>>> Viết văn tiếng Trung về mẹ
Tiếng Trung:
我常早上六点起床. 我每天都跟好朋友一起去公园散步. 然后 我 刷牙, 洗妆 和脸化以后 我 穿衣服. 我 骑摩托车来公司。我是一名是 导游。 因为越来越多中国游客 来越南游览所以我要好好 学 汉语想 成为一名优秀的导游
我下午六点下班. 下班时候, 我在 SOFL学汉语 八点下课,我回家跟朋友吃饭
Phiên âm:
Wǒ cháng zǎoshang liù diǎn qǐchuáng. Wǒ měitiān dū gēn hǎo péngyǒu yīqǐ qù gōngyuán sànbù. Ránhòu wǒ shuāyá, xǐ zhuāng hé liǎn huà yǐhòu wǒ chuān yīfú. Wǒ qí mótuō chē lái gōngsī. Wǒ shì yī míng shì dǎoyóu. Yīnwèi yuè lái yuè duō zhōngguó yóukè lái yuènán yóulǎn suǒyǐ wǒ yào hǎo hào xué hànyǔ xiǎng chéngwéi yī míng yōuxiù de dǎoyóu
wǒ xiàwǔ liù diǎn xiàbān. Xiàbān shíhòu, wǒ zài SOFL xué hànyǔ. Bā diǎn xiàkè, wǒ huí jiā gēn péngyǒu chīfàn
Dịch nghĩa:
Buổi sáng, tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ. Mỗi ngày tôi cùng bạn đi dạo công viên gần nhà để tập thể dục. Sau đó tôi đánh răng, rửa mặt và mặc quần áo. Tôi cùng bạn ăn sáng lúc 6 giờ rưỡi. Sau đó tôi mặc quần áo và đến công ty bằng xe máy.
Công việc của tôi là hướng dẫn viên du lịch. Đặc biệt, khách Trung Quốc vào Việt Nam ngày càng nhiều nên tôi đang cố gắng học tiếng Trung để trở thành một hướng dẫn viên du lịch giỏi.
Tôi tan làm lúc 6h. Sau giờ làm việc, tôi có tham gia các lớp học tiếng Trung tại SOFL. Học đến 8h, tôi về nhà và cùng ăn tối với bạn thân của tôi.
Cùng trung tâm tiếng Trung SOFL xem một ngày của mỗi chúng ta gồm những thói quen, công việc gì nào.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 吃早饭 | chī zǎofàn | Ăn sáng |
2 | 吃晚饭 | chī wǎnfàn | Ăn tối |
3 | 吃午饭 | chī wǔfàn | Ăn trưa |
4 | 打的 | dǎ di | Bắt taxi |
5 | 开灯 | kāi dēng | Bật đèn |
6 | 野营 | yěyíng | Cắm trại dã ngoại |
7 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
8 | 吹牛 | Chuīniú | Chém gió |
9 | 打篮球 | dă lánqiú | Chơi bóng rổ |
10 | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi |
11 | 自照 | Zìzhào | Chụp ảnh tự sướng |
12 | 徒步旅行 | túbù lǚxíng | Du lịch bộ hành |
13 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng |
14 | 走路 | zǒulù | Đi bộ |
15 | 去海边 | qù hǎibiān | Đi chơi biển |
16 | 穿鞋 | chuān xié | Đi giày |
17 | 上课 | shàngkè | Đi học |
18 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
19 | 睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
20 | 洗澡 | xǐzǎo | Đi tắm |
21 | 上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh |
22 | 读报纸 | dú bàozhǐ | Đọc báo |
23 | 戴帽子 | dài màozi | Đội mũ |
24 | 唱卡拉 | chàng kǎlā ok | Hát Karaoke |
25 | 街舞 | jiēwǔ | Hip hop |
26 | 开车 | kāichē | Lái xe |
27 | 爬山 | páshān | Leo núi |
28 | 上床 | shàngchuáng | Lên giường |
29 | 上脸书 | shàng liǎn shū | Lướt facebook |
30 | 上网 | shàng wǎng | Lướt mạng |
31 | 穿衣服 | chuān yīfú | Mặc quần áo |
32 | 泡澡 | pào zǎo | Ngâm bồn |
33 | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
34 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
35 | 出门 | chūmén | Ra ngoài |
36 | 脸 | xǐliǎn | Rửa mặt |
37 | 洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
38 | 照镜子 | zhào jìng zǐ | Soi gương |
39 | 下课 | xiàkè | Tan học |
40 | 下班 | xiàbān | Tan làm |
41 | 锻炼身体 | duànliàn shēntǐ | Tập thể dục |
42 | 换鞋 | huàn xié | Thay giày |
43 | 脱衣服 | tuō yīfú | Thay quần áo |
44 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
45 | 化妆 | huà zhuāng | Trang điểm |
46 | 滑板 | huábǎn | Trượt patin |
47 | 回家 | huí jiā | Về nhà |
48 | 看电视 | kàn diànshì | Xem tivi |
>>> Xem thêm : Những câu stt tiếng Trung hay về cuộc sống