>>> Từ vựng tiếng Trung về gia vị
>>> Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
酸 | [suān] | Chua |
咸 | [Xián] | Mặn |
甜 | [Tián] | Ngọt |
苦 | [kǔ] | Đắng |
辣 | [Là] | Cay |
腥 | [Xīng] | Tanh |
涩 | [Sè] | Chát |
臭 | [Chòu] | Hôi, thối |
淡 | [Dàn] | Nhạt |
鲜 | [Xiān] | Tươi |
腻 | [Nì] | Béo, ngấy |
硬 | [yìng] | Cứng |
软 | [ruǎn] | Mềm |
干 | [Gàn] | Khô |
霉味 | [méi wèi] | Mùi mốc |
脆生生 | [Cuìsheng shēng] | Niòn tan |
热腾腾 | [Rè téngténg] | Nóng hôi hổi |
肥而不腻 | [Féi ér bù nì] | Béo mà không ngấy |
垂涎欲滴 | [Chuíxiányùdī] | Thèm nhỏ dãi |
Bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống. Chúc bạn học tốt.