Stt | Tiếng việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tấm ngăn luồng khí | 阻流板 | Zǔ liú bǎn |
2 | Máy lái tự động | 自动驾驶仪 | Zìdòng jiàshǐ yí |
3 | Thang có tay vịn tự động | 自动扶梯 | Zìdòng fútī |
4 | Cánh chủ | 主翼 | Zhǔyì |
5 | Hạ xuống mặt đất | 着陆 | Zhuólù |
6 | Rơi | 坠落 | Zhuìluò |
7 | Bộ bánh máy bay | 主起落架 | Zhǔ qǐ luòjià |
8 | Khách chuyển máy bay | 中转旅客 | Zhōngzhuǎn lǚkè |
9 | Phòng chờ để chuyển máy bay | 中转候机厅 | Zhōngzhuǎn hòu jī tīng |
10 | Đài chỉ huy | 指挥塔台 | Zhǐhuī tǎtái |
11 | Máy bay lên thẳng | 直升飞机 | Zhí shēng fēijī |
12 | Tiếp đất | 罩底 | Zhào dǐ |
13 | Máy bay chiến đấu | 战斗机 | Zhàndòujī |
14 | Máy bay vận tải | 运输机 | Yùnshūjī |
15 | Say máy bay | 晕机 | Yùnjī |
16 | Máy bay chở hàng | 运货班机 | Yùn huò bānjī |
17 | Cái chụp che động cơ máy bay | 引擎罩 | Yǐnqíng zhào |
18 | Khoang động cơ | 引擎舱 | yǐnqíng cāng |
19 | Động cơ máy bay | 引擎 | Yǐnqíng |
20 | Tín hiệu dẫn đường | 引导标志 | Yǐndǎo biāozhì |
21 | Khoang hạng nhất | 一等舱 | Yī děng cāng |
22 | Mặt nạ oxy | 氧气面罩 | Yǎngqì miànzhào |
23 | Quầy kiểm tra vé | 验票台 | Yàn piào tái |
24 | Cánh quạt, rô to | 旋转翼 | Xuánzhuǎn yì |
25 | Nơi nhận hành lý | 行李领取处 | Xínglǐ lǐngqǔ chù |
26 | Băng truyền hành lý | 行李传送带 | Xínglǐ chuánsòngdài |
27 | Xe vận chuyển hành lý | 行李搬运车 | Xínglǐ bānyùn chē |
28 | Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t t | 型风向指示标 | Xíng fēngxiàng zhǐshì biāo |
29 | Máy bay concorde | 协和式飞机 | Xiéhé shì fēijī |
30 | Cầu thang lên máy bay | 舷梯 | Xiántī |
31 | Cửa sổ trên máy bay | 舷窗口 | Xián chuāngkǒu |
32 | Lăn bánh đi vào bãi đỗ | 下滑进场 | Xiàhuá jìn chǎng |
33 | Khu vực khách xuống máy bay | 下客区 | Xià kè qū |
34 | Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay | 下机旅客休息室 | Xià jī lǚkè xiūxí shì |
35 | Mốc hiệu vô tuyến điện | 无线电航空信标 | Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo |
36 | Khách cùng ngồi | 同座乘客 | Tóng zuò chéngkè |
37 | Hành lý xách tay | 提取行李 | Tíqǔ xínglǐ |
38 | Bãi đậu của máy bay | 停机坪 | Tíngjī píng |
39 | Ghế ngồi có bệ phóng | 弹射座椅 | tánshè zuò yǐ |
40 | Khoang có bệ phóng | 弹射舱 | Tánshè cāng |
41 | Thủy phi cơ | 水上飞机 | Shuǐshàng fēijī |
42 | Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời | 水陆两用飞机 | Shuǐlù liǎng yòng fēijī |
43 | Máy bay hai cánh (cánh kép) | 双翼飞机 | Shuāngyì fēijī |
44 | Máy bay hai động cơ | 双发动机飞机 | Shuāng fādòngjī fēijī |
45 | Nơi bán vé | 售票处 | Shòupiào chù |
46 | Người quản lý trên máy bay | 事务长 | Shìwù zhǎng |
47 | Chuyến bay sai giờ | 航班不正点 | Shǐ fā jīchǎng |
48 | Máy nâng | 升降机 | Shēngjiàngjī |
49 | Bánh lái để cất cánh và hạ cánh | 升降舵 | shēngjiàngduò |
50 | Phòng nghỉ của khách đi máy bay | 上机旅客休息室 | Shàng jī lǚkè xiūxí shì |
51 | Máy đo thăng bằng | 人工水平仪 | Réngōng shuǐpíngyí |
52 | Khoang treo bằng khinh khí cầu | 热气球吊艙 | Rè qìqiú diào cāng |
53 | Khinh khí cầu | 热气球 | Rè qìqiú |
54 | Máy bay hạng nhẹ | 轻型飞机 | Qīngxíng fēijī |
55 | Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh | 起落航线图 | qǐluò hángxiàn tú |
56 | Cất cánh | 起飞 | Qǐfēi |
57 | Hạ cánh bắt buộc | 强迫降落 | Qiǎngpò jiàngluò |
58 | Lốp trước | 前论 | Qián lùn |
59 | Máy bay hành khách bình thường | 普通客机 | Pǔtōng kèjī |
60 | Máy bay chở khách phản lực | 喷气式客机 | Pēnqì shì kèjī |
61 | Máy bay phản lực | 喷气机 | Pēnqì jī |
62 | Bay lên cao | 爬升 | Páshēng |
63 | Đường băng | 跑道 | pǎodào |
64 | Bay lượn vòng đợi hạ cánh | 盘旋等待着陆 | Pánxuán děngdài zhuólù |
65 | Định mức hành lý mang theo miễn phí | 免费携带行李限额 | Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é |
66 | Cánh quạt | 螺旋桨 | luóxuánjiǎng |
67 | Đường băng tạm thời | 临时飞机跑道 | Línshí fēijī pǎodào |
68 | Cái chụp ăng ten của ra đa | 雷达天线罩 | Léidá tiānxiàn zhào |
69 | Tiếp viên hàng không | 空中小姐 | Kōngzhōng xiǎojiě |
70 | Đụng độ trên không | 空中相撞 | Kōngzhōng xiāng zhuàng |
71 | Máy bay airbus | 空中巴士 | Kōngzhōng bāshì |
72 | Xe bus trên không | 空中班车 | Kōngzhōng bānchē |
73 | Nhân viên làm việc trên máy bay | 空勤人员 | Kōngqín rényuán |
74 | Tai nạn trên không | 空难 | Kōngnàn |
75 | Đồng hồ tốc độ | 空速机 | Kōng sù jī |
76 | Máy bay chở khách | 客机 | Kèjī |
77 | Khoang hành khách | 客舱 | Kècāng |
78 | Thành viên tổ lái | 机组成员 | Jīzǔ chéngyuán |
79 | Kỹ sư máy | 机械师 | Jīxiè shī |
80 | Dù cứu hộ | 救生伞 | Jiùshēng sǎn |
81 | Áo cứu hộ | 救生背心 | Jiùshēng bèixīn |
82 | Dây lưng cứu hộ | 救生背带 | jiùshēng bēidài |
83 | Hạ cánh khẩn cấp | 紧急降落 | Jǐnjí jiàngluò |
84 | Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) | 襟翼 | Jīn yì |
85 | Đèn soi vào sân bay | 进场灯 | Jìn chǎng dēng |
86 | Cướp máy bay | 劫机 | Jiéjī |
87 | Đèn hiệu trên sân bay | 机场灯标 | Jīchǎng dēng biāo |
88 | Tòa lầu trên sân bay | 机场大楼 | Jīchǎng dàlóu |
89 | Công nhân bốc vác ở sân bay | 机场搬运工 | Jīchǎng bānyùn gōng |
90 | Phi công | 驾驶员 | Jiàshǐ yuán |
91 | Bánh lái | 驾驶论 | Jiàshǐ lùn |
92 | Cần lái | 驾驶杆 | jiàshǐ gǎn |
93 | Buồng lái | 驾驶舱 | Jià shǐ cāng |
94 | Cơ trưởng | 机长 | Jī zhǎng |
95 | Thanh chống cánh máy bay | 机翼翼撑 | Jī yìyì chēng |
96 | Đầu máy bay | 机手 | Jī shǒu |
97 | Thân máy bay | 机身 | Jī shēn |
98 | Ghế ngồi cơ động | 活动座椅 | Huódòng zuò yǐ |
99 | Khoang hàng hóa | 货舱 | Huòcāng |
100 | Đường băng | 滑行道 | Huáxíng dào |
101 | Tàu lượn | 滑翔机 | Huáxiángjī |
102 | Phòng chờ máy bay | 候机室 | Hòu jī shì |
103 | Phòng rửa mặt ở khoang sau | 后舱盥洗室 | Hòu cāng guànxǐ shì |
104 | Máy bay oanh tạc (ném bom) | 轰炸机 | hōngzhàjī |
105 | Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng | 豪华大型客机 | Háohuá dàxíng kèjī |
106 | Đèn bay | 航行灯 | Hángxíng dēng |
107 | Đèn bay | 航行灯 | Hángxíng dēng |
108 | Tuyến hàng không | 航线 | Hángxiàn |
109 | Trạm tập kết hàng không | 航空集散站 | Hángkōng jísàn zhàn |
110 | Nhân viên quản lý không lưu | 航空管制员 | Hángkōng guǎnzhì yuán |
111 | Công ty hàng không | 航空公司 | Hángkōng gōngsī |
112 | Chuyến bay đúng giờ | 航班正点 | Hángbān zhèngdiǎn |
113 | Số hiệu chuyến bay | 航班号 | Hángbān hào |
114 | Máy đo độ cao | 高度仪 | Gāodù yí |
115 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | Fúwùyuán |
116 | Lao xuống, hạ xuống | 俯冲下降 | Fǔchōng xiàjiàng |
117 | Bổ nhào | 俯冲 | Fǔchōng |
118 | Cánh phụ | 副翼 | Fù yì |
119 | Lái phụ | 副驾驶员 | Fù jiàshǐ yuán |
120 | Trạng thái bay | 飞行状况 | Fēixíng zhuàngkuàng |
121 | Giá vé máy bay | 飞机票价 | Fēijī piào jià |
122 | Hầm, kho để máy bay | 飞机库 | Fēijī kù |
123 | Trọng lượng máy bay | 飞机的全重 | Fēijī de quán zhòng |
124 | Sân bay | 飞机场 | Fēijī chǎng |
125 | Tàu vũ trụ, phi thuyền | 飞船 | Fēichuán |
126 | Bàn đạp của bánh lái | 方向舵踏板 | fāngxiàngduò tàbǎn |
127 | Bánh lái | 方向舵 | Fāngxiàngduò |
128 | Khoang hạng hai | 二等舱 | Èr děng cāng |
129 | Nhân viên làm việc trên sân bay | 地勤人员 | Dìqín rényuán |
130 | Cầu thang lên máy bay | 登机梯 | Dēng jī tī |
131 | Thẻ lên máy bay | 登机牌 | Dēng jī pái |
132 | Cửa lên máy bay | 登机口 | Dēng jī kǒu |
133 | Sân bay đến | 到达机场 | Dàodá jīchǎng |
134 | Máy bay cánh đơn | 单翼飞机 | Dān yì fēijī |
135 | Máy bay một động cơ | 单发动机飞机 | Dān fādòngjī fēijī |
136 | Nhà bếp | 厨房 | Chúfáng |
137 | Khách đi máy bay | 乘客 | Chéngkè |
138 | Thủ tục đi máy bay | 乘机手续 | Chéngjī shǒuxù |
139 | Máy bay vận tải siêu âm tốc | 超音速运输机 | Chāo yīnsù yùnshūjī |
140 | Máy xác định hướng | 侧向仪 | Cè xiàng yí |
141 | Cửa khoang | 舱门 | Cāng mén |
142 | Máy bay boeing | 波音式飞机 | bōyīn shì fēijī |
143 | Chuyến bay thứ… | 班次 | Bāncì... |
144 | Kiểm tra an toàn | 安全检查 | Ānquán jiǎnchá |
145 | Dây an toàn | 安全带 | Ānquán dài |
146 | Cánh định vị | 安定翼 | Āndìng yì |
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy bay