Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Thành ngữ tiếng Trung ý nghĩa về CUỘC SỐNG

Trong quá trình học giao tiếp tiếng Trung, bạn nên học qua những thành ngữ Trung Quốc về cuộc sống để nâng cao vốn từ vựng của bản thân. Cùng bổ sung kho kiến thức tiếng Trung thông qua bài TỔNG HỢP những thành ngữ về cuộc sống bằng tiếng Trung qua bài viết

Thành ngữ tiếng Trung về chủ đề CUỘC SỐNG thường ngày

TỔNG HỢP 50+ câu Thành ngữ tiếng Trung Quốc về cuộc sống sâu sắc, ý nghĩa

Thành ngữ tiếng Trung là kết tinh của người Trung Quốc từ thời xa xưa để lại, dùng để diễn đạt ý nghĩa, kinh nghiệm về cuộc sống được đúc kết, lưu truyền lại qua thời gian. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống sẽ mang  lại cho bạn những triết lý xung quanh đời sống hàng ngày.

Những câu Thành ngữ tiếng Trung thâm thúy về cuộc sống

  • 人无横财不富,马无夜草不肥

          / Rén wú hèngcái bùfù, mǎ wú yè cǎo bùféi /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân vô hoành tài bất phú, mã vô dạ thảo bất phì

          Ý nghĩa: Người không có kế hoạch làm việc, kiếm tiền sẽ không giầu sang giống như ngựa không ăn cỏ đêm sẽ không béo tốt (làm việc gì cũng phải có kế hoạch rõ ràng)

  • 丰年莫忘歉年苦,饱时莫忘饥时难

          / fēngnián mò wàng qiàn nián kǔ, bǎo shí mò wàng jī shínán /

          Thành ngữ Hán Việt: Phong niên mạc vong khiểm niên khổ, bão thì mạc vong cơ thì nan

          Ý nghĩa: Năm được mùa đừng quên năm mất mùa khổ, khi no đủ đừng quên lúc đói kém, khó khăn (lúc giầu có, thành đạt không nên quên đi quá khứ khó khăn)

  • 言轻休劝架,力小休拉架

          / yán qīng xiū quànjià, lì xiǎo xiū lājià /

          Thành ngữ Hán Việt: Ngôn khinh hưu khuyến giá, lực tiểu hưu lạp giá

          Ý nghĩa: Lời nói không có sức thuyết phục thì đừng đi khuyên người khác, sức yếu kém thì đừng làm giá (làm gì cũng lượng sức mà làm, không nên ôm việc không làm được)

  • 一日为师,终身为父

          / yí rì wéi shī, zhōngshēn wéi fù /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ

          Ý nghĩa: Một ngày là thầy, suốt đời là cha

  • 猫哭老鼠假慈悲

         / māo kū láo shǔ jiǎ cí bēi /

         Thành ngữ Hán Việt: Mèo khóc chuột, giả từ bi

         Ý nghĩa: Chỉ những người dối trá, giả bộ từ bi, giả vờ đồng cảm

  • 是福不是祸,是祸躲不过

          / Shì fú bùshì huò, shì huò duǒ bùguò /

          Thành ngữ Hán Việt: Thị phúc bất thị họa, thị họa đóa bất quá

          Ý nghĩa: Là phúc không phải họa, là họa khó tránh khỏi (Theo Phật học: mọi chuyện đều có nhân quả, chỉ là đến sớm hay muộn)

  • 一不做, 二不休

          / yī bù zuò, èr bùxiū /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất bất tố, nhị bất hưu

          Ý nghĩa: Một là không làm, hai là không bỏ (Đã làm phải làm đến cùng, không bỏ cuộc)

  • 饮水思源,缘木思本

          / yínshuǐ sīyuán, yuánmù sīběn /

          Thành ngữ Hán Việt: Ẩm thủy tư nguyên, duyên mộc tư bổn

          Ý nghĩa: Làm người phải nhớ nguồn gốc, nhớ ai đã giúp đỡ mình (Uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ kẻ trồng cây)

thành ngữ tiếng Trung: Ẩm thủy tư nguyên, duyên mộc tư bổn

  • 一言旣出, 駟馬難追

          / yī yán jì chū, sìmǎ nán zhuī /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy

          Ý nghĩa: Một lời nói ra, bốn con ngựa cũng khó đuổi (Lời nói đã xuất ra không thể thu lại được)

  • 有猫不知猫功劳,无猫才知老鼠多

           / Yǒu māo bù zhī māo gōng láo, wú māo cái zhī lǎo shǔ duō /

           Thành ngữ Hán Việt: Hữu miêu bất tri miêu công lao, vô miêu tài tri lão thử đa

           Ý nghĩa: Có mèo không biết công lao của mèo, không có mèo mới biết được nhà lắm chuột (Không biết nhìn nhận công lao, tác dụng của người khác)

  • 十年樹木, 百年樹人

           / shí nián shù mù, bǎi nián shù rén /

          Thành ngữ Hán Việt: Thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân

          Ý nghĩa: Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người (Nhấn mạnh tầm quan trọng của nền giáo dục)

  • 天无三日雨,人没一世穷

          / tiān wú sān rì yǔ, rén méi yíshì qióng /

          Thành ngữ Hán Việt: Thiên vô tam nhật vũ, nhân vô nhất thế cùng

          Ý nghĩa: Trời không ba ngày mưa liên tiếp, người không nghèo khó suốt đời (Con người không ai nghèo cả một đời cả, chỉ cần cố gắng)

  • 山雨欲来风满楼

          / shān yǔ yù láifēng mǎn lóu /

          Thành ngữ Hán Việt: Sơn vũ dục lai phong mãn lâu

          Ý nghĩa: Giông bão sắp tới thường có gió thổi khắp phòng (việc lớn trước khi xảy ra thường có những báo hiệu bất thường)

  • 三人行, 必有我師

          / sān rénxíng, bì yǒu wǒ shī /

          Thành ngữ Hán Việt: Tam nhân hành, tất hữu ngã sư

         Ý nghĩa: Ba người cùng đi, ắt có người là thầy ta

  • 儿行千里母担忧,母行千里儿不愁

          / ér xíng qiānlǐ mǔ dānyōu, mǔ xíng qiān lǐ ér bùchóu /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhi hành thiên lý mẫu đam ưu, mẫu hành thiên lý nhi bất sầu

          Ý nghĩa: Con đi nghìn dặm mẹ lo âu, Mẹ đi nghìn dặm con không sầu (Cha mẹ nào cũng lo lắng cho con cái hơn là con cái lo cho cha mẹ)

Thành ngữ nói về tấm lòng cha mẹ đối với con cái

  • 上贼船易,下贼船难

          / shàng zéi chuányì, xià zéi chuánnán /

          Thành ngữ Hán Việt: Thượng tặc thuyền di, hạ tặc thuyền nan

          Ý nghĩa: Lên thuyền giặc thì dễ, rời thuyền giặc thì khó (đi theo kẻ xấu thì dễ, rời khỏi chúng thì khó)

  • 一个香炉一个磬,一个人一个性

          / yígè xiāng lú yígè qìng, yígè rén yígè xìng /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất cá hương lô nhất cá khánh, nhất cá nhân nhất cá tính

          Ý nghĩa: Mỗi bát hương một cái khánh, mỗi con người một cá tính (Tính cách mỗi người mỗi khác, không ai giống ai)

  • 亲戚是把锯,你有来,我有去

          / qīnqi shì bǎ jù, nǐ yǒu lái, wǒ yǒu qù /

          Thành ngữ Hán Việt: Thân thích thị bả cứ, nhĩ hữu lai, ngã hữu khứ

          Ý nghĩa: Quan hệ họ hàng như kéo cưa, người kéo qua, ta kéo lại (Trong quan hệ họ hàng, hai bên cần qua lại thăm hỏi và thăm nhau)

  • 多年的路走成河,多年的媳妇熬成婆

          / duōnián de lù zǒu chénghé, duōnián de xí fù áo chéng pó /

         Thành ngữ Hán Việt: Đa niên đích lộ tẩu thành hà, đa niên đích tức phụ ngao thành bà

         Ý nghĩa: Đường đi nhiều cũng thành sông, nàng dâu lâu năm thành mẹ chồng (Sống lâu sẽ lên lão làng)

  • 老子偷瓜盗果,儿子杀人防火

          / lǎozi tōu guā dào guǒ, ér zi shārén fánghuǒ /

          Thành ngữ Hán Việt: Lão tử thâu qua đáo quả, nhi tử sát nhân phóng hỏa

          Ý nghĩa: Cha trộm cắp, con phóng hỏa (Con cái sẽ học theo thói xấu của cha mẹ và làm những điều tệ hại hơn)

  • 日出万言,必有一伤

           / rì chū wànyán, bì yǒu yì shāng /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhật xuất vạn ngôn, tất hữu nhất thương

          Ý nghĩa: Ngày nói vạn lời nói, ắt sẽ có lời khiến người tổn thương (Không nên quá nhiều lời, nói nhiều sẽ sai)

  • 任凭风浪起,稳坐钓鱼船

          / rèn píng fēng làngqǐ, wěn zuò diào yúchuán /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhiệm bằng phong lãng khởi, ổn tọa điếu ngư thuyền

          Ý nghĩa: Mặc kệ sóng to gió lớn, vẫn ngồi vững trên thuyền câu cá (Bình tĩnh, không dao động trước khó khăn, trắc trở)

  • 君子报仇,十年不晚

          / jūnzǐ bào chóu, shínián bù wǎn /

          Thành ngữ Hán Việt: Quân tử báo cừu, thập niên bất vãn

          Ý nghĩa: Quân tử trả thù, mười năm chưa muộn (Không nên vội vã nhất thời mà bỏ quên mục đích)

  • 瓜到熟时蒂自落

          / guā dào shú shí dì zì luò /

          Thành ngữ Hán Việt: Qua đáo thục thời đế tự lạc

          Ý nghĩa: Dưa lúc chín, cuống sẽ tự rụng (Khi mọi việc đã chuẩn bị sẵn sàng thì thành quả sẽ đến)

  • 识时务者为俊杰

          / shí shí wù zhě wéi jùn jié /

          Thành ngữ Hán Việt: Thức thời vụ giả vi tuấn kiệt

          Ý nghĩa: Kẻ thức thời là trang tuấn kiệt (kẻ biết thời thế là người tài giỏi)

  • 桃李不言,下自成蹊

          / táo lǐ bùyán, xià zì chéngqī /

          Thành ngữ Hán Việt: Đào lý bất ngôn, hạ tự thành khê

          Ý nghĩa: Cây đào không nói gì, dưới gốc tự thành đường nhỏ (cây đào không nói lời nào, nhưng bởi có hoa thơm, quả ngọt nên nhiều người tìm đến dưới gốc cây, lâu dần tạo thành đường nhỏ - Chỉ cần con người trung thực, chân thành có thể khiến người khác cảm động)

  • 一波未平, 一波又起

          / yī bō wèi píng, yī bō yòu qǐ /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất ba vị bình, nhất ba hựu khởi

          Ý nghĩa: Một sóng chưa yên, một sóng lại lên (Việc chưa giải quyết xong đã lại có việc khác ập đến)

  • 家家买酸酒,不犯是高手

          / jiā jiā mǎi suānjiǔ, búfàn shì gāo shǒu /

          Thành ngữ Hán Việt: Gia gia mại toan tửu, bất phạm thị cao thủ

          Ý nghĩa: Nhà nhà đều bán rượu chua, không bị phát hiện mới là cao thủ (Châm biếm, chê trách thủ đoạn gian trá, lừa đảo một cách khôn khéo)

  • 人到矮檐下, 怎能不低头

          / rén dào ǎi yán xià, zěn néng bùdī tóu /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân đáo nuỵ thiềm hạ , chẩm năng bất đê đầu

          Ý nghĩa: Người dưới mái hiên thấp, sao không phải cúi đầu (Sự bất đắc dĩ khi phải khuất phục trước hoàn cảnh - hoàn cảnh ép buộc, chứ bản thân không muốn)

Thành ngữ nói về con người cũng chịu hoàn cảnh ép buộc

  • 人非草木,岂能无情

          / rén fēi cǎomù, qǐ néng wúqíng /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân phi thảo mộc, khởi năng vô tình

          Ý nghĩa: Con người không phải cây cỏ, sao có thể vô tình (Con người đều có tình cảm)

  • 只有千日做贼,没有千日防贼

          / zhíyǒu qiān rì zuò zéi, méiyǒu qiān rì fáng zéi /

          Thành ngữ Hán Việt: Chỉ hữu thiên nhật tố tặc, vô hữu thiên nhật phòng tặc

          Ý nghĩa: Chỉ có ngàn ngày làm giặc,không có ngàn ngày phòng giặc (Đối với những kể xấu, rất khó để phòng bị)

  • 凡事留一线, 日后好相见

          / fán shì liú yíxiàn, rì hòu hǎo xiāngjiàn /

          Thành ngữ Hán Việt: Phàm sự lưu nhất tuyến, nhật hậu hảo tương kiến

          Ý nghĩa: Mọi chuyện lưu một đường, sau này dễ gặp mặt (Làm chuyện gì cũng không nên quá tuyệt tình, để sau này còn làm bạn được)

  • 人凭志气虎凭威

          / rén píng zhìqì hǔ píng wēi /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân bằng chí khí hổ bằng uy

          Ý nghĩa: Con người dựa vào chí khí, con hổ dựa vào uy phong.

  • 天作孽犹可违,自作孽不可逭

          / tiān zuòniè yóu kě wéi, zì zuòniè bù kě huàn /

          Thành ngữ Hán Việt: Thiên tác nghiệt do khả vi, tự tác nghiệt bất khả hoán

          Ý nghĩa: Trời gây họa còn có thể trốn, tự gây họa không thể tránh (Con người có thể tránh thiên tai nhưng phải đối mặt với tội lỗi mình gây ra)

  • 劣汉争吃,好汉争气

          / Lièhàn zhēng chī, hǎohàn zhēng qì /

          Thành ngữ Hán Việt: Liệt Hán tranh thực, hảo hán tranh khí

          Ý nghĩa: kẻ kém tranh ăn, người tài tranh khí (Người tài giỏi sẽ đấu tranh để có chỗ đứng trong xã hội)

  • 人不知鬼不覺

          / rén bùzhī guǐ bù jué /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân bất tri quỷ bất giác

          Ý nghĩa: Người không biết, quỷ không hay (Ám chỉ sự bí mật)

  • 浑水越澄越清,是非越辩越明

          / hún shuǐyuè chéng yuè qīng, shìfēi yuè biàn yuè míng /

          Thành ngữ Hán Việt: Hỗn thủy việt trừng việt thinh, thị phi việtt biên việt minh

          Ý nghĩa: Nước đục càng lắng càng trong, phải trái trắng đen càng tranh luận càng rõ ràng.

  •  士可杀而不可辱

           / shì kě shā ér bù kě rǔ /

           Thành ngữ Hán Việt: Sĩ khả sát nhi bất khả nhục

           Ý nghĩa: Kẻ sĩ có thể chết chứ không chịu bị làm nhục

  • 言必信,行必果

          / yán bì xìn, xíng bì guǒ /

          Thành ngữ Hán Việt: Ngôn tất tín, hành tất quả

          Ý nghĩa: Lời nói phải tin cậy, hành động phải quyết đoán

  • 山山有老虎,处处有强人

           / shān shān yǒu láo    hǔ, chù chù yǒu qiángrén /

           Thành ngữ Hán Việt: Sơn sơn hữu lão hổ, xứ xứ hữu cường nhân

           Ý nghĩa: Núi nào cũng có hổ, nơi nào cũng có nhân tài.

  • 一傳十, 十傳百

          / yī chuán shí, shí chuán bǎi /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất truyền thập, thập truyền bách

          Ý nghĩa: Một truyền mười, mười truyền trăm (Thông tin được truyền bá một cách nhanh chóng)

  • 一失足成千古恨

          / yī shīzú chéng qiāngǔ hèn /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất thất túc thành thiên cổ hận

          Ý nghĩa: Một sai lầm tạo thành mối hận nghìn năm (Sự hối hận về sai lầm trong quá khứ)

  • 虚心竹有低头叶

          / Xūxīn zhú yǒu dītóu yè /

          Thành ngữ Hán Việt: Hư tâm trúc hữu đê đầu diệp

          Ý nghĩa: Khiêm tốn trúc có lá cúi đầu (Con người nên khiêm tốn như cây trúc không kiêu ngạo tự cao mà khiêm cung có lễ)

Thành ngữ về sự khiêm tốn

Những Thành ngữ về cuộc sống ngắn gọn trong tiếng Trung

  • 一言九鼎

          / yī yán jiǔdǐng /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất ngôn cửu đỉnh.

          Ý nghĩa: Một lời chín đỉnh (Lời nói có trọng lượng, có sức nặng, đáng tin cậy)

  • 事在人为

           / shì zài rén wéi /

           Thành ngữ Hán Việt: Sự tại nhân vi

           Ý nghĩa: Sự tại người làm (Chỉ cần nỗ lực, con người có thể làm được mọi chuyện)

  •  一步登天

           / yībùdēngtiān /

           Thành ngữ Hán Việt: Nhất bộ đăng thiên

           Ý nghĩa: Một bước lên trời (Đạt được thành tích cao, vị trí cao một cách nhanh chóng, quá nhanh)

  • 一諾千金

          / yīnuòqiānjīn /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất nặc thiên kim

          Ý nghĩa: Lời hứa giá nghìn vàng (Sức nặng của lời hứa, đã hứa được phải làm được)

  • 胸有成竹

          / xiōng yǒu chéng zhú /

          Thành ngữ Hán Việt: Hung hữu thành trúc

          Ý nghĩa: Họa sỹ thời Tống Trung Quốc trước khi vẽ cây trúc đã phác thảo sẵn trong đầu (Muốn làm việc gì trước tiên phải có kế hoạch rõ ràng)

  • 一路平安

          / yīlù píng'ān /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất lộ bình an

          Ý nghĩa: Đi đường bình an (lời chúc khi lên đường)

  • 一路福星

          / Yīlù fúxīng /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhất lộ phúc tinh

          Ý nghĩa: Đi đường may mắn (lời chúc khi lên đường)

  • 细水长流

         / xì shuǐ cháng liú /

         Thành ngữ Hán Việt: Tế thủy trường lưu

         Ý nghĩa: Dòng nước nhỏ thì chảy dài (Phải có tính tiết kiệm, không hoang phí thì sẽ “sử dụng” được lâu)

  • 逆水行舟

          / nì shuǐ xíng zhōu /

          Thành ngữ Hán Việt: Nghịch thủy hành chu

          Ý nghĩa: Thuyền đi ngược nước, bơi ngược dòng (Mọi việc đều như thuyền đi ngược dòng nước, không tiến lên ắt sẽ thụt lùi)

  • 九死一生

          / jiǔsǐyīshēng /

          Thành ngữ Hán Việt: Cửu tử nhất sinh

          Ý nghĩa: Chín chết một sống (Tình trạng, hoàn cảnh cực kỳ nguy hiểm)

  • 萍水相逢

          / píng shuǐ xiàng féng /

          Thành ngữ Hán Việt: Bình thủy tương phùng

          Ý nghĩa: Bèo nước gặp nhau (tình cờ gặp nhau với người lạ)

  • 人定賸天

          / Rén dìng shèng tiān /

          Thành ngữ Hán Việt: Nhân định thắng thiên

          Ý nghĩa: Con người nhất định thắng số mệnh ông trời sắp đặt (Khi đứng trước những khó khăn, trắc trở “do trời” đặt chỉ cần cố gắng phấn đấu thì nhất định sẽ chiến thắng, vượt qua)

  • 雕虫小技

          / diāo chóng xiǎo jì /

          Thành ngữ Hán Việt: Điêu trùng tiểu kỹ

          Ý nghĩa: Tài vặt, kỹ năng kém

  • 力不從心

          / lìbùcóngxīn /

          Thành ngữ Hán Việt: Lực bất tòng tâm

          Ý nghĩa: Sức lực không đủ theo ý (Có ý muốn nhưng sức lực không đủ để làm)

--->>> Xem thêm:

- Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

- Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống

- STT tiếng Trung hay về cuộc sống

 Thành ngữ tiếng Trung rất đa dạng và vô cùng phong phú về các khía cạnh đời sống hay các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Bài viết trên liệt kê một vài thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống. Hy vọng bài viết hữu ích giúp các bạn ứng dụng Hán ngữ trong hàng ngày.

Chúc các bạn chinh phục tiếng Trung dễ dàng!!!



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....