>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược
>>> Từ vựng tiếng Trung về sinh sản
>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc
1. 35. Bảng đo thị lực: 视力表 shìlì biǎo
2. Bàn đỡ đẻ: 分娩台 fēnmiǎn tái
3. Bàn đỡ đẻ: 分娩椅 fēnmiǎn yǐ
4. Bàn mổ: 手术台 shǒushù tái
5. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù
6. Băng keo: 胶布 jiāobù
7. Bàng quang: 膀胱 pángguāng
8. Băng: 绷带 bēngdài
9. Bô đựng phân: 便盆 biànpén
10. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā
11. Búa gõ phản xạ thần kinh: 叩诊槌 kòuzhěn chuí
12. Cái cặp nhiệt độ: 体温计 tǐwēnjì
13. Cái kẹp dùng khi mổ: 外科镊 wàikē niè
14. Cái nẹp, cặp: 夹板 jiábǎn
15. Cáng: 担架 dānjià
16. Chỉ khâu: 缝线 fèng xiàn
17. Dạ dày: 胃 wèi
18. Dao cấy da: 植皮刀 zhípí dāo
19. Dao mổ lade: 激光刀 jīguāngdāo
20. Dao mổ: 手术刀 shǒushù dāo
21. Dây ruột mèo: 肠线 cháng xiàn
22. Đèn mổ: 手术灯 shǒushù dēng
23. Đèn thủy ngân: 水银灯 shuǐyíndēng
24. Dụng cụ chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm: 超声波诊断仪 chāoshēngbō zhěnduàn yí
25. Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ): 压舌板 yā shé bǎn
26. Dụng cụ đo thị lực: 视力计 shìlì jì
27. Dụng cụ đưa chất thải ra ngoài: 牵开器 qiān kāi qì
28. Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù
29. Ghế lăn: 轮椅 lúnyǐ
30. Giường đẩy: 推病人用的床 tuī bìngrén yòng de chuáng
31. Giường khám bệnh: 诊断床 zhěnduàn chuáng
32. Kết tràng(đoạn giữa ruột già): 结肠 jiécháng
33. Khẩu trang y tế: 医用口罩 yīyòng kǒuzhào
34. Khí quản: 气管 qìguǎn
35. Khoang ngực: 胸腔 xiōngqiāng
36. Kim tiêm: 注射针头 zhùshè zhēntóu
37. Kính hiển vi: 显微镜 xiǎnwéijìng
38. Kính kiểm tra mũi, gương soi kiểm tra mũi: 检鼻镜 jiǎn bí jìng
39. Kính kiểm tra tai, soi tai: 检耳镜 jiǎn ěr jìng
40. Máy chụp x quang x: 光机 guāng jī
41. Máy điện não (đồ): 脑动电流描记器 nǎo dòng diànliú miáojì qì
42. Máy điện tim: 心电图机 xīndiàntú jī
43. Máy đo huyết áp: 血压计 xiěyā jì
44. Máy đo lượng hô hấp: 肺活量计 fèihuóliàng jì
45. Máy đốt bằng nhiệt điện: 电热烧灼器 diànrè shāozhuó qì
46. Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị: 同位素扫描仪 tóngwèisù sǎomiáo yí
47. Máy tính huyết cầu điện tử: 电子血球计算机 diànzǐ xiěqiú jìsuànjī
48. Máy trợ thính: 助听器 zhùtīngqì
49. Máy truyền oxy: 氧气吸入器 yǎngqì xīrù qì
50. Máy vật lý trị liệu bằng sóng vi ba: 微波电疗器 wéibō diànliáo qì
51. Máy vật lý trị liệu sóng ngắn: 短波电疗机 duǎnbō diànliáo jī
52. Mỏ vịt: 扩张器 kuòzhāng qì
53. Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao: 石膏夹板 shígāo jiábǎn
54. Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì
55. Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì
56. Ống nghe: 听诊器 tīngzhěnqì
57. Ống thải nước tiểu: 导尿管 dǎo niào guǎn
58. Ống truyền oxy: 氧气管 yǎngqìguǎn
59. Soi mắt: 检眼镜 jiǎn yǎnjìng
60. Thùng cấp cứu: 急救箱 jíjiù xiāng
61. Tử cung: 子宫 zǐgōng
62. Tủ thuốc, hộp thuốc: 医药箱 yīyào xiāng
63. Xilanh tiêm: 注射器 zhùshèqì