>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về cây cối
Quỹ | 资金 | zījīn. |
Đồn Điền Hoặc Trang Trại | 庄园 | zhuāng yuán. |
Heo Hoặc Lợn | 猪 | Zhū. |
Lợn Con | 猪仔 | zhū zǎi. |
Chuồng Lợn | 猪圈 | zhū quān. |
Con Đường Làm Giàu | 致富之路 | zhì fù zhī lù. |
Khắc Phục Thiên Tai | 战胜灾害 | zhàn shèng zāihài. |
Lâm Học | 造林学 | zàolín xué. |
Trồng Trọt | 栽植 | zāizhí. |
Nghề Làm Vườn | 园艺 | yuányì. |
Vườn Bắp Cải | 圆白菜地 | yuán bái cài dì. |
Ao | 鱼塘 | Yú táng. |
Trồng Quả Oliu | 油橄榄栽培 | yóugǎnlǎn zāipéi. |
Máng Nước | 饮水器 | yǐn shuǐ qì. |
Lấy Công Nghiệp Hỗ Trợ Nông Nghiệp | 以工养农 | yǐ gōng yǎng nóng. |
Con Cừu | 羊 | Yáng. |
Nuôi Bò | 养牛 | yǎng niú. |
Chuồng Dê | 羊圈 | yáng juàn. |
Vịt | 鸭 | Yā. |
Ngành Chăn Nuôi | 畜牧业 | xùmùyè. |
Nông Nhàn | 休闲 | xiūxián. |
Đất Nhàn Rỗi | 休闲地 | xiūxián dì. |
Tiểu Nông | 小农 | xiǎo nóng. |
Gà Con | 小鸡 | Xiǎo jī. |
Doanh Nghiệp Địa Phương | 乡镇企业 | xiāngzhèn qì yè. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 沃土 | wòtǔ. |
Tổ Hoặc Ổ | 窝 | wō. |
Phòng Ấm | 温室 | wēnshì. |
Cho Ăn Hoặc Bón Ăn | 喂食 | Wèishí. |
Hàng Rào Bao Quanh | 围栏 | wéilán. |
Máng Ăn | 喂食器 | wèi shí qì. |
Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu | 外居地主 | wài jū dìzhǔ. |
Máy Cày Hoặc Máy Kéo | 拖拉机 | Tuōlājī. |
Thoát Nghèo | 脱贫 | tuō pín. |
Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng | 土块 | tǔkuài. |
Vườn Khoai Tây | 土豆地 | tǔdòu dì. |
Người Thuê Đất | 土地租用人 | tǔdì zūyòng rén. |
Chủ Đất | 土地拥有者 | tǔdì yǒng yǒu zhě. |
Cải Cách Ruộng Đất | 土地改革 | tǔdì gǎigé. |
Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai | 土壤 | tǔ rǎng. |
Bồn Chứa | 筒仓 | tǒngcāng. |
Ruộng Bậc Thang | 梯田 | titian. |
Đồng Ruộng | 田地 | tiándì. |
Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất | 田产 | tiánchǎn. |
Vườn Nho | 萄园 | táoyuán. |
Máng | 饲料槽 | Sìliào cáo. |
Máng Ăn | 饲槽 | sìcáo. |
Đất Tưới Tiêu | 水浇地 | shuǐ jiāo dì. |
Bonsai Học | 树艺学 | shù yì xué. |
Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa | 收割机 | Shōugē jī. |
Thu Hoạch | 收获 | Shōu huò. |
Mua Hoặc Thu Mua | 收购 | shōu gòu. |
Thực Phẩm | 食品 | shípǐn. |
Rắc Phân Hoặc Bón Phân | 施肥 | Shīféi. |
Vật Nuôi | 牲畜 | shēngchù. |
Lợn Hơi | 生猪 | shēng zhū. |
Hàng Hóa Ngũ Cốc | 商品粮 | shāng pǐn liáng. |
Vườn Rau Thương Phẩm | 商品菜园 | shāng pǐn cài yuán. |
Sản Phẩm Làm Từ Sữa | 乳制品 | rǔzhìpǐn. |
Ngành Sữa | 乳品业 | rǔpǐnyè. |
Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa | 乳品加工业 | rǔpǐn jiā gōngyè. |
Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi | 褥草 | rù cǎo. |
Thu Hoạch Bội Thu | 全面丰收 | Quán miàn fēngshōu. |
Tương Lai | 前景 | Qián jǐng. |
Người Trồng Nho | 葡萄栽植者 | pútao zāizhí zhě. |
Trồng Nho | 葡萄栽培 | pútao zāipéi. |
Đất Bạc Màu | 贫瘠土壤 | pínjí tǔrǎng. |
Hộ Nghèo | 贫困户 | pín kùn hù. |
Lều Hoặc Trại | 棚 | péng. |
Nông Nghiệp | 农业 | nóngyè. |
Thị Trường Nông Nghiệp | 农业市场 | nóngyè shìchǎng. |
Nông Nghiệp Là Nền Móng Cơ Bản Của Nền Kinh Tế Quốc Dân | 农业是国民经济的基础 | nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ. |
Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp | 农业机械化 | nóngyè jīxièhuà. |
Thuốc Trừ Sâu | 农药 | nóngyào. |
Nhà Nông Học | 农学家 | nóngxué jiā. |
Cánh Đồng | 农田 | Nóngtián. |
Lịch Mùa Vụ | 农事年 | nóngshì nián. |
Nông Trang | 农舍 | nóngshè. |
Nhà Ở Vùng Nông Thôn | 农舍 | Nóngshè. |
Nông Dân | 农民 | nóngmín hoặc. |
Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân | 农户 | nónghù. |
Nông Dân | 农夫 | nóngfū. |
Nông Thôn | 农村 | nóngcūn. |
Dân Số Nông Thôn | 农村人口 | nóngcūn rénkǒu. |
Di Dân Nông Thôn | 农村迁徙 | nóngcūn qiānxǐ. |
Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ | 农作物 | Nóng zuò wù. |
Nông Nghiệp | 农业 | Nóng yè. |
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp | 农业工人 | nóng yè gōng rén. |
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp | 农田 | Nóng tián. |
Nông Dân | 农民 | nóng mín. |
Kho Nông Cụ | 农具房 | nóng jù fang. |
Nông Thôn | 农村 | nóng cūn. |
Nông Trường | 农场 | nóng chǎng. |
Công Nhân Thời Vụ Nông Trường | 农场短工 | nóng chǎng duǎn gōng. |
Nông Sản | 农产品 | nóng chǎn pǐn. |
Người Chăn Bò | 牛仔 | niúzǎi. |
Chuồng Bò | 牛棚 | niú péng. |
Bò Sữa | 奶牛 | Nǎiniú. |
Trang Trại Bò Sữa | 奶牛场 | nǎi niú chǎng. |
Gười Chăn Cừu Hoặc Dê | 牧人 | mùrén. |
Bãi Chăn Thả Gia Súc | 牧场 | Mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Gà Mái | 母鸡 | Mǔ jī. |
Chủ Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场主 | mù chǎng zhǔ. |
Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场工人 | mù chǎng gōngrén. |
Tổ Xay Xát | 磨坊 | mòfǎng. |
Vườn Ươm | 苗圃 | miáopǔ. |
Khay Ươm | 苗床 | miáo chuáng. |
Chuồng Ngựa | 马厩 | Mǎjiù. |
Ruộng Lúa Mạch | 麦地 | màidì. |
Con Ngựa | 马 | Mǎ. |
Nông Nghiệp Xanh Sạch | 绿色农业 | lǜsè nóngyè. |
Con Lừa | 驴 | Lǘ. |
Bờ Ruộng | 垅 | long. |
Người Cày | 犁田者 | lítiánzhě. |
Thu Hoạch Liên Tiếp | 连续丰收 | liánxù fēng shōu. |
Vựa Thóc | 粮仓 | Liángcāng. |
Kho Lương | 粮仓 | liángcāng. |
Cơ Giới Hóa Canh Tác | 机械化耕作 | jīxièhuà gēngzuò. |
Nông Trường Tập Thể | 集体农场 | jítǐ nóng chǎng. |
Mùa | 季节 | jìjié. |
Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp | 教育兴农 | jiàoyù xīng nóng. |
Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây | 浇水 | Jiāo shuǐ. |
Gia Cầm | 家禽 | jiā qín. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡舍 | jī shè. |
Vắt Sữa | 挤奶 | Jǐ nǎi. |
Khu Vắt Sữa | 挤奶厂 | jǐ nǎi chǎng. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡场 | jī chǎng. |
Đất Hoang | 荒地 | huāngdì. |
Trang Trại Hợp Tác Xã | 合作农场 | hézuò nóng chǎng. |
Đống Rơm | 禾捆堆 | hékǔnduī. |
Bó Rơm | 禾捆 | hékǔn. |
Hợp Tác Xã | 合作社 | Hé zuò shè. |
Ruộng Cạn | 旱田 | hàntián. |
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | Guǒyuán. |
Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | guǒyuán. |
Cây Ăn Quả | 果树 | Guǒshù. |
Trồng Hoa Quả | 果树栽培 | guǒshù zāipéi. |
Người Trồng Hoa Quả | 果农 | guǒnóng. |
Kho Lương | 谷粮仓 | gǔ liáng cāng. |
Con Mương | 沟 hoặc 渠 | gōu hoặc qú. |
Lợn Bố | 公猪 | gōngzhū. |
Gà Trống | 公鸡 | Gōngjī. |
Đất Canh Tác | 耕地 | gēngdì. |
Rơm | 稿杆 | gǎo gān. |
Kho Chứa Rơm Khô | 干草棚 | gān cǎo péng. |
Công Trình Phụ Trợ | 附属建筑 | fùshǔ jiàn zhú. |
Đất Mùn | 腐殖质 | fǔ zhí zhì. |
Xóa Đói Giảm Nghèo | 扶贫 | fú pín. |
Phòng Ấp Trứng | 孵卵室 | fū luǎn shì. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 肥沃的土壤 | féiwò de tǔrǎng. |
Phân Bón | 肥料 | Féi liào. |
Phát Triển Nông Nghiệp Làm Giàu Cho Dân | 发展生产,富裕人民 | fāzhǎn shēng chǎn hoặc fùyù rénmín. |
Phụng Dưỡng Cha Mẹ | 反哺 | fǎnbǔ. |
Ngỗng | 鹅 | É. |
Địa Chủ | 地主 | dìzhǔ. |
Tá Điền | 佃农 | diànnóng. |
Tá Điền | 佃户 | diànhù. |
Mảnh Ruộng | 地块 | dì kuài. |
Người Rơm (Hình Nộm) | 稻草人 | dào cǎo rén. |
Đại Nông Trường | 大农场 | dà nóng chǎng. |
Chủ Nông Trường Lớn | 大农场主 | dà nóng chǎng zhǔ. |
Cuộn Rơm Lớn | 大干草垛 | dà gān cǎo duǒ. |
Thảo Nguyên | 大草原 | dà cǎoyuán. |
Chưa Xuất Chuồng | 存栏 | cún lán. |
Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc | 畜栏 | chùlán. |
Trừ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Nhổ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Khởi Nghiệp | 创业 | Chuàng yè. |
Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo | 吃饭问题 | chīfàn wèntí. |
Cấy | 插秧 | Chāyāng. |
Phòng Đẻ Trứng | 产蛋室 | chǎn dànshì. |
Cỏ | 草 | cǎo. |
Cuộn Rơm | 草垛 | cǎo duǒ. |
Đồng Cỏ | 草甸 | cǎo diàn. |
Đồng Cỏ | 草地 | cǎo dì. |
Bứt Hoặc Hái Hoặc Vặt Hoặc Lượm | 采摘 | Cǎizhāi. |
Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau | 菜园 | Càiyuán. |
Vườn Rau | 菜园 | càiyuán. |
Người Hái Nho | 采葡萄者 | cǎi pútao zhě. |
Gieo Giống Hoặc Rắc Hạt | 播种 | Bōzhòng. |
An Toàn | 安全 | ān quán. |
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề để nâng cao kỹ năng giao tiếp hơn nữa nhé.