1 | Bột báng | 西米分 | xī mǐ fēn |
2 | Bột bắp | 玉米粉 | Yùmǐ fěn |
3 | Bột ca cao | 可可粉 | kěkě fěn |
4 | Bột chiên giòn | 脆皮面粉 | Cuì pí miànfěn |
5 | Bột chiên xù | 炒面粉 | Chǎo miànfěn |
6 | Bột đậu | 豆沙 | dòushā |
7 | Bột đậu đỏ | 红豆粉 | Hóngdòu fěn |
8 | Bột gạo | 米粉 | Mǐfěn |
9 | Bột mì | 面粉 | Miànfěn |
10 | Bột mỳ thô | 粗面粉 | cū miànfěn |
11 | Bột năng | 木薯淀粉 | Mùshǔ diànfěn |
12 | Bột nếp | 糯米粉 | Nuòmǐ fěn |
13 | Bột nghệ | 姜黄粉 | Jiānghuáng fěn |
14 | Bột ngó sen | 藕粉 | ǒufěn |
15 | Bột nở | 膨松剂 | péng sōng jì |
16 | Bột rau má | 积雪草粉 | Jī xuě cǎo fěn |
17 | Bột sắn | 木薯 | Mùshǔ |
18 | Bột trà xanh | 绿茶粉 | Lǜchá fěn |
19 | Bột trét | 膏药 | Gāoyao |
20 | Bột yến mạch | 燕麦粉 | yànmài fěn |
>>> Xem thêm :