Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng về các loại bột trong tiếng Trung

Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung về các loại bột dành cho những bạn chuyên ngành đầu bếp. Cùng học xem các loại bột trong tiếng Trung nói như nào nhé?.

1

Bột báng

西米分

xī mǐ fēn

2

Bột bắp

玉米粉

Yùmǐ fěn

3

Bột ca cao

可可粉

kěkě fěn

4

Bột chiên giòn

脆皮面粉

Cuì pí miànfěn

5

Bột chiên xù

炒面粉

Chǎo miànfěn

6

Bột đậu

豆沙

dòushā

7

Bột đậu đỏ

红豆粉

Hóngdòu fěn

8

Bột gạo

米粉

Mǐfěn

9

Bột mì

面粉

Miànfěn

10

Bột mỳ thô

粗面粉

cū miànfěn

11

Bột năng

木薯淀粉

Mùshǔ diànfěn

12

Bột nếp

糯米粉

Nuòmǐ fěn

13

Bột nghệ

姜黄粉

Jiānghuáng fěn

14

Bột ngó sen

藕粉

ǒufěn

15

Bột nở

膨松剂

péng sōng jì

16

Bột rau má

积雪草粉

Jī xuě cǎo fěn

17

Bột sắn

木薯

Mùshǔ

18

Bột trà xanh

绿茶粉

Lǜchá fěn

19

Bột trét

膏药

Gāoyao

20

Bột yến mạch

燕麦粉

yànmài fěn

 

>>> Xem thêm :

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....