzǒnghuì

Hộp đêm

40

无舞伴者

Wú wǔbànzhě

Không có bạn nhảy

41

舞男

Wǔnán

Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam

42

迪斯科舞迷

Dísīkēwǔmí

Người mê disco

43

舞迷

Wǔmí

Người mê khiêu vũ

44

彩色玻璃球

Cǎisè bōlíqiú

Quả cầu thủy tinh màu

45

四分之一转

Sìfēn zhī yī zhuǎn

Quay 1/4

46

足跟转

Zúgēnzhuǎn

Quay gót

47

快速旋转

Kuàisù xuánzhuǎn

Quay nhanh

48

轴转

Zhóuzhuǎn

Quay trụ

50

旋转舞台

Xuánzhuǎn wǔtái

Sân khấu quay

49

舞池

Wǔchí

Sàn nhảy

51

脱衣舞

Tuōyīwǔ

Thoát y vũ

52

舞票

Wǔpiào

Vé vào nhảy

53

舞女

Wǔnǚ

Vũ nữ

54

脱衣舞女

Tuōyī wǔnǚ

Vũ nữ thoát y

Học từ vựng tiếng Trung cần kiên trì và có phương pháp học cụ thể, chính vì vậy bạn hãy chăm chỉ và cố gắng để chinh phục tiếng Trung thành công nhé! 

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....