Ghi nhớ những đồ vật trong văn phòng bằng tiếng Trung
>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề hành chính nhân sự
>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng vấn xin việc
Bộ từ vựng tiếng Trung về Văn phòng
Đồ vật văn phòng phẩm là một trong những chủ đề từ vựng người đi làm trong môi trường Trung Quốc cần biết.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 资料册 | zīliào cè | album đựng tài liệu |
2 | 副本 | fù běn | bản sao |
3 | 活动挂图 | huó dòng guà tú | bảng lật |
4 | 定期报告书 | dìng qí bào gào shū | báo cáo định kỳ |
5 | 涂改带 | tú gǎi dài | băng dán trồng |
6 | 胶带架 | jiāodài jià | băng keo |
7 | 文件夹 | wénjiàn jiā | bìa hồ sơ |
8 | 盒式文件夹 | hé shì wénjiàn jiā | bìa hồ sơ |
9 | 县挂式文件夹 | xiàn guà shì wénjiàn jiā | bìa hồ sơ treo |
10 | 签字笔 | qiānzì bǐ | bút ký |
11 | 记号笔 | jìhào bǐ | bút màu ghi nhớ |
12 | 白板笔 | báibǎn bǐ | bút viết bảng |
13 | 橡皮图章 | xiàngpí túzhāng | con dấu cao su |
14 | 纸杯 | zhǐbēi | cốc nhựa |
15 | 公报 | gōng bào | công bố |
16 | 约会 | yuē huì | cuộc hẹn |
17 | 裁纸刀片 | cái zhǐ dāopiàn | dao cắt giấy |
18 | 出席 | chū xí | dự họp |
19 | 上班 | shàng bān | đi làm |
20 | 电话 | diàn huà | điện thoại |
21 | 图钉 | tú dīng | đinh rệp |
22 | 换班 | huàn bān | đổi ca, thay kíp |
23 | 同事 | tóng shì | đồng nghiệp |
24 | 曲别针 | qū bié zhēn | găm/ kẹp giấy |
25 | 便条 | biàn tiáo | giấy ghi chứ |
26 | 大号账本夹 | dà hào zhàng běn jiā | giá đựng hồ sơ |
27 | 监视 | jiān shì | theo dõi |
28 | 传真纸 | chuánzhēn zhǐ | giấy Fax |
29 | 办公贴 | bàngōng tiē | giấy ghi nhớ |
30 | 打印纸 | dǎyìn zhǐ | giấy in |
31 | 复印纸 | fùyìn zhǐ | giấy Photo |
32 | 复写纸 | fù xiě zhǐ | giấy than |
33 | 皮筋 | pí jīn | giây thun |
34 | 档案盒 | dǎng’àn | hé hộp đựng hồ sơ |
35 | 笔筒 | bǐ tǒng | hộp bút |
36 | 剪刀 | jiǎndāo | kéo |
37 | 液体胶水 | yètǐ jiāo shuǐ | keo gián |
38 | 彩色长尾夹 | cǎisè cháng wěi jiā | kẹp giấy nhiều màu |
39 | 计划 | jì huà | kế hoạch |
40 | 检测 | jiǎn cè | kiểm tra, đo lường |
41 | 订书钉 | dìng shū dīng | kim găm |
42 | 行事历 | xíng shì lì | lịch làm việc |
43 | 轮班 | lún bān | luân phiên |
44 | 打孔器 | dǎ kǒng qì | máy bấm lỗ |
45 | 传真机 | chuánzhēn jī | máy fax |
46 | 订书机 | dìng shū jī | máy ghim |
47 | 打印机 | dǎyìnjī | máy in |
48 | 复印机 | fùyìnjī | máy Photo |
49 | 复印机 | fù yìnjī | máy photocopy |
50 | 扫描仪 | sǎomiáo yí | máy Scan |
51 | 电脑 | diàn nǎo | máy tính |
52 | 快干印泥 | kuài gān yìnní | mực đóng dấu |
53 | 印油 | yìn yóu | mực in |
54 | 退休 | tuì xiū | nghỉ hưu |
55 | 标签 | biāo qiān | nhãn |
56 | 打字员 | dǎ zì yuán | nhân viên đánh máy |
57 | 议程 | yìchéng | nhật ký công tác |
58 | 任务 | rèn wù | nhiệm vụ |
59 | 分配 | fēn pèi | phân bổ |
60 | 复制 | fù zhì | phục chế |
61 | 归档 | guī dǎng | sắp xếp |
62 | 便笺 | biàn jiān | sổ ghi nhớ |
63 | 证件 | zhèng jiàn | tài liệu |
64 | 下班 | xià bān | tan làm |
65 | 速记 | sù jì | tốc kí |
66 | 文件柜 | wén jiàn guì | tủ đựng hồ sơ |
67 | 设计 | shè jì | thiết kế |
68 | 秘书 | mì shū | thư kí |
69 | 直尺 | zhí chǐ | thước |
70 | 值班 | zhí bān | trực ban |
71 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
72 | 请假 | qǐng jià | xin nghỉ |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung về Văn phòng. Đừng quên cùng SOFL học ngay khi có dự định xin việc tại các công ty Trung Quốc để linh hoạt trong giao tiếp nhé.