>>> Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 舞伴 | Wǔbàn | Bạn nhảy |
2 | 慢步 | Mànbù | Bước chậm |
3 | 后退步 | Hòutuìbù | Bước lùi (về phía sau) |
4 | 紧密步 | Jǐnmìbù | Bước ngắn |
5 | 快步 | Kuàibù | Bước nhanh |
6 | 舞步 | Wǔbù | Bước nhảy |
7 | 起步 | Qǐbù | Bước nhảy đầu tiên |
8 | 小跳 | Xiǎotiào | Bước nhảy ngắn |
9 | 前进步 | Qiánjìnbù | Bước tiến (về phía trước) |
10 | 曲折步 | Qūzhébù | Bước zigzag |
11 | 阿戈戈 | Āgēgē | Điệu agogo |
12 | 交际舞 | Jiāojìwǔ | Điều ballroom |
13 | 波莱罗舞 | Bōláiluówǔ | Điệu bolero |
14 | 波萨诺伐舞 | Bōsànuòfáwǔ | Điệu bossa nova |
15 | 阔步舞 | Kuòbùwǔ | Điệu cakewalk |
坎坎舞 | Kǎnkǎnwǔ | Điệu can can | |
16 | 恰恰舞 | Qiàqiàwǔ | Điệu chacha |
17 | 查尔斯顿舞 | Chá'ěrsīdùnwǔ | Điệu charleston |
18 | 贴面舞 | Tiēmiànwǔ | Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má) |
19 | 康茄舞 | Kāngjiāwǔ | Điệu conga |
20 | 迪斯科 | Dísīkē | Điệu disco |
21 | 吉特巴舞 | Jítèbāwǔ | Điệu jitterbug |
22 | 林波舞 | Línbōwǔ | Điệu limbo |
23 | 曼波舞 | Mànbówǔ | Điệu mambo |
24 | 卡里普索舞 | Kǎlǐpǔsuǒwǔ | Điệu nhảy calypso |
25 | 草裙舞 | Cǎoqúnwǔ | Điệu nhảy hula |
26 | 哈斯尔舞 | Hāsī’ěrwǔ | Điệu nhảy hustle |
27 | 踢踏舞 | Tītàwǔ | Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance) |
28 | 扭摆舞 | Niǔbǎiwǔ | Điệu nhảy Tuýt (Twist) |
29 | 波尔卡舞 | Bō'ěrkǎwǔ | Điệu Polka |
30 | 摇滚舞 | Yáogǔnwǔ | Điệu Rock’n roll |
31 | 伦巴舞 | Lúnbāwǔ | Điệu rumba |
32 | 桑巴舞 | Sāngbāwǔ | Điệu samba |
33 | 狐步舞(四步) | Húbùwǔ (sìbù) | Điệu slow foxtrot |
34 | 灵歌舞 | Línggēwǔ | Điệu soul |
35 | 方形舞 | Fāngxíngwǔ | Điệu square |
36 | 顿足舞 | Dùnzúwǔ | Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh) |
37 | 探戈舞 | Tàngēwǔ | Điệu tango |
38 | 华尔兹舞 | Huá'ěrzīwǔ | Điệu vanse (van xơ) |
39 | 夜总会 | Yèzǒnghuì | Hộp đêm |
40 | 无舞伴者 | Wú wǔbànzhě | Không có bạn nhảy |
41 | 舞男 | Wǔnán | Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam |
42 | 迪斯科舞迷 | Dísīkēwǔmí | Người mê disco |
43 | 舞迷 | Wǔmí | Người mê khiêu vũ |
44 | 彩色玻璃球 | Cǎisè bōlíqiú | Quả cầu thủy tinh màu |
45 | 四分之一转 | Sìfēn zhī yī zhuǎn | Quay 1/4 |
46 | 足跟转 | Zúgēnzhuǎn | Quay gót |
47 | 快速旋转 | Kuàisù xuánzhuǎn | Quay nhanh |
48 | 轴转 | Zhóuzhuǎn | Quay trụ |
50 | 旋转舞台 | Xuánzhuǎn wǔtái | Sân khấu quay |
49 | 舞池 | Wǔchí | Sàn nhảy |
51 | 脱衣舞 | Tuōyīwǔ | Thoát y vũ |
52 | 舞票 | Wǔpiào | Vé vào nhảy |
53 | 舞女 | Wǔnǚ | Vũ nữ |
54 | 脱衣舞女 | Tuōyī wǔnǚ | Vũ nữ thoát y |
Học từ vựng tiếng Trung cần kiên trì và có phương pháp học cụ thể, chính vì vậy bạn hãy chăm chỉ và cố gắng để chinh phục tiếng Trung thành công nhé!