Con bọ cạp tiếng Trung là gì?
>>> Tên các con vật bằng tiếng Trung
>>> Tên gọi 12 con giáp bằng tiếng Trung
Tên các loại bò sát côn trùng trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 甲虫 | Jiǎchóng | bọ cánh cứng |
2 | 瓢虫 | Piáo chóng | bọ rùa |
3 | 臭虫 | Chòuchóng | bọ xít |
4 | 螳螂 | Tángláng | cào cào |
5 | 变色龙 | Biànsèlóng | con kì nhông |
6 | 蚊子 | Wénzi | con muỗi |
7 | 蜜蜂 | Mìfēng | con ong |
8 | 虱子 | Shīzi | con rận |
9 | 蚜虫 | Yáchóng | con rệp |
10 | 蟒蛇 | Mǎngshé | con trăn |
11 | 蝉 | Chán | con ve sầu |
12 | 昆虫 | Kūnchóng | côn trùng |
13 | 蜻蜓 | Qīngtíng | chuồn chuồn |
14 | 田鼠 | Tiánshǔ | chuột đồng |
15 | 蟋蟀 | Xīshuài | dế |
16 | 萤火虫 | Yínghuǒchóng | đom đóm |
17 | 蚯蚓 | Qiūyǐn | giun đất |
18 | 钩虫 | Gōuchóng | giun móc |
19 | 响尾蛇 | Xiǎngwěishé | rắn đuôi chuông |
20 | 蜈蚣 | Wúgōng | rết |
21 | 苍蝇 | Cāngyíng | ruồi |
22 | 果蝇 | Guǒ ying | ruồi giấm |
23 | 壁虎 | Bìhǔ | thạch sùng |
24 | 蜥蜴 | Xīyì | thằn lằn |
25 | 蝎子 | Xiēzi | bọ cạp |
26 | 跳蚤 | Tiàozǎo | bọ chó |
27 | 蝴蝶 | Húdié | bướm |
28 | 蟾蜍 | Chánchú | cóc |
29 | 青蛙 | Qīngwā | con ếch |
30 | 蟑螂 | Zhāngláng | con gián |
31 | 蚂蚁 | Mǎyǐ | con kiến |
32 | 白蚁 | Báiyǐ | con mối |
33 | 蜘蛛 | Zhīzhū | con nhện |
34 | 蝾螈 | Róng yuán | con rồng lửa |
35 | 蝗虫 | Huáng chóng | châu chấu |
36 | 鼹鼠 | Yǎn shǔ | chuột đồng |
37 | 野鼠 | Yěshǔ | chuột hoang |
38 | 牛蛙 | Niúwā | êch |
39 | 雨蛙 | Yǔwā | ếch / nhái |
40 | 蛔虫 | Huí chóng | giun đũa |
41 | 黄蜂 | Huángfēng | ong vàng |
42 | 蜗牛 | Wōniú | ốc sên |
43 | 蛇 | Shé | rắn |
44 | 眼镜蛇 | Yǎnjìngshé | rắn hổ mang |
45 | 珊瑚蛇 | Shānhú shé | rắn san hô |
46 | 蚕 | Cán | tằm |
47 | 飞蛾 | Fēi é | sâu bướm/ấu trùng bay |
48 | 蜘蛛 | Zhīzhū | con nhện |
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp nhanh chóng, Bạn hãy học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày 1 chủ đề nhé. Chúc bạn sớm giao tiếp thành thạo.