>>> Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
污染病 | wūrǎn bìng | Bệnh ô nhiễm |
陆海污染 | lù hǎi wūrǎn | Biển lục địa ô nhiễm |
核辐射 | hé fúshè | Bức xạ hạt nhân |
污垢 | wūgòu | Bụi bẩn |
飘尘 | piāochén | Bụi bay |
工业粉尘 | gōngyè fěnchén | Bụi công nghiệp |
污泥 | wū ní | Bùn bẩn |
废液 | fèi yè | Chất dịch phế thải |
水中毒 | shuǐ zhòng dú | Chất độc trong nước |
废碱 | fèi jiǎn | Chất kiềm phế thải |
废物 | fèiwù | Chất thải |
工业废物 | gōngyè fèiwù | Chất thải công nghiệp |
废渣 | fèizhā | Chất thải công nghiệp |
核废料 | hé fèiliào | Chất thải hạt nhân |
大气排放物 | dàqì páifàng wù | Chất thải trong khí quyển |
人口过密 | rénkǒuguò mì | Dân số dày đặc |
地面下沉 | dìmiàn xià chén | Đất sụt |
废油 | fèi yóu | Dầu phế thải |
大片溢油 | dàpiàn yì yóu | Dầu tràn trên diện rộng |
过伐 | guò fá | Đốn chặt quá mức |
废料堆 | fèiliào duī | Đống phế thải |
垃圾堆 | lèsè duī | Đống rác |
废铸铁 | fèi zhùtiě | Gang phế thải |
废纸 | fèi zhǐ | Giấy lộn |
污水井 | wūshuǐ jǐng | Giếng nước ô nhiễm |
温室效应 | wēnshì xiàoyìng | Hiệu ứng nhà kính |
化学致癌物 | huàxué zhì’ái wù | Hóa chất dẫn đến ung thư |
有毒化学品 | yǒudú huàxué pǐn | Hóa chất độc hại |
有毒气体 | yǒudú qìtǐ | Hơi độc |
灭绝 | mièjué | Hủy diệt |
生态灭绝 | shēngtài mièjué | Hủy diệt sinh thái |
过度开采 | guòdù kāicǎi | Khai thác quá mức |
废气 | fèiqì | Khí thải |
能源枯竭 | néngyuán kūjié | Khô cạn năng lượng |
酸烟 | suān yān | Khói acid |
臭氧洞 | chòuyǎngdòng | Lỗ thủng tầng ozon |
环境退化 | huánjìng tuìhuà | Môi trường thoái hóa |
酸雨 | suānyǔ | Mưa acid |
人类的末日 | rénlèi de mòrì | Ngày tận thế của nhân loại |
核材料 | hé cáiliào | Nguyên liệu hạt nhân |
核电厂 | hédiàn chǎng | Nhà máy điện nguyên tử |
核微粒沾染 | hé wéilì zhānrǎn | Nhiễm phóng xạ |
废热 | fèirè | Nhiệt thải ra |
污水 | wūshuǐ | Nước bẩn |
城镇污水 | chéngzhèn wūshuǐ | Nước ô nhiễm của thành phố |
生活用水 | shēnghuó yòngshuǐ | Nước sinh hoạt |
工业污水 | gōngyè wūshuǐ | Nước thải công nghiệp |
污染 | wūrǎn | Ô nhiễm |
大气污染 | dàqì wūrǎn | Ô nhiễm bầu khí quyển |
飘尘污染 | piāochén wūrǎn | Ô nhiễm bụi |
油污 | yóuwū | Ô nhiễm dầu |
吸烟污染 | xīyān wūrǎn | Ô nhiễm do hút thuốc |
城市污染 | chéngshì wūrǎn | Ô nhiễm đô thị |
噪声污染 | zàoshēng wūrǎn | Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra |
核污染 | hé wūrǎn | Ô nhiễm hạt nhân |
空气污染 | kōngqì wūrǎn | Ô nhiễm không khí |
水污染 | shuǐ wūrǎn | Ô nhiễm nguồn nước |
河流污染 | héliú wūrǎn | Ô nhiễm sông |
河道污染 | hédào wūrǎn | Ô nhiễm sông |
废气管 | fèiqì guǎn | Ống đựng khí thải |
污水管 | wūshuǐ guǎn | Ống nước ô nhiễm |
环境的破坏 | huánjìng de pòhuài | Phá hoại môi trường |
人粪尿 | rén fèn niào | Phân nước tiểu người |
城市粪便 | chéngshì fènbiàn | Phân rác đô thị |
发噪声 | fā zàoshēng | Phát ra tiếng ồn |
废料 | fèiliào | Phế liệu |
废品 | fèipǐn | Phế phẩm |
城市垃圾 | chéngshì lè jī | Rác đô thị |
垃圾 | lèsè | Rác thải |
生活废弃物 | shēnghuó fèiqì wù | Rác thải sinh hoạt |
泄漏 | xièlòu | Rò rỉ |
森林 | sēnlín | Rừng |
热带丛林 | rèdài cónglín | Rừng rậm (nhiệt đới) |
沙漠 | shāmò | Sa mạc |
水净化 | shuǐ jìnghuà | Sạch nước |
过度乱捕杀 | guòdù luàn bǔshā | Săn bắn, tàn sát quá mức |
冰川 | bīngchuān | Sông băng |
土壤污染 | tǔrǎng wūrǎn | Sự ô nhiễm đất |
臭氧层 | chòuyǎngcéng | Tầng ozon |
废钢 | fèigāng | Thép phế thải |
水短缺 | shuǐ duǎnquē | Thiếu nước |
核试验 | hé shìyàn | Thử hạt nhân |
废物箱 | fèiwù xiāng | Thùng đựng chất thải |
城市噪声 | chéngshì zàoshēng | Tiếng ồn trong thành phố |
全球变暖 | quánqiú biàn nuǎn | Trái đất nóng lên |
污染物 | wūrǎn wù | Vật ô nhiễm |
污染地带 | wūrǎn dìdài | Vùng đất ô nhiễm |
Học từ vựng tiếng Trung về ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn bổ sung cũng như tích lũy nhiều hơn vốn từ về các lĩnh vực mà chúng ta thường xuyên gặp khi giao tiếp tiếng Trung với mọi người, mỗi ngày hãy bỏ ra 60 phút để học từ vựng tiếng Trung bạn nhé, chúc các bạn học tập vui vẻ!