>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|---|
1 | Bao bì dầu ăn | 食用油包装 | shíyòng yóu bāozhuāng |
2 | Bao bì đồ uống | 饮料包装 | yǐnliào bāozhuāng |
3 | Bao bì mỹ phẩm | 化妆品包装 | huàzhuāngpǐn bāozhuāng |
4 | Bao bì rượu | 酒类包装 | jiǔ lèi bāozhuāng |
5 | Bao bì thuốc lá | 香烟包装 | xiāngyān bāozhuāng |
6 | Bao bì thực phẩm | 食品包装 | shípǐn bāozhuāng |
7 | Bao bì thực phẩm chức năng | 保健品包装 | bǎojiàn pǐn bāozhuāng |
8 | Bao bì trà | 茶叶包装 | cháyè bāozhuāng |
9 | Băng dính | 胶带 | jiāodài |
10 | Băng dính công nghiệp | 工业胶带 | gōngyè jiāodài |
11 | Băng dính điện | 电工胶带 | diàngōng jiāodài |
12 | Băng dính đóng gói | 包装胶带 | bāozhuāng jiāodài |
13 | Băng dính hai mặt | 双面胶带 | shuāng miàn jiāodài |
14 | Băng dính văn phòng phẩm | 文具胶带 | wénjù jiāodài |
15 | Băng keo note | 警示胶带 | jǐngshì jiāodài |
16 | Biển Epoxy | 滴胶 | dī jiāo |
17 | Biển khắc | 铭牌 | míngpái |
18 | Bồn gỗ, tre | 竹、木桶 | zhú, mù tǒng |
19 | Các loại dây buộc khác | 其他绳索、扎带 | qítā shéngsuǒ, zhā dài |
20 | Các loại khay khác | 其他托盘 | qítā tuōpán |
21 | Các loại nhãn, biển hiệu khác | 其他标签、标牌 | qítā biāoqiān, biāopái |
23 | Chai mỹ phẩm | 化妆品瓶 | huàzhuāngpǐn píng |
24 | Dây buộc | 捆绑带 | kǔnbǎng dài |
25 | Dây đóng gói | 打包带 | dǎbāo dài |
26 | Dây hành lý | 行李绳 | xínglǐ shéng |
27 | Dây rút | 束线带 | shù xiàn dài |
28 | Dây thắt | 结束带 | jiéshù dài |
29 | Dây thừng buộc | 捆扎绳 | kǔnzā shéng |
30 | Dây thừng, dây buộc | 绳索、扎带 | shéngsuǒ, zhā dài |
31 | Hộp gỗ, tre | 竹、木盒 | zhú, mù hé |
32 | Hộp mỹ phẩm | 化妆品盒 | huàzhuāngpǐn hé |
33 | Khay | 托盘 | tuōpán |
34 | Khay giấy | 纸托盘 | zhǐ tuōpán |
35 | Khay kim loại | 金属托盘 | jīn zhǔ tuōpán |
36 | Khay nhựa | 塑料托盘 | sùliào tuōpán |
37 | Khay nhựa | 塑胶托盘 | sùjiāo tuōpán |
38 | Lót nệm | 胶垫 | jiāo diàn |
39 | Móc treo | 挂钩 | guàgōu |
40 | Nắp kim loại | 金属盖 | jīnshǔ gài |
41 | Nắp nhựa | 塑料盖 | sùliào gài |
42 | Nút gỗ | 木塞 | mù sāi |
43 | Nút thắt | 打包扣 | dǎbāo kòu |
44 | Nhãn giấy các loại | 纸类标签 | zhǐ lèi biāoqiān |
45 | Nhãn hiệu, biển hiệu | 标签、标牌 | biāoqiān, biāopái |
46 | Nhãn nhựa | 塑料、塑胶标签 | sùliào, sùjiāo biāoqiān |
47 | Nhãn sticker | 不干胶标签 | bù gān jiāo biāoqiān |
48 | Pallet gỗ | 木托盘 | mù tuōpán |
50 | Tay cầm | 提手 | tí shǒu |
51 | Tấm lót bọt khí | 气泡垫 | qìpào diàn |
52 | Túi mỹ phẩm | 化妆品袋 | huàzhuāngpǐn dài |
53 | Tuýp mỹ phẩm | 化妆品软管 | huàzhuāngpǐn ruǎn guǎn |
54 | Thùng gỗ, tre | 竹、木箱 | zhú, mù xiāng |
55 | Vật liệu đóng gói mỹ phẩm | 化妆品包材 | Huàzhuāngpǐn bāo cái |