“Bạn ăn cơm chưa?” tiếng Trung là: “你吃饭了吗? / Nǐ chīfànle ma?"
=> Trong câu hỏi này, thứ tự các thành phần trong câu đều được sắp xếp giống trong tiếng Việt nên chúng ta rất dễ lắp ghép và sử dụng được nó trong thực tế.
“你 (Bạn) - 吃 (ăn) - 饭 (cơm) - 了吗 (chưa)?”
Ăn cơm chưa?: 吃饭了吗? => Lược chủ ngữ, dùng để hỏi với người ít tuổi hơn, bạn bè thân thiết, những người không cần phải xưng hô trang trọng.
你吃早饭了吗?Bạn đã ăn sáng chưa?
你吃午饭了吗?Bạn đã ăn trưa chưa?
你吃晚饭了吗?Bạn đã ăn tối chưa?
阿姨你吃饭了吗? Cô ăn cơm chưa?
叔叔你吃饭了吗? Chú ăn cơm chưa?
大哥你吃饭了吗? Anh ăn cơm chưa?
大姐你吃饭了吗? Chị ăn cơm chưa?
老奶奶你吃饭了吗? Bà ăn cơm chưa?
老爷爷你吃饭了吗? Ông ăn cơm chưa?
=> Thay những từ vựng xưng hô vào câu trên, ta có những câu hỏi trang trọng dùng để hỏi người lớn tuổi hơn.
LƯU Ý: Cần sử dụng câu “Ăn cơm chưa” bằng tiếng Trung đúng hoàn cảnh và đối tượng. Với người lớn tuổi, người cần kính trọng không được hỏi trống không, còn với anh chị em bạn bè thân thiết có thể lược bỏ chủ ngữ để thể hiện sự gần gũi.
>>> Giao tiếp tiếng Trung khi đi du lịch
2 câu trả lời phổ biến nhất là:
我吃了: Tôi ăn rồi.
我吃了. 你呢?: Tôi ăn rồi. Còn bạn?
我没吃: Tôi chưa ăn cơm.
我没吃. 你呢?: Tôi chưa ăn cơm. Còn bạn?
你跟我一起去吃饭吧。: Bạn đi ăn cơm với tôi đi.
你喜欢吃什么?:Bạn thích ăn gì?
今天我请你吃饭.: Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm.
那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé.
吃早饭吧。Ăn sáng thôi.
你要吃什么?Bạn thích ăn gì?
要点菜吗?Có gọi đồ ăn không?
去哪个食堂?Đến nhà ăn nào?
你去哪儿啊?: Bạn đang đi đâu?
吃中国菜吗?Ăn đồ ăn Trung Quốc à?
吃韩国菜吗?Ăn đồ Hàn Quốc à?
我很饿了。Tôi rất đói rồi.
下班了?: Đi làm về rồi à?
去上课呀?: Đi học à?
去超市啦? : Đi siêu thị à?
回家啊?: Về nhà à?
谢谢你? : Cảm ơn bạn
明天见!Hẹn ngày mai gặp
新的一天愉快: Ngày mới tốt lành
周末愉快: Cuối tuần vui vẻ
>>> Hội thoại tiếng Trung khi gọi món ăn
你饿了吗? 我们出去吃饭啊. Bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi.
你们好,请问,你们有几个人一起,去?Chào các anh, xin hỏi, các anh đi mấy người?
给我菜单,我要点菜。你有越文菜单吗?Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không?
你要用什么菜?Chị muốn dùng món gì ạ?
四川豆腐很好吃,你们试试看。Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem.
你们想喝点儿什么?Các chị muốn uống gì?
还要点什么?Còn món gì nữa không ạ?
拿菜单给我看。Cho tôi xem thực đơn.
两碗饭。Cho hai bát cơm.
我喜欢吃又酸又甜的。Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt.
我喜欢吃拉一点儿的。Tôi thích ăn món cay một chút.
我喜欢吃中餐. Tôi thích ăn món Trung Quốc.
我不喜欢吃西餐. Tôi không thích ăn món Tây.
在北京饭店吃。Ăn ở nhà hàng Bắc Kinh.
这里有什么好吃的?Ở đây có món gì ngon?
不用了,够了。Không cần đâu, đủ rồi.
结账。 Thanh toán
下次再来。请慢走. Lần sau lại đến. Đi thong thả.
我在做饭. Tôi đang nấu cơm.
Tiếng Trung SOFL đã trả lời câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa” tiếng Trung là gì? Bạn hãy ghi nhớ và vận dụng mẫu câu này phù hợp với từng hoàn cảnh nhé! Chúc bạn giao tiếp tiếng Trung tiến bộ.