Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
上相 | /shàngxiàng/ | Ăn ảnh |
网友 | /wǎng yǒu/ | Bạn qua mạng |
晕 | /yūn/ | Bó tay, hết thuốc chữa |
找茬 | /zhǎochá/ | Cà khịa |
撒狗粮 | /sā gǒu liáng/ | Cẩu lương ( chỉ cặp đôi thể hiện tình cảm trước mặt mọi người) |
拉黑 | /lā hēi/ | Chặn, block (chặn kết bạn trêng mạng xã hội) |
大牌 | /dàpái/ | Chảnh chó |
吹牛 | /chuīniú/ | chém gió |
楼主 | /lóuzhǔ/ | Chủ “thớt” |
单身狗 | /dānshēn gǒu/ | Cô đơn, FA |
废/烂 | /fèi/làn/ | Củ chuối, cùi bắp |
花花公子 | /huāhuā gōngzǐ/ | Dân chơi |
铁粉 | /tiě fěn/ | Fan cứng |
弱/雷 | /ruò/léi/ | Gà (năng lực yếu kém) |
嘴硬 | /zuǐyìng/ | Già mồm, cãi cùn |
吃瓜 | /chī guā/ | Hóng Drama |
装逼 | /zhuāng bī/ | Làm màu, sống ảo |
花痴 | /huā chī/ | Mê trai |
想粗 | /xiǎng cū/ | Mlem mlem |
拍砖 | /pāi zhuān/ | ném đá (bình luận) |
憨 | /hān/ | Ngáo |
潮, 酷 | /Cháo, kù/ | Ngầu |
网言 | /wǎng yán/ | Ngôn ngữ mạng |
胡说八道 | /húshuō bādào/ | Nói tào lao |
掉线 | /diào xiàn/ | Rớt mạng; mất kết nối |
泡。。。泡妞 | /pào... pàoniū/ | Tán/cưa... tán/cưa gái |
油条 | /yóutiáo/ | Thảo mai |
小鲜肉 | /xiǎo xiān ròu/ | Tiểu thịt tươi (chỉ những chàng trai trẻ, đẹp trai) |
渣男 | /zhā nán/ | Tra nam |
屁孩 | /pì hái/ | Trẻ Trâu |
绿茶婊 | /lǜchá biǎo/ | Tuesday, trà xanh |
饥渴 | /jī kě/ | Vã |
靠 | /kào/ | Vãi chưởng |
下海 | /xiàhǎi/ | Vào ngành/Đi buôn |
完了, 糟糕了, 完蛋了 | /wánliǎo, zāogāole, wándànle/ | Xong rồi, tiêu đời rồi, chết chắc rồi |
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ và hiệu quả!
>>> Xem thêm :